MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vimeco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 273,973,414,452 122,763,662,351 148,024,624,990 133,161,667,828
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 273,973,414,452 122,763,662,351 148,024,624,990 133,161,667,828
4. Giá vốn hàng bán 265,403,217,952 114,019,187,766 128,173,089,198 115,533,372,162
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,570,196,500 8,744,474,585 19,851,535,792 17,628,295,666
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,322,819,788 1,288,872,158 1,876,435,089 1,211,243,821
7. Chi phí tài chính 3,613,991,867 3,602,717,346 3,739,746,732 4,213,409,746
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,602,717,346 3,739,746,732 4,213,409,746
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,935,924,505 6,268,897,879 18,821,676,045 10,809,821,270
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -656,900,084 161,731,518 -833,451,896 3,816,308,471
12. Thu nhập khác 17,142,000 330,140,411 5,427,736,652 1,232,068,091
13. Chi phí khác 166,852,368 264,716,251 1,073,924,298 1,582,851,227
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -149,710,368 65,424,160 4,353,812,354 -350,783,136
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -806,610,452 227,155,678 3,520,360,458 3,465,525,335
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 143,252,725 204,013,132 253,331,680 583,581,455
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -949,863,177 23,142,546 3,267,028,778 2,881,943,880
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -949,863,177 426,713,351 1,164,884,803 2,783,060,467
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -403,570,805 2,102,143,975 98,883,413
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -47 21 105 139
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.