TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
856,308,646,073 |
895,757,954,126 |
943,338,885,848 |
996,102,782,924 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
407,650,658,908 |
493,382,114,203 |
553,500,233,366 |
537,418,085,454 |
|
1. Tiền |
138,896,483,429 |
119,703,575,821 |
176,349,720,467 |
105,343,614,099 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
268,754,175,479 |
373,678,538,382 |
377,150,512,899 |
432,074,471,355 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
69,400,000,000 |
7,500,000,000 |
22,500,000,000 |
61,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
69,400,000,000 |
7,500,000,000 |
22,500,000,000 |
61,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
246,849,946,656 |
268,111,036,427 |
235,245,786,875 |
245,451,745,380 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
199,888,019,660 |
193,832,261,311 |
199,833,922,737 |
221,294,821,787 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,577,164,282 |
41,665,304,537 |
8,884,305,117 |
4,322,746,132 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,494,455,996 |
33,424,268,661 |
27,338,357,103 |
20,644,975,543 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,109,693,282 |
-810,798,082 |
-810,798,082 |
-810,798,082 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,719,938,117 |
24,491,086,794 |
25,433,803,234 |
31,349,172,022 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,719,938,117 |
24,491,086,794 |
25,433,803,234 |
31,349,172,022 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
106,688,102,392 |
102,273,716,702 |
106,659,062,373 |
120,383,780,068 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,949,418,126 |
19,729,626,832 |
18,840,404,817 |
30,739,625,400 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
82,679,714,050 |
81,745,639,134 |
87,816,965,913 |
89,582,656,018 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
58,970,216 |
798,450,736 |
1,691,643 |
61,498,650 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,611,572,336,682 |
1,562,386,527,842 |
1,577,904,774,959 |
1,530,208,340,688 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,479,000,000 |
1,474,750,000 |
1,474,750,000 |
1,541,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,479,000,000 |
1,474,750,000 |
1,474,750,000 |
1,541,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
965,396,175,175 |
921,585,734,495 |
943,710,313,948 |
891,852,183,121 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
957,541,320,932 |
914,207,255,603 |
936,712,039,568 |
885,064,155,273 |
|
- Nguyên giá |
2,238,751,291,850 |
2,247,137,762,457 |
2,312,550,041,951 |
2,305,148,028,340 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,281,209,970,918 |
-1,332,930,506,854 |
-1,375,838,002,383 |
-1,420,083,873,067 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,854,854,243 |
7,378,478,892 |
6,998,274,380 |
6,788,027,848 |
|
- Nguyên giá |
20,778,880,859 |
21,436,478,750 |
21,436,478,750 |
21,333,168,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,924,026,616 |
-14,057,999,858 |
-14,438,204,370 |
-14,545,140,902 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
231,249,477 |
|
|
7,816,819,091 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
231,249,477 |
|
|
7,816,819,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
117,479,997,889 |
117,641,247,889 |
117,641,247,889 |
120,119,705,367 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
117,324,997,889 |
117,486,247,889 |
117,486,247,889 |
119,964,705,367 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
155,000,000 |
155,000,000 |
155,000,000 |
155,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
526,985,914,141 |
521,684,795,458 |
515,078,463,122 |
508,878,633,109 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
526,757,461,100 |
521,358,947,599 |
514,715,160,554 |
508,617,544,694 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
228,453,041 |
325,847,859 |
363,302,568 |
261,088,415 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,467,880,982,755 |
2,458,144,481,968 |
2,521,243,660,807 |
2,526,311,123,612 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
292,015,294,398 |
287,446,269,234 |
276,143,720,206 |
266,575,691,747 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
291,985,294,398 |
287,416,269,234 |
276,113,720,206 |
265,333,233,247 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
106,794,389,030 |
104,828,010,651 |
113,997,330,892 |
87,093,970,048 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,020,598,362 |
1,940,835,088 |
4,344,070,635 |
4,912,543,976 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,083,226,491 |
22,629,784,838 |
20,447,301,381 |
33,631,568,551 |
|
4. Phải trả người lao động |
67,975,028,766 |
83,751,760,550 |
47,942,356,060 |
44,211,852,150 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,359,332,119 |
9,554,614,989 |
14,125,461,497 |
14,644,178,044 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,000,427,044 |
42,228,216,272 |
73,364,238,227 |
62,265,011,284 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,752,292,586 |
22,483,046,846 |
1,892,961,514 |
18,574,109,194 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
1,242,458,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
1,212,458,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,175,865,688,357 |
2,170,698,212,734 |
2,245,099,940,601 |
2,259,735,431,865 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,175,865,688,357 |
2,170,698,212,734 |
2,245,099,940,601 |
2,259,735,431,865 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
551,227,980,000 |
551,227,980,000 |
551,227,980,000 |
551,227,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
551,227,980,000 |
551,227,980,000 |
551,227,980,000 |
551,227,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,047,891,246 |
36,047,891,246 |
36,047,891,246 |
36,047,891,246 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
786,116,200,097 |
796,621,563,156 |
796,621,563,156 |
826,088,451,118 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
423,538,772,662 |
412,834,441,015 |
508,880,267,442 |
480,071,547,058 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
233,857,260,208 |
157,319,209,868 |
62,635,251,348 |
149,468,474,602 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
189,681,512,454 |
255,515,231,147 |
446,245,016,094 |
330,603,072,456 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
378,934,844,352 |
373,966,337,317 |
352,322,238,757 |
366,299,562,443 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,467,880,982,755 |
2,458,144,481,968 |
2,521,243,660,807 |
2,526,311,123,612 |
|