MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,472,727,995,058 7,117,688,355,271 6,560,092,749,346 5,455,419,666,254
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 292,691,192,282 298,793,866,629 498,743,872,738 382,175,347,679
1. Tiền 194,933,463,973 128,777,304,729 253,173,679,570 152,902,330,158
2. Các khoản tương đương tiền 97,757,728,309 170,016,561,900 245,570,193,168 229,273,017,521
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 66,551,136,369 79,826,933,524 31,100,000,000 56,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 66,551,136,369 79,826,933,524 31,100,000,000 56,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,773,676,128,379 2,737,504,624,118 2,294,523,693,592 2,945,417,655,027
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 417,225,765,622 198,848,777,703 128,319,451,245 116,642,788,771
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 323,965,626,014 300,141,691,062 113,951,619,268 119,701,555,202
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 966,000,000,000 1,010,000,000,000 1,329,238,720,000 1,384,387,720,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,102,966,485,909 1,264,995,904,519 778,817,297,769 1,385,294,639,472
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36,481,749,166 -36,481,749,166 -55,803,394,690 -60,609,048,418
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,280,042,144,625 3,939,287,547,585 3,666,848,453,801 1,987,434,255,348
1. Hàng tồn kho 4,293,277,751,821 3,952,523,154,781 3,777,375,613,351 2,000,416,917,216
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,235,607,196 -13,235,607,196 -110,527,159,550 -12,982,661,868
V.Tài sản ngắn hạn khác 59,767,393,403 62,275,383,415 68,876,729,215 83,892,408,200
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 47,581,790,549 46,762,780,618 41,675,624,899 56,111,660,871
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,432,455,410 13,377,639,555 17,365,933,939 16,497,462,260
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 753,147,444 2,134,963,242 9,835,170,377 11,283,285,069
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,349,395,772,723 3,782,975,150,571 4,413,455,015,677 6,041,543,954,914
I. Các khoản phải thu dài hạn 733,305,013,627 756,010,709,831 755,239,059,843 515,270,467,516
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 22,410,696,204 20,202,866,956 18,234,274,629
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 733,305,013,627 733,600,013,627 735,036,192,887 497,036,192,887
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 577,091,126,585 569,045,287,262 576,263,963,191 577,453,194,286
1. Tài sản cố định hữu hình 571,529,763,294 563,374,243,806 570,803,839,024 572,159,602,285
- Nguyên giá 627,506,308,604 627,863,965,827 641,735,415,386 651,481,512,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,976,545,310 -64,489,722,021 -70,931,576,362 -79,321,909,880
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,561,363,291 5,671,043,456 5,460,124,167 5,293,592,001
- Nguyên giá 7,315,849,491 7,665,249,491 7,677,099,491 7,677,099,491
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,754,486,200 -1,994,206,035 -2,216,975,324 -2,383,507,490
III. Bất động sản đầu tư 739,372,239,921 728,670,834,673
- Nguyên giá 749,114,755,701 745,194,257,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,742,515,780 -16,523,422,833
IV. Tài sản dở dang dài hạn 504,977,332,403 926,325,084,101 780,244,904,271 2,636,289,493,121
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 157,083,809,287 1,830,983,940,292
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 504,977,332,403 769,241,274,814 780,244,904,271 805,305,552,829
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,436,978,949,945 1,435,966,169,264 1,439,963,634,127 1,457,129,995,318
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,436,778,949,945 1,435,766,169,264 1,439,763,634,127 1,457,129,995,318
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 97,043,350,163 95,627,900,113 122,371,214,324 126,729,970,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 94,266,176,337 86,121,038,783 93,879,308,989 74,121,534,127
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,777,173,826 9,506,861,330 28,491,905,335 52,608,435,873
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,822,123,767,781 10,900,663,505,842 10,973,547,765,023 11,496,963,621,168
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,372,480,253,086 7,258,152,538,893 7,215,898,824,905 7,675,446,930,381
I. Nợ ngắn hạn 1,722,731,936,431 2,563,122,304,676 2,512,316,293,016 3,613,210,606,030
1. Phải trả người bán ngắn hạn 95,527,372,928 124,428,814,677 207,128,004,153 167,291,685,083
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 129,674,419,623 502,460,386,359 584,547,772,022 852,242,255,192
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 73,032,612,682 159,777,928,262 256,214,189,059 375,553,905,540
4. Phải trả người lao động 9,034,104,554 11,039,091,354 20,886,662,707 10,249,517,514
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 463,137,242,549 344,379,518,615 367,300,418,894 546,345,256,786
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,889,205,911 2,163,000,792 3,080,834,179 3,051,661,025
9. Phải trả ngắn hạn khác 414,875,465,064 308,684,708,214 238,357,364,177 249,918,490,610
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 495,541,079,692 1,070,129,957,634 794,742,149,056 1,368,498,935,511
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40,020,433,428 40,058,898,769 40,058,898,769 40,058,898,769
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,649,748,316,655 4,695,030,234,217 4,703,582,531,889 4,062,236,324,351
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 7,054,277,100 69,355,068,440 64,403,292,900 71,211,956,152
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,021,182,430,776 820,998,629,016 764,020,408,460 699,152,002,702
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,991,778,188,758 3,153,159,480,835 3,171,571,772,379 2,586,217,758,941
9. Trái phiếu chuyển đổi 615,351,244,386 621,871,082,151 663,650,385,424 671,149,010,465
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10,791,950,289 24,493,226,432 34,783,925,383 30,172,726,317
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,590,225,346 5,152,747,343 5,152,747,343 4,332,869,774
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,449,643,514,695 3,642,510,966,949 3,757,648,940,118 3,821,516,690,787
I. Vốn chủ sở hữu 3,449,643,514,695 3,642,510,966,949 3,757,648,940,118 3,821,516,690,787
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,199,997,800,000 2,199,997,800,000 2,419,996,170,000 2,419,996,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,199,997,800,000 2,199,997,800,000 2,419,996,170,000 2,419,996,170,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 90,496,534,831 90,496,534,831 72,397,227,865 72,397,227,865
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,177,859,740 15,177,859,740 15,177,859,740 15,177,859,740
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,588,929,869 7,588,929,869 7,588,929,869 7,588,929,869
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 963,782,031,160 1,037,141,241,103 950,849,425,338 1,079,468,407,566
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 84,670,738,241 171,094,443,104 646,048,427,999 757,660,711,627
- LNST chưa phân phối kỳ này 879,111,292,919 866,046,797,999 304,800,997,339 321,807,695,939
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 172,600,359,095 292,108,601,406 291,639,327,306 226,888,095,747
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,822,123,767,781 10,900,663,505,842 10,973,547,765,023 11,496,963,621,168
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.