MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3-2021 Quý 4-2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,313,500,000 885,907,407
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,313,500,000 885,907,407
4. Giá vốn hàng bán 47,650,599 47,174,274
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,265,849,401 838,733,133
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,835,792 61,779,530
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -16,903,534 -1,992,564
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 607,801,840 666,233,160
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 653,979,819 232,286,939
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 300,059,518 823,635
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -300,059,518 -823,635
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 353,920,301 231,463,304
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 186,691,944 71,045,785
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -78,394,120 -42,638,077
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 245,622,477 203,055,596
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,058,279 84,051,556
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 220,564,198 119,004,040
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 01 02
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 01 02
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.