MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 856,308,646,073 895,757,954,126 943,338,885,848 996,102,782,924
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 407,650,658,908 493,382,114,203 553,500,233,366 537,418,085,454
1. Tiền 138,896,483,429 119,703,575,821 176,349,720,467 105,343,614,099
2. Các khoản tương đương tiền 268,754,175,479 373,678,538,382 377,150,512,899 432,074,471,355
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 69,400,000,000 7,500,000,000 22,500,000,000 61,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 69,400,000,000 7,500,000,000 22,500,000,000 61,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 246,849,946,656 268,111,036,427 235,245,786,875 245,451,745,380
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 199,888,019,660 193,832,261,311 199,833,922,737 221,294,821,787
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,577,164,282 41,665,304,537 8,884,305,117 4,322,746,132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,494,455,996 33,424,268,661 27,338,357,103 20,644,975,543
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,109,693,282 -810,798,082 -810,798,082 -810,798,082
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,719,938,117 24,491,086,794 25,433,803,234 31,349,172,022
1. Hàng tồn kho 25,719,938,117 24,491,086,794 25,433,803,234 31,349,172,022
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 106,688,102,392 102,273,716,702 106,659,062,373 120,383,780,068
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,949,418,126 19,729,626,832 18,840,404,817 30,739,625,400
2. Thuế GTGT được khấu trừ 82,679,714,050 81,745,639,134 87,816,965,913 89,582,656,018
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 58,970,216 798,450,736 1,691,643 61,498,650
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,611,572,336,682 1,562,386,527,842 1,577,904,774,959 1,530,208,340,688
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,479,000,000 1,474,750,000 1,474,750,000 1,541,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,479,000,000 1,474,750,000 1,474,750,000 1,541,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 965,396,175,175 921,585,734,495 943,710,313,948 891,852,183,121
1. Tài sản cố định hữu hình 957,541,320,932 914,207,255,603 936,712,039,568 885,064,155,273
- Nguyên giá 2,238,751,291,850 2,247,137,762,457 2,312,550,041,951 2,305,148,028,340
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,281,209,970,918 -1,332,930,506,854 -1,375,838,002,383 -1,420,083,873,067
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,854,854,243 7,378,478,892 6,998,274,380 6,788,027,848
- Nguyên giá 20,778,880,859 21,436,478,750 21,436,478,750 21,333,168,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,924,026,616 -14,057,999,858 -14,438,204,370 -14,545,140,902
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 231,249,477 7,816,819,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 231,249,477 7,816,819,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn 117,479,997,889 117,641,247,889 117,641,247,889 120,119,705,367
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 117,324,997,889 117,486,247,889 117,486,247,889 119,964,705,367
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 155,000,000 155,000,000 155,000,000 155,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 526,985,914,141 521,684,795,458 515,078,463,122 508,878,633,109
1. Chi phí trả trước dài hạn 526,757,461,100 521,358,947,599 514,715,160,554 508,617,544,694
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 228,453,041 325,847,859 363,302,568 261,088,415
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,467,880,982,755 2,458,144,481,968 2,521,243,660,807 2,526,311,123,612
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 292,015,294,398 287,446,269,234 276,143,720,206 266,575,691,747
I. Nợ ngắn hạn 291,985,294,398 287,416,269,234 276,113,720,206 265,333,233,247
1. Phải trả người bán ngắn hạn 106,794,389,030 104,828,010,651 113,997,330,892 87,093,970,048
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,020,598,362 1,940,835,088 4,344,070,635 4,912,543,976
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,083,226,491 22,629,784,838 20,447,301,381 33,631,568,551
4. Phải trả người lao động 67,975,028,766 83,751,760,550 47,942,356,060 44,211,852,150
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,359,332,119 9,554,614,989 14,125,461,497 14,644,178,044
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,000,427,044 42,228,216,272 73,364,238,227 62,265,011,284
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,752,292,586 22,483,046,846 1,892,961,514 18,574,109,194
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,000,000 30,000,000 30,000,000 1,242,458,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,212,458,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,175,865,688,357 2,170,698,212,734 2,245,099,940,601 2,259,735,431,865
I. Vốn chủ sở hữu 2,175,865,688,357 2,170,698,212,734 2,245,099,940,601 2,259,735,431,865
1. Vốn góp của chủ sở hữu 551,227,980,000 551,227,980,000 551,227,980,000 551,227,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 551,227,980,000 551,227,980,000 551,227,980,000 551,227,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,047,891,246 36,047,891,246 36,047,891,246 36,047,891,246
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 786,116,200,097 796,621,563,156 796,621,563,156 826,088,451,118
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 423,538,772,662 412,834,441,015 508,880,267,442 480,071,547,058
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 233,857,260,208 157,319,209,868 62,635,251,348 149,468,474,602
- LNST chưa phân phối kỳ này 189,681,512,454 255,515,231,147 446,245,016,094 330,603,072,456
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 378,934,844,352 373,966,337,317 352,322,238,757 366,299,562,443
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,467,880,982,755 2,458,144,481,968 2,521,243,660,807 2,526,311,123,612
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.