TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,226,204,679,665 |
1,220,050,971,344 |
1,215,882,225,457 |
1,337,175,389,057 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,210,876,331 |
9,842,176,171 |
12,481,038,044 |
10,837,607,188 |
|
1. Tiền |
10,210,876,331 |
9,842,176,171 |
10,081,038,044 |
10,837,607,188 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,400,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,573,263,727 |
31,623,519,358 |
27,043,216,307 |
142,500,235,123 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,386,888,354 |
33,431,659,154 |
30,125,258,893 |
31,456,258,893 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,475,710,850 |
1,452,234,467 |
1,455,309,467 |
1,471,328,283 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,514,265,646 |
5,543,226,860 |
4,266,249,070 |
118,376,249,070 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,803,601,123 |
-8,803,601,123 |
-8,803,601,123 |
-8,803,601,123 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,140,724,803,517 |
1,149,930,685,387 |
1,159,438,360,415 |
1,166,831,379,973 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,140,724,803,517 |
1,149,930,685,387 |
1,159,438,360,415 |
1,166,831,379,973 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,695,736,090 |
28,654,590,428 |
16,919,610,691 |
17,006,166,773 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
68,459,583 |
41,129,792 |
13,800,000 |
84,384,816 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,884,743,061 |
16,899,904,036 |
16,905,810,691 |
16,921,781,957 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,742,533,446 |
11,713,556,600 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
468,929,194,304 |
468,806,585,110 |
468,761,365,004 |
468,722,544,068 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,710,631,449 |
2,588,022,255 |
2,465,413,063 |
2,342,803,869 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,438,949,890 |
1,346,225,340 |
1,253,500,792 |
1,160,776,242 |
|
- Nguyên giá |
2,186,858,282 |
2,186,858,282 |
2,186,858,282 |
2,186,858,282 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-747,908,392 |
-840,632,942 |
-933,357,490 |
-1,026,082,040 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,271,681,559 |
1,241,796,915 |
1,211,912,271 |
1,182,027,627 |
|
- Nguyên giá |
1,627,547,163 |
1,627,547,163 |
1,627,547,163 |
1,627,547,163 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-355,865,604 |
-385,750,248 |
-415,634,892 |
-445,519,536 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
469,122,000 |
469,122,000 |
469,122,000 |
469,122,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
469,122,000 |
469,122,000 |
469,122,000 |
469,122,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
463,011,435,000 |
463,011,435,000 |
462,783,769,336 |
462,772,744,694 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
463,011,435,000 |
463,011,435,000 |
462,783,769,336 |
462,772,744,694 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,733,005,855 |
2,733,005,855 |
3,038,060,605 |
3,132,873,505 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,733,005,855 |
2,733,005,855 |
3,038,060,605 |
3,132,873,505 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,695,133,873,969 |
1,688,857,556,454 |
1,684,643,590,461 |
1,805,897,933,125 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
432,872,493,073 |
426,467,236,666 |
423,090,292,157 |
544,298,901,587 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
332,848,093,073 |
326,442,836,666 |
323,065,892,157 |
444,274,501,587 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,276,391,713 |
1,109,482,637 |
699,086,984 |
776,571,800 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,569,993,800 |
1,957,697,600 |
1,447,697,600 |
1,441,097,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,742,539,760 |
6,060,720,329 |
1,327,022,563 |
1,492,470,884 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,388,632,659 |
3,232,962,440 |
11,726,230,659 |
1,775,565,180 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,525,273,750 |
1,999,338,250 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,511,140,425 |
3,501,179,797 |
2,980,299,523 |
433,139,279,523 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
300,792,551,302 |
306,016,950,449 |
299,700,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
878,054,336 |
878,054,336 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,688,789,078 |
3,685,789,078 |
3,660,281,078 |
3,650,178,350 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,262,261,380,896 |
1,262,390,319,788 |
1,261,553,298,304 |
1,261,599,031,538 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,262,261,380,896 |
1,262,390,319,788 |
1,261,553,298,304 |
1,261,599,031,538 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
47,504,464,013 |
47,504,464,013 |
47,504,464,013 |
47,504,464,013 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,426,956,236 |
14,426,956,236 |
14,426,956,236 |
14,426,956,236 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
452,055,479 |
452,055,479 |
452,055,479 |
452,055,479 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
411,048,961,938 |
411,362,112,713 |
410,724,757,147 |
410,872,186,618 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
661,681,989 |
974,832,764 |
337,477,198 |
147,429,471 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
410,387,279,949 |
410,387,279,949 |
410,387,279,949 |
410,724,757,147 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
288,828,943,230 |
288,644,731,347 |
288,445,065,429 |
288,343,369,192 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,695,133,873,969 |
1,688,857,556,454 |
1,684,643,590,461 |
1,805,897,933,125 |
|