MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2019 Quý 2-2019 Quý 3-2019 Quý 4-2019 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 508,145,610,000 668,566,820,000 676,173,360,000 368,362,500,000
3- Các khoản giảm trừ 322,240,710,000 326,402,360,000 388,941,670,000 191,224,340,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 333,483,030,000 187,177,490,000 297,599,360,000 212,018,730,000
- Giảm phí bảo hiểm -39,618,240,000 34,632,880,000 -21,139,330,000 21,470,400,000
- Hoàn phí bảo hiểm 28,375,920,000 104,591,990,000 112,481,650,000 -42,264,790,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 68,098,640,000 47,451,590,000 56,259,210,000 50,632,670,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 11,942,780,000 8,962,770,000 3,822,220,000 -3,071,180,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 265,946,320,000 398,578,820,000 347,313,120,000 224,699,650,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 294,317,580,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 333,794,260,000 163,193,270,000 284,622,450,000
10. Các khoản giảm trừ 258,885,890,000 76,604,170,000 170,667,620,000 163,565,450,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 258,885,890,000 76,604,170,000 170,667,620,000 163,565,450,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 74,908,370,000 86,589,100,000 123,649,960,000 121,057,010,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 22,860,800,000 40,670,320,000 22,446,490,000 -13,863,750,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 1,737,510,000 4,805,720,000 3,776,000,000 -44,446,510,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 139,035,660,000 270,925,620,000 172,220,210,000 113,516,850,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 139,035,660,000 270,925,620,000 172,220,210,000 113,516,850,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 238,542,340,000 402,990,760,000 322,092,650,000 176,263,600,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 27,403,980,000 -4,411,940,000 25,220,470,000 48,436,050,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,029,610,000 17,193,960,000 23,737,850,000 9,103,920,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 67,788,010,000 78,727,570,000 94,695,420,000 79,887,700,000
24. Chi hoạt động tài chính 6,171,000,000 6,472,740,000 19,001,310,000 25,142,190,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 61,617,010,000 72,254,830,000 75,694,110,000 54,745,510,000
26. Thu nhập hoạt động khác 16,331,780,000 16,515,680,000 10,085,940,000 9,156,330,000
27. Chi phí hoạt động khác 768,930,000 688,070,000 599,900,000 729,680,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 15,562,850,000 15,827,610,000 9,486,040,000 8,426,650,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 88,554,240,000 66,476,540,000 86,662,770,000 102,504,290,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 88,554,240,000 66,476,540,000 86,662,770,000 102,504,290,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 88,554,240,000 66,476,540,000 86,662,770,000 102,504,290,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 13,096,910,000 10,251,480,000 16,444,380,000 17,772,100,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 75,457,320,000 56,225,060,000 70,218,390,000 84,732,190,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số -226,000,000 -550,050,000 -139,160,000 -546,490,000
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 75,683,320,000 56,775,110,000 70,357,550,000 85,278,680,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.