MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 50,601,850,000,000 52,861,168,000,000 42,439,099,000,000 43,231,964,000,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 50,601,850,000,000 52,861,168,000,000 42,439,099,000,000 43,231,964,000,000
4. Giá vốn hàng bán 40,032,987,000,000 40,491,724,000,000 37,921,567,000,000 38,365,593,000,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,568,863,000,000 12,369,444,000,000 4,517,532,000,000 4,866,371,000,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,267,735,000,000 2,548,940,000,000 2,688,225,000,000 2,509,253,000,000
7. Chi phí tài chính 362,209,000,000 231,976,000,000 96,471,000,000 78,272,000,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 57,094,000,000 153,157,000,000
9. Chi phí bán hàng 3,659,709,000,000 4,339,675,000,000 22,739,000,000 14,254,000,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,788,472,000,000 5,626,042,000,000 3,228,634,000,000 2,950,185,000,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,083,302,000,000 4,873,848,000,000 3,857,913,000,000 4,332,913,000,000
12. Thu nhập khác 92,694,000,000 282,294,000,000 514,119,000,000 1,127,173,000,000
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 92,694,000,000 282,294,000,000 514,119,000,000 1,127,173,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,175,996,000,000 5,156,142,000,000 4,372,032,000,000 5,460,086,000,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 929,975,000,000 862,908,000,000 639,227,000,000 922,781,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,499,000,000 -3,707,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,243,522,000,000 4,296,941,000,000 3,732,805,000,000 4,537,305,000,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,243,522,000,000 4,296,941,000,000 3,732,805,000,000 4,537,305,000,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.