1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
|
|
|
|
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
508,145,610,000 |
668,566,820,000 |
676,173,360,000 |
368,362,500,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
322,240,710,000 |
326,402,360,000 |
388,941,670,000 |
191,224,340,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
333,483,030,000 |
187,177,490,000 |
297,599,360,000 |
212,018,730,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-39,618,240,000 |
34,632,880,000 |
-21,139,330,000 |
21,470,400,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
28,375,920,000 |
104,591,990,000 |
112,481,650,000 |
-42,264,790,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
68,098,640,000 |
47,451,590,000 |
56,259,210,000 |
50,632,670,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
11,942,780,000 |
8,962,770,000 |
3,822,220,000 |
-3,071,180,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
265,946,320,000 |
398,578,820,000 |
347,313,120,000 |
224,699,650,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
294,317,580,000 |
|
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
333,794,260,000 |
163,193,270,000 |
|
284,622,450,000 |
|
10. Các khoản giảm trừ
|
258,885,890,000 |
76,604,170,000 |
170,667,620,000 |
163,565,450,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
258,885,890,000 |
76,604,170,000 |
170,667,620,000 |
163,565,450,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
|
|
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
74,908,370,000 |
86,589,100,000 |
123,649,960,000 |
121,057,010,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
22,860,800,000 |
40,670,320,000 |
22,446,490,000 |
-13,863,750,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
1,737,510,000 |
4,805,720,000 |
3,776,000,000 |
-44,446,510,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
139,035,660,000 |
270,925,620,000 |
172,220,210,000 |
113,516,850,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
139,035,660,000 |
270,925,620,000 |
172,220,210,000 |
113,516,850,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
238,542,340,000 |
402,990,760,000 |
322,092,650,000 |
176,263,600,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
27,403,980,000 |
-4,411,940,000 |
25,220,470,000 |
48,436,050,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,029,610,000 |
17,193,960,000 |
23,737,850,000 |
9,103,920,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
67,788,010,000 |
78,727,570,000 |
94,695,420,000 |
79,887,700,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
6,171,000,000 |
6,472,740,000 |
19,001,310,000 |
25,142,190,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
61,617,010,000 |
72,254,830,000 |
75,694,110,000 |
54,745,510,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
16,331,780,000 |
16,515,680,000 |
10,085,940,000 |
9,156,330,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
768,930,000 |
688,070,000 |
599,900,000 |
729,680,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
15,562,850,000 |
15,827,610,000 |
9,486,040,000 |
8,426,650,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
88,554,240,000 |
66,476,540,000 |
86,662,770,000 |
102,504,290,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
88,554,240,000 |
66,476,540,000 |
86,662,770,000 |
102,504,290,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
88,554,240,000 |
66,476,540,000 |
86,662,770,000 |
102,504,290,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
13,096,910,000 |
10,251,480,000 |
16,444,380,000 |
17,772,100,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
75,457,320,000 |
56,225,060,000 |
70,218,390,000 |
84,732,190,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
-226,000,000 |
-550,050,000 |
-139,160,000 |
-546,490,000 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
75,683,320,000 |
56,775,110,000 |
70,357,550,000 |
85,278,680,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|