MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vimeco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 911,008,891,597 886,801,290,731 891,156,262,703 897,127,269,973
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,025,938,206 27,352,822,035 39,034,805,283 63,179,070,034
1. Tiền 37,025,938,206 27,352,822,035 39,034,805,283 63,179,070,034
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 76,074,992,762 76,074,992,762 74,074,992,762 74,074,992,762
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 76,074,992,762 76,074,992,762 74,074,992,762 74,074,992,762
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 656,761,769,247 622,069,642,832 618,464,120,763 538,061,764,187
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 664,193,338,445 618,881,375,783 613,376,069,166 511,788,198,971
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,159,001,174 16,828,281,756 18,667,885,444 22,313,207,088
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,708,277,673 32,150,245,464 30,249,421,022 48,249,507,583
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -47,298,848,045 -45,790,260,171 -43,829,254,869 -44,289,149,455
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 139,249,744,551 158,967,181,151 157,499,023,624 216,951,239,988
1. Hàng tồn kho 139,249,744,551 158,967,181,151 157,499,023,624 217,279,165,134
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -327,925,146
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,896,446,831 2,336,651,951 2,083,320,271 4,860,203,002
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,774,136,709
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,896,446,831 2,336,651,951 2,083,320,271 1,086,066,293
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 199,977,397,043 190,444,873,680 180,476,290,292 186,215,917,115
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,549,196,556 24,549,196,556 29,716,578,310
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,167,381,754
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 24,549,196,556 24,549,196,556 24,549,196,556
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 148,591,204,864 141,059,388,033 132,617,097,417 134,618,154,669
1. Tài sản cố định hữu hình 148,591,204,864 141,059,388,033 132,617,097,417 134,618,154,669
- Nguyên giá 539,960,000,676 538,094,329,621 532,306,643,379 540,393,824,571
- Giá trị hao mòn lũy kế -391,368,795,812 -397,034,941,588 -399,689,545,962 -405,775,669,902
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 3,886,376,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,886,376,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 2,134,315,384 2,134,315,384 2,134,315,384 2,134,315,384
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,134,315,384 -2,134,315,384 -2,134,315,384 -2,134,315,384
IV. Tài sản dở dang dài hạn 34,914,075,520 10,364,878,964 10,661,343,350 11,892,452,004
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 33,550,759,156 9,001,562,600 9,001,562,600 9,001,562,600
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,363,316,364 1,363,316,364 1,659,780,750 2,890,889,404
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,990,000,000 1,990,000,000 1,990,000,000 1,990,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,362,500,000 7,362,500,000 7,362,500,000 7,362,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,372,500,000 -5,372,500,000 -5,372,500,000 -5,372,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,482,116,659 12,481,410,127 10,658,652,969 7,998,732,132
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,954,956,069 11,954,249,537 10,131,492,379 7,471,571,542
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 527,160,590 527,160,590 527,160,590 527,160,590
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,110,986,288,640 1,077,246,164,411 1,071,632,552,995 1,083,343,187,088
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 759,368,326,239 724,638,277,579 715,757,637,385 735,017,510,606
I. Nợ ngắn hạn 694,455,730,873 663,586,200,424 671,257,230,656 689,999,150,363
1. Phải trả người bán ngắn hạn 284,470,583,845 274,578,309,435 266,976,591,489 256,845,867,021
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 129,044,383,569 133,687,873,180 128,423,964,297 146,706,712,331
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,632,317,265 5,567,046,424 2,699,381,094 544,955,665
4. Phải trả người lao động 4,333,486,349 3,905,826,091 5,515,102,887 5,046,900,743
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 52,246,659,500 21,165,294,387 17,665,292,803 12,218,876,812
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,489,725,074 1,138,441,293 1,450,186,940 1,358,105,863
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,228,341,802 27,499,972,012 25,585,482,398 19,087,621,517
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 181,723,724,079 194,897,528,212 221,883,619,358 247,216,801,021
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,286,509,390 1,145,909,390 1,057,609,390 973,309,390
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 64,912,595,366 61,052,077,155 44,500,406,729 45,018,360,243
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,505,507,000 1,505,507,000 1,348,731,000 1,348,731,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,389,507,456 16,631,529,245 14,544,618,456 16,931,997,800
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 43,017,580,910 42,915,040,910 28,607,057,273 26,737,631,443
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 351,617,962,401 352,607,886,832 355,874,915,610 348,325,676,482
I. Vốn chủ sở hữu 351,617,962,401 352,607,886,832 355,874,915,610 348,325,676,482
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,790,428,264 96,790,428,264 96,790,428,264 96,790,428,264
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,837,562,317 25,011,085,054 27,333,201,529 19,614,016,550
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 989,971,820 806,373,514 1,751,285,817 1,921,231,668
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,110,986,288,640 1,077,246,164,411 1,071,632,552,995 1,083,343,187,088
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.