1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
321,177,362,429 |
596,768,133,430 |
870,922,809,324 |
981,597,724,985 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
408,941,272 |
203,348,638 |
501,121,686 |
1,171,153,722 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
320,768,421,157 |
596,564,784,792 |
870,421,687,638 |
980,426,571,263 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
288,737,694,808 |
538,004,769,439 |
737,456,635,241 |
762,514,918,542 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,030,726,349 |
58,560,015,353 |
132,965,052,397 |
217,911,652,721 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,983,190,833 |
3,401,569,714 |
5,205,050,460 |
2,282,571,087 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,392,050,489 |
12,700,908,173 |
21,204,797,593 |
12,153,699,857 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,873,340,819 |
6,131,793,015 |
5,048,218,997 |
6,537,595,383 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,593,287,068 |
18,473,605,475 |
29,526,944,885 |
31,895,174,097 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,446,309,030 |
5,936,716,434 |
6,766,740,778 |
5,168,671,073 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,582,270,595 |
24,850,354,985 |
80,671,619,601 |
170,976,678,781 |
|
12. Thu nhập khác |
172,805,459 |
1,365,940,898 |
359,244,982 |
3,611,993,324 |
|
13. Chi phí khác |
390,320,433 |
1,040,207,151 |
4,122,903,847 |
1,173,487,779 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-217,514,974 |
325,733,747 |
-3,763,658,865 |
2,438,505,545 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,364,755,621 |
25,176,088,732 |
76,907,960,736 |
173,415,184,326 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,967,015,211 |
5,252,259,177 |
16,215,172,917 |
34,926,734,421 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,397,740,410 |
19,923,829,555 |
60,692,787,819 |
138,488,449,905 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,397,740,410 |
19,923,829,555 |
60,692,787,819 |
138,488,449,905 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
275 |
626 |
1,548 |
3,533 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|