1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
597,684,600,362 |
705,665,172,379 |
873,473,166,952 |
805,746,747,599 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
434,183,987 |
38,393,589 |
325,562,948 |
1,998,428,350 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
597,250,416,375 |
705,626,778,790 |
873,147,604,004 |
803,748,319,249 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
586,586,022,126 |
693,176,736,226 |
856,005,161,098 |
777,602,101,545 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,664,394,249 |
12,450,042,564 |
17,142,442,906 |
26,146,217,704 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,852,130,354 |
4,974,799,354 |
6,097,893,252 |
4,828,260,119 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,843,297,959 |
1,747,777,130 |
1,511,650,185 |
2,579,254,981 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,241,335,142 |
947,104,696 |
1,099,686,175 |
1,086,239,994 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
566,377,990 |
1,383,128,602 |
-2,931,825,148 |
-14,687,267,395 |
|
9. Chi phí bán hàng |
925,813,838 |
1,827,206,463 |
5,318,756,261 |
4,979,467,425 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,134,824,444 |
7,052,152,966 |
6,995,073,116 |
4,697,104,555 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,178,966,352 |
8,180,833,961 |
6,483,031,448 |
4,031,383,467 |
|
12. Thu nhập khác |
8,181,818 |
789,435,218 |
|
230,000 |
|
13. Chi phí khác |
32,697,000 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-24,515,182 |
789,435,218 |
|
230,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,154,451,170 |
8,970,269,179 |
6,483,031,448 |
4,031,613,467 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,826,730,365 |
1,682,319,213 |
2,044,315,552 |
3,827,529,172 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,327,720,805 |
7,287,949,966 |
4,438,715,896 |
204,084,295 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,802,151,203 |
6,732,594,883 |
3,921,198,150 |
-800,028,430 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
525,569,602 |
555,355,083 |
517,517,746 |
1,004,112,725 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,014 |
566 |
347 |
-158 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,014 |
566 |
347 |
-158 |
|