1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,849,532,000,000 |
2,005,195,755,641 |
2,084,405,577,411 |
1,943,276,298,031 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,849,532,000,000 |
2,005,195,755,641 |
2,084,405,577,411 |
1,943,276,298,031 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
788,394,000,000 |
966,218,452,963 |
1,032,199,472,561 |
754,924,239,904 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,061,138,000,000 |
1,038,977,302,678 |
1,052,206,104,850 |
1,188,352,058,127 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
104,388,000,000 |
130,391,045,833 |
200,940,094,297 |
223,816,058,122 |
|
7. Chi phí tài chính |
88,086,000,000 |
89,433,015,335 |
92,124,403,394 |
100,408,393,349 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
88,086,000,000 |
89,433,015,335 |
92,124,403,394 |
100,408,393,349 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
33,603,000,000 |
26,930,331,260 |
56,854,951,831 |
28,677,673,215 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
104,695,000,000 |
68,644,017,898 |
110,128,060,178 |
79,046,888,589 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
939,142,000,000 |
984,360,984,018 |
994,038,783,744 |
1,204,035,161,096 |
|
12. Thu nhập khác |
21,266,000,000 |
18,167,484,791 |
31,436,091,288 |
60,689,770,828 |
|
13. Chi phí khác |
943,000,000 |
12,538,675,053 |
2,989,005,868 |
15,943,110,860 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
20,323,000,000 |
5,628,809,738 |
28,447,085,420 |
44,746,659,968 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
959,465,000,000 |
989,989,793,756 |
1,022,485,869,164 |
1,248,781,821,064 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
186,867,000,000 |
230,614,789,225 |
266,614,328,941 |
258,876,742,510 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-538,000,000 |
-34,250,224,028 |
-35,597,846,379 |
-34,106,103,743 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
773,136,000,000 |
793,625,228,559 |
791,469,386,602 |
1,024,011,182,297 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
772,972,000,000 |
793,401,800,369 |
790,983,327,107 |
1,023,845,925,283 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
164,000,000 |
223,428,190 |
486,059,495 |
165,257,014 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|