TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
34,651,205,508 |
41,544,391,510 |
40,265,021,688 |
36,759,394,623 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,133,004,211 |
1,869,791,379 |
7,599,901,861 |
3,269,490,280 |
|
1. Tiền |
6,537,925,799 |
1,869,791,379 |
7,599,901,861 |
3,269,490,280 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
595,078,412 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
550,000,000 |
1,805,000,000 |
400,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
550,000,000 |
1,805,000,000 |
400,000,000 |
100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,276,185,857 |
27,914,274,553 |
25,609,138,094 |
28,098,927,685 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,748,764,748 |
20,867,045,636 |
21,966,629,921 |
20,276,739,948 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
88,989,824 |
248,700,077 |
250,533,986 |
20,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,860,082,520 |
4,814,378,253 |
6,798,015,952 |
11,461,064,161 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,602,262,608 |
-3,616,852,365 |
-3,574,250,191 |
-3,827,084,850 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
4,180,611,373 |
5,601,002,952 |
168,208,426 |
168,208,426 |
|
IV. Hàng tồn kho |
12,448,221,937 |
9,175,751,467 |
5,693,033,358 |
4,483,910,776 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,448,221,937 |
9,175,751,467 |
5,693,033,358 |
4,483,910,776 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
243,793,503 |
779,574,111 |
962,948,375 |
807,065,882 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
176,872,064 |
312,362,226 |
723,329,604 |
544,761,002 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
66,921,439 |
169,322,716 |
95,038,403 |
117,724,512 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
297,889,169 |
144,580,368 |
144,580,368 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
69,334,398,216 |
83,285,176,930 |
88,327,429,162 |
84,150,661,364 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
-40,990,947 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
36,327,873,027 |
36,257,373,027 |
36,238,670,425 |
35,250,672,425 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
24,493,643 |
24,493,643 |
24,493,643 |
24,493,643 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-36,393,357,617 |
-36,281,866,670 |
-36,263,164,068 |
-35,275,166,068 |
|
II.Tài sản cố định |
39,827,566,035 |
37,643,794,643 |
34,271,915,214 |
31,376,657,348 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,064,848,877 |
33,993,684,405 |
30,731,450,594 |
27,999,503,296 |
|
- Nguyên giá |
64,645,450,685 |
65,958,489,550 |
65,731,525,923 |
66,014,886,951 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,580,601,808 |
-31,964,805,145 |
-35,000,075,329 |
-38,015,383,655 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,762,717,158 |
3,650,110,238 |
3,540,464,620 |
3,377,154,052 |
|
- Nguyên giá |
4,857,830,069 |
4,857,830,069 |
4,857,830,069 |
4,668,279,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,095,112,911 |
-1,207,719,831 |
-1,317,365,449 |
-1,291,124,948 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
48,550,583 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
48,550,583 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,547,823,128 |
45,641,382,287 |
54,006,963,365 |
52,774,004,016 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,547,823,128 |
45,641,382,287 |
54,006,963,365 |
52,774,004,016 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
103,985,603,724 |
124,829,568,440 |
128,592,450,850 |
120,910,055,987 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
61,161,837,703 |
81,664,384,978 |
89,120,964,373 |
86,848,160,747 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
50,622,246,808 |
65,388,704,026 |
50,133,196,361 |
67,440,805,384 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,476,681,986 |
45,527,790,517 |
33,772,492,594 |
19,762,578,836 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,345,848,575 |
3,279,973,032 |
4,437,904,486 |
2,573,892,034 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,009,236,567 |
1,021,572,357 |
1,630,188,362 |
1,631,690,053 |
|
4. Phải trả người lao động |
679,233,380 |
714,701,324 |
717,718,106 |
1,278,089,492 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
160,195,024 |
177,341,698 |
|
18,182,466 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
926,838,808 |
1,681,112,630 |
3,086,576,345 |
1,411,435,035 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,024,000,000 |
12,986,000,000 |
6,488,104,000 |
40,764,725,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
212,468 |
212,468 |
212,468 |
212,468 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,539,590,895 |
16,275,680,952 |
38,987,768,012 |
19,407,355,363 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
838,167,128 |
838,167,128 |
838,167,128 |
4,832,746,978 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
68,760,420 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,570,223,767 |
13,469,399,606 |
14,463,727,763 |
13,879,665,941 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,131,200,000 |
1,555,200,000 |
23,367,925,000 |
403,200,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
412,914,218 |
317,948,121 |
222,982,024 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
42,823,766,021 |
43,165,183,462 |
39,471,486,477 |
34,061,895,240 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
42,823,766,021 |
43,165,183,462 |
39,471,486,477 |
34,061,895,240 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,149,050,000 |
35,149,050,000 |
35,149,050,000 |
35,149,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,823,272,048 |
2,823,272,048 |
2,823,272,048 |
2,823,272,048 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
585,631,494 |
585,631,494 |
585,631,494 |
585,631,494 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-91,734,187,521 |
-91,392,770,080 |
-95,086,467,065 |
-100,496,058,302 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,658,822,939 |
932,667,192 |
665,025,775 |
160,204,623 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-95,393,010,460 |
-92,325,437,272 |
-95,751,492,840 |
-100,656,262,925 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
103,985,603,724 |
124,829,568,440 |
128,592,450,850 |
120,910,055,987 |
|