1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
526,698,194,628 |
563,577,508,755 |
400,283,588,494 |
340,618,213,085 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
215,032,150,255 |
214,297,529,471 |
202,910,999,811 |
203,839,794,105 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
311,666,044,373 |
349,279,979,284 |
197,372,588,683 |
136,778,418,980 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,876,155,444 |
33,353,516,874 |
6,920,875,983 |
122,699,973,236 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,266,606,483 |
15,756,540,048 |
5,007,952,598 |
1,251,453,330 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,090,913,878 |
1,385,065,857 |
1,250,360,383 |
1,251,453,330 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,906,082,891 |
1,817,040,135 |
1,440,236,847 |
791,996,394 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,918,140,416 |
25,629,262,806 |
23,022,424,877 |
23,098,801,743 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
321,263,535,809 |
343,064,733,439 |
177,703,324,038 |
235,920,133,537 |
|
12. Thu nhập khác |
59,545,451 |
633,884,541 |
2,927,272,729 |
660,000,002 |
|
13. Chi phí khác |
334,148,540 |
1,202,460,333 |
2,542,396,816 |
877,798,165 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-274,603,089 |
-568,575,792 |
384,875,913 |
-217,798,163 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
320,988,932,720 |
342,496,157,647 |
178,088,199,951 |
235,702,335,374 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
35,907,784,396 |
36,288,982,767 |
18,551,340,392 |
47,580,689,676 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,129,613,465 |
|
518,657,708 |
-175,506,504 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
283,951,534,859 |
306,207,174,880 |
159,018,201,851 |
188,297,152,202 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
283,951,534,859 |
306,207,174,880 |
159,018,201,851 |
188,297,152,202 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,359 |
1,445 |
745 |
913 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,359 |
|
745 |
913 |
|