MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vincom Retail (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,849,532,000,000 2,005,195,755,641 2,084,405,577,411 1,943,276,298,031
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,849,532,000,000 2,005,195,755,641 2,084,405,577,411 1,943,276,298,031
4. Giá vốn hàng bán 788,394,000,000 966,218,452,963 1,032,199,472,561 754,924,239,904
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,061,138,000,000 1,038,977,302,678 1,052,206,104,850 1,188,352,058,127
6. Doanh thu hoạt động tài chính 104,388,000,000 130,391,045,833 200,940,094,297 223,816,058,122
7. Chi phí tài chính 88,086,000,000 89,433,015,335 92,124,403,394 100,408,393,349
- Trong đó: Chi phí lãi vay 88,086,000,000 89,433,015,335 92,124,403,394 100,408,393,349
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 33,603,000,000 26,930,331,260 56,854,951,831 28,677,673,215
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 104,695,000,000 68,644,017,898 110,128,060,178 79,046,888,589
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 939,142,000,000 984,360,984,018 994,038,783,744 1,204,035,161,096
12. Thu nhập khác 21,266,000,000 18,167,484,791 31,436,091,288 60,689,770,828
13. Chi phí khác 943,000,000 12,538,675,053 2,989,005,868 15,943,110,860
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 20,323,000,000 5,628,809,738 28,447,085,420 44,746,659,968
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 959,465,000,000 989,989,793,756 1,022,485,869,164 1,248,781,821,064
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 186,867,000,000 230,614,789,225 266,614,328,941 258,876,742,510
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -538,000,000 -34,250,224,028 -35,597,846,379 -34,106,103,743
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 773,136,000,000 793,625,228,559 791,469,386,602 1,024,011,182,297
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 772,972,000,000 793,401,800,369 790,983,327,107 1,023,845,925,283
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 164,000,000 223,428,190 486,059,495 165,257,014
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.