1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,601,850,000,000 |
52,861,168,000,000 |
42,439,099,000,000 |
43,231,964,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,601,850,000,000 |
52,861,168,000,000 |
42,439,099,000,000 |
43,231,964,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,032,987,000,000 |
40,491,724,000,000 |
37,921,567,000,000 |
38,365,593,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,568,863,000,000 |
12,369,444,000,000 |
4,517,532,000,000 |
4,866,371,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,267,735,000,000 |
2,548,940,000,000 |
2,688,225,000,000 |
2,509,253,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
362,209,000,000 |
231,976,000,000 |
96,471,000,000 |
78,272,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
57,094,000,000 |
153,157,000,000 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,659,709,000,000 |
4,339,675,000,000 |
22,739,000,000 |
14,254,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,788,472,000,000 |
5,626,042,000,000 |
3,228,634,000,000 |
2,950,185,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,083,302,000,000 |
4,873,848,000,000 |
3,857,913,000,000 |
4,332,913,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
92,694,000,000 |
282,294,000,000 |
514,119,000,000 |
1,127,173,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
92,694,000,000 |
282,294,000,000 |
514,119,000,000 |
1,127,173,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,175,996,000,000 |
5,156,142,000,000 |
4,372,032,000,000 |
5,460,086,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
929,975,000,000 |
862,908,000,000 |
639,227,000,000 |
922,781,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,499,000,000 |
-3,707,000,000 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,243,522,000,000 |
4,296,941,000,000 |
3,732,805,000,000 |
4,537,305,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,243,522,000,000 |
4,296,941,000,000 |
3,732,805,000,000 |
4,537,305,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|