1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
|
|
|
|
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
647,698,440,000 |
554,252,480,000 |
526,986,440,000 |
595,104,350,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
296,022,460,000 |
218,398,130,000 |
166,104,250,000 |
264,659,330,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
315,758,440,000 |
258,720,560,000 |
180,352,830,000 |
257,303,580,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-38,993,040,000 |
-9,853,200,000 |
28,470,690,000 |
-6,256,620,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
19,257,060,000 |
-30,469,220,000 |
-42,719,270,000 |
13,612,370,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
54,655,510,000 |
52,797,480,000 |
47,912,770,000 |
53,560,870,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
7,466,770,000 |
2,367,030,000 |
3,053,060,000 |
6,953,320,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
413,798,260,000 |
391,018,860,000 |
411,848,020,000 |
390,959,220,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
230,068,020,000 |
180,586,250,000 |
209,599,160,000 |
261,397,990,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
157,113,040,000 |
107,038,380,000 |
133,909,850,000 |
161,191,880,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
157,113,040,000 |
107,038,380,000 |
133,909,850,000 |
161,191,880,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
|
|
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
72,954,980,000 |
73,547,870,000 |
75,689,310,000 |
100,206,110,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
33,265,860,000 |
38,983,410,000 |
44,045,350,000 |
-22,149,940,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
3,312,250,000 |
2,948,100,000 |
3,459,240,000 |
3,376,070,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
274,782,780,000 |
248,782,960,000 |
269,101,190,000 |
240,798,700,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
274,782,780,000 |
248,782,960,000 |
269,101,190,000 |
240,798,700,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
8,359,550,000 |
9,877,370,000 |
3,134,570,000 |
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
384,315,860,000 |
364,262,340,000 |
392,295,090,000 |
322,230,950,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
29,482,400,000 |
26,756,520,000 |
19,552,940,000 |
68,728,270,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
1,723,440,000 |
929,520,000 |
2,211,900,000 |
977,920,000 |
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,204,980,000 |
23,423,610,000 |
19,540,790,000 |
23,762,650,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
85,903,660,000 |
131,426,010,000 |
114,027,010,000 |
51,277,360,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
19,712,840,000 |
31,015,280,000 |
31,263,290,000 |
7,712,200,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
66,190,820,000 |
100,410,730,000 |
82,763,720,000 |
43,565,160,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
117,810,000 |
230,440,000 |
146,820,000 |
101,460,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
126,640,000 |
32,440,000 |
115,350,000 |
92,440,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
-8,830,000 |
198,000,000 |
31,470,000 |
9,020,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
81,542,400,000 |
114,748,540,000 |
88,153,820,000 |
89,517,720,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
81,542,400,000 |
114,748,540,000 |
88,153,820,000 |
89,517,720,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
81,542,400,000 |
114,748,540,000 |
88,153,820,000 |
89,517,720,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
13,452,240,000 |
20,271,880,000 |
16,744,880,000 |
5,979,100,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
68,090,170,000 |
94,476,660,000 |
71,408,940,000 |
83,538,620,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
59,240,000 |
-8,590,000 |
215,270,000 |
-83,730,000 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
68,030,930,000 |
94,485,250,000 |
71,193,670,000 |
83,622,350,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|