1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,185,946,634 |
690,910,000 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,185,946,634 |
690,910,000 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,824,091,943 |
674,546,000 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
361,854,691 |
16,364,000 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
88,451,301 |
124,301,522 |
320,870 |
70,334 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
-824,391,681 |
7,145,120 |
-27,057,106 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,162,653,002 |
6,352,466,122 |
2,045,390,232 |
423,647,855 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,569,580,810 |
-5,387,408,919 |
-2,052,214,482 |
-396,520,415 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
4,431,224,897 |
417,479,854 |
2,263,988 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-4,431,224,897 |
-417,479,854 |
-2,263,988 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,569,580,810 |
-9,818,633,816 |
-2,469,694,336 |
-398,784,403 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,569,580,810 |
-9,818,633,816 |
-2,469,694,336 |
-398,784,403 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,586,982,877 |
-9,531,302,843 |
-2,441,977,627 |
-546,153,003 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-287,330,973 |
-27,716,709 |
147,368,600 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-626 |
-1,664 |
-426 |
-95 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-426 |
-95 |
|