TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,701,076,217,140 |
1,731,802,137,748 |
1,360,232,692,864 |
1,913,665,901,806 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
204,819,981,346 |
116,490,739,753 |
246,449,572,871 |
521,472,794,757 |
|
1. Tiền |
59,360,184,895 |
35,430,943,302 |
13,965,163,256 |
77,251,828,894 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
145,459,796,451 |
81,059,796,451 |
232,484,409,615 |
444,220,965,863 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
57,787,750,000 |
53,837,750,000 |
10,149,776,329 |
1,549,776,329 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
57,787,750,000 |
53,837,750,000 |
10,149,776,329 |
1,549,776,329 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
740,890,242,579 |
958,093,542,579 |
756,325,504,650 |
997,733,138,682 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
655,646,132,985 |
864,467,715,943 |
607,649,829,950 |
792,207,325,051 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
67,503,361,764 |
65,069,869,943 |
12,835,116,050 |
18,210,216,534 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,740,747,830 |
28,555,956,693 |
135,840,558,650 |
187,315,597,097 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
696,353,824,079 |
601,148,403,172 |
345,685,090,570 |
391,726,432,796 |
|
1. Hàng tồn kho |
696,353,824,079 |
601,148,403,172 |
345,685,090,570 |
391,726,432,796 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,224,419,136 |
2,231,702,244 |
1,622,748,444 |
1,183,759,242 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
704,160,018 |
373,447,575 |
658,254,920 |
218,766,458 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
520,259,118 |
1,410,197,375 |
516,436,230 |
516,935,490 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
448,057,294 |
448,057,294 |
448,057,294 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
205,788,791,752 |
208,472,083,602 |
190,856,597,213 |
189,740,455,887 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,923,912,735 |
16,419,298,856 |
15,310,454,647 |
14,698,931,403 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,923,912,735 |
16,419,298,856 |
15,310,454,647 |
14,698,931,403 |
|
- Nguyên giá |
53,354,520,639 |
53,454,520,639 |
53,956,917,003 |
54,093,610,640 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,430,607,904 |
-37,035,221,783 |
-38,646,462,356 |
-39,394,679,237 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,494,131,584 |
17,859,381,198 |
13,464,198,411 |
13,464,198,411 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,494,131,584 |
17,859,381,198 |
13,464,198,411 |
13,464,198,411 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
173,750,000,000 |
173,750,000,000 |
157,750,000,000 |
157,750,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
147,750,000,000 |
147,750,000,000 |
147,750,000,000 |
147,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
620,747,433 |
443,403,548 |
4,331,944,155 |
3,827,326,073 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
620,747,433 |
443,403,548 |
4,331,944,155 |
3,827,326,073 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,906,865,008,892 |
1,940,274,221,350 |
1,551,089,290,077 |
2,103,406,357,693 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,469,378,875,515 |
1,482,864,258,418 |
1,032,986,539,326 |
1,446,815,157,037 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,397,788,174,415 |
1,482,671,708,418 |
1,032,986,539,326 |
1,446,815,157,037 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
470,493,283,376 |
505,036,638,132 |
271,926,551,686 |
151,519,470,026 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
105,450,407,673 |
73,618,422,952 |
46,724,774,109 |
126,821,143,909 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,684,997,039 |
20,460,735,256 |
39,181,678,810 |
68,131,428,337 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,178,889,406 |
1,120,618,388 |
2,122,042,877 |
1,015,988,258 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,410,439,876 |
1,699,520,409 |
3,469,871,301 |
1,269,088,043 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
112,619,338,801 |
199,221,635,133 |
127,507,729,625 |
94,152,996,861 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
329,533,508,087 |
354,691,904,827 |
289,663,066,421 |
662,532,008,355 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
370,768,312,008 |
322,258,465,172 |
248,044,871,648 |
337,462,570,019 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,648,998,149 |
4,563,768,149 |
4,345,952,849 |
3,910,463,229 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
71,590,701,100 |
192,550,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
71,590,701,100 |
192,550,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
437,486,133,377 |
457,409,962,932 |
518,102,750,751 |
656,591,200,656 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
437,486,133,377 |
457,409,962,932 |
518,102,750,751 |
656,591,200,656 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,000,000,000 |
391,998,140,000 |
391,998,140,000 |
391,998,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
350,000,000,000 |
391,998,140,000 |
391,998,140,000 |
391,998,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-191,000,000 |
-191,000,000 |
-191,000,000 |
-191,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
87,677,133,377 |
65,602,822,932 |
126,295,610,751 |
264,784,060,656 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,725,829,716 |
27,649,659,271 |
88,342,447,090 |
138,488,449,905 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
79,951,303,661 |
37,953,163,661 |
37,953,163,661 |
126,295,610,751 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,906,865,008,892 |
1,940,274,221,350 |
1,551,089,290,077 |
2,103,406,357,693 |
|