MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Container Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 428,963,773,612 458,571,592,590 435,363,723,104 476,612,394,327
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 428,963,773,612 458,571,592,590 435,363,723,104 476,612,394,327
4. Giá vốn hàng bán 319,184,396,028 324,216,719,101 316,583,790,490 323,747,433,275
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 109,779,377,584 134,354,873,489 118,779,932,614 152,864,961,052
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,355,937,580 2,940,866,518 2,584,894,625 3,332,378,811
7. Chi phí tài chính 235,373,740 519,994,313 249,577,672 429,315,721
- Trong đó: Chi phí lãi vay 88,941,975 43,379,185 90,420,832
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 161,250,000 2,478,457,478
9. Chi phí bán hàng 12,231,784,988 15,696,317,595 15,631,864,303 18,253,599,654
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,980,806,030 29,030,871,209 17,095,836,248 18,265,888,576
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 83,687,350,406 92,209,806,890 88,387,549,016 121,726,993,390
12. Thu nhập khác 2,798,527,227 2,658,569,622 1,332,349,465 406,020,567
13. Chi phí khác 369,078,249 331,738,888 912,550,060 2,572,682,497
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,429,448,978 2,326,830,734 419,799,405 -2,166,661,930
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 86,116,799,384 94,536,637,624 88,807,348,421 119,560,331,460
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,838,583,909 17,136,326,591 11,955,801,717 15,709,855,589
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 37,454,709 64,759,444
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 78,278,215,475 77,362,856,324 76,851,546,704 103,785,716,427
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 64,436,576,060 63,662,574,286 63,454,076,571 86,014,398,031
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 13,841,639,415 13,700,282,038 13,397,470,133 17,771,318,396
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.