MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 95,053,197,199 143,983,917,019 132,744,354,132 226,172,445,965
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,086,750,117 8,044,915,457 2,866,472,904 16,729,487,099
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 91,966,447,082 135,939,001,562 129,877,881,228 209,442,958,866
4. Giá vốn hàng bán 68,716,989,917 99,118,299,809 91,393,978,145 150,705,124,190
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,249,457,165 36,820,701,753 38,483,903,083 58,737,834,676
6. Doanh thu hoạt động tài chính 497,494,675 1,191,892,415 326,350,886 1,304,704,038
7. Chi phí tài chính 1,740,837,764 2,449,344,893 2,199,608,003 3,521,073,324
- Trong đó: Chi phí lãi vay 282,329,337 396,801,134 329,844,429 419,342,976
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -867,038,935 -253,000,000 61,314
9. Chi phí bán hàng 9,630,597,100 18,696,554,576 20,315,984,615 23,794,408,262
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,717,410,359 13,746,201,484 11,175,224,626 19,428,862,288
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,658,106,617 2,253,454,280 4,866,436,725 13,298,256,154
12. Thu nhập khác 234,818,181 87,904,614 803,290,067 1,470,658,615
13. Chi phí khác 42,174,346 31,141,416 1,086,111,798 192,842,023
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 192,643,835 56,763,198 -282,821,731 1,277,816,592
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,850,750,452 2,310,217,478 4,583,614,994 14,576,072,746
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 570,150,089 -404,170,244 434,058,442 4,163,661,565
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,501,260,441 50,600,000 3,912,780
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,280,600,363 1,213,127,281 4,098,956,552 10,408,498,401
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,209,565,066 1,144,639,829 3,983,056,168 9,908,356,103
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 71,035,297 68,487,452 115,900,384 500,142,298
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 90 163 405
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.