1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
336,907,637,250 |
293,803,101,077 |
307,853,110,485 |
254,647,486,277 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,833,249,762 |
572,815,344 |
751,376,583 |
2,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
335,074,387,488 |
293,230,285,733 |
307,101,733,902 |
254,645,486,277 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
330,852,857,279 |
301,285,502,814 |
312,834,772,857 |
250,958,757,435 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,221,530,209 |
-8,055,217,081 |
-5,733,038,955 |
3,686,728,842 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,839,369,160 |
2,009,798,259 |
3,404,530,067 |
24,596,496,358 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,901,553,274 |
32,491,542,523 |
27,250,119,571 |
26,714,518,450 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,082,132,589 |
32,469,573,741 |
27,983,224,031 |
26,363,450,905 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
101,984,599 |
1,493,236,679 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,991,924,333 |
6,105,659,454 |
5,684,445,754 |
6,142,471,013 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,193,831,103 |
16,094,344,324 |
21,729,772,267 |
15,168,152,610 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-55,924,424,742 |
-59,243,728,444 |
-56,992,846,480 |
-19,741,916,873 |
|
12. Thu nhập khác |
24,473,753,481 |
37,774,600,000 |
9,719,579,100 |
256,528,865 |
|
13. Chi phí khác |
22,493,606 |
-2,000,000 |
62,828,802 |
5,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,451,259,875 |
37,776,600,000 |
9,656,750,298 |
251,528,865 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-31,473,164,867 |
-21,467,128,444 |
-47,336,096,182 |
-19,490,388,008 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-17,681,712 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-31,473,164,867 |
-21,467,128,444 |
-47,318,414,470 |
-19,490,388,008 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-31,473,164,867 |
-21,467,128,444 |
-47,318,414,470 |
-19,490,388,008 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-225 |
-153 |
|
-139 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-225 |
-153 |
|
|
|