TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
911,008,891,597 |
886,801,290,731 |
891,156,262,703 |
897,127,269,973 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,025,938,206 |
27,352,822,035 |
39,034,805,283 |
63,179,070,034 |
|
1. Tiền |
37,025,938,206 |
27,352,822,035 |
39,034,805,283 |
63,179,070,034 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
76,074,992,762 |
76,074,992,762 |
74,074,992,762 |
74,074,992,762 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
76,074,992,762 |
76,074,992,762 |
74,074,992,762 |
74,074,992,762 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
656,761,769,247 |
622,069,642,832 |
618,464,120,763 |
538,061,764,187 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
664,193,338,445 |
618,881,375,783 |
613,376,069,166 |
511,788,198,971 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,159,001,174 |
16,828,281,756 |
18,667,885,444 |
22,313,207,088 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,708,277,673 |
32,150,245,464 |
30,249,421,022 |
48,249,507,583 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-47,298,848,045 |
-45,790,260,171 |
-43,829,254,869 |
-44,289,149,455 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
139,249,744,551 |
158,967,181,151 |
157,499,023,624 |
216,951,239,988 |
|
1. Hàng tồn kho |
139,249,744,551 |
158,967,181,151 |
157,499,023,624 |
217,279,165,134 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-327,925,146 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,896,446,831 |
2,336,651,951 |
2,083,320,271 |
4,860,203,002 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
3,774,136,709 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,896,446,831 |
2,336,651,951 |
2,083,320,271 |
1,086,066,293 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
199,977,397,043 |
190,444,873,680 |
180,476,290,292 |
186,215,917,115 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
24,549,196,556 |
24,549,196,556 |
29,716,578,310 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
5,167,381,754 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
24,549,196,556 |
24,549,196,556 |
24,549,196,556 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
148,591,204,864 |
141,059,388,033 |
132,617,097,417 |
134,618,154,669 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
148,591,204,864 |
141,059,388,033 |
132,617,097,417 |
134,618,154,669 |
|
- Nguyên giá |
539,960,000,676 |
538,094,329,621 |
532,306,643,379 |
540,393,824,571 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-391,368,795,812 |
-397,034,941,588 |
-399,689,545,962 |
-405,775,669,902 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
3,886,376,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,886,376,000 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,134,315,384 |
2,134,315,384 |
2,134,315,384 |
2,134,315,384 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,134,315,384 |
-2,134,315,384 |
-2,134,315,384 |
-2,134,315,384 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
34,914,075,520 |
10,364,878,964 |
10,661,343,350 |
11,892,452,004 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
33,550,759,156 |
9,001,562,600 |
9,001,562,600 |
9,001,562,600 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,363,316,364 |
1,363,316,364 |
1,659,780,750 |
2,890,889,404 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,990,000,000 |
1,990,000,000 |
1,990,000,000 |
1,990,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,362,500,000 |
7,362,500,000 |
7,362,500,000 |
7,362,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,372,500,000 |
-5,372,500,000 |
-5,372,500,000 |
-5,372,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,482,116,659 |
12,481,410,127 |
10,658,652,969 |
7,998,732,132 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,954,956,069 |
11,954,249,537 |
10,131,492,379 |
7,471,571,542 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
527,160,590 |
527,160,590 |
527,160,590 |
527,160,590 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,110,986,288,640 |
1,077,246,164,411 |
1,071,632,552,995 |
1,083,343,187,088 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
759,368,326,239 |
724,638,277,579 |
715,757,637,385 |
735,017,510,606 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
694,455,730,873 |
663,586,200,424 |
671,257,230,656 |
689,999,150,363 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
284,470,583,845 |
274,578,309,435 |
266,976,591,489 |
256,845,867,021 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
129,044,383,569 |
133,687,873,180 |
128,423,964,297 |
146,706,712,331 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,632,317,265 |
5,567,046,424 |
2,699,381,094 |
544,955,665 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,333,486,349 |
3,905,826,091 |
5,515,102,887 |
5,046,900,743 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
52,246,659,500 |
21,165,294,387 |
17,665,292,803 |
12,218,876,812 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,489,725,074 |
1,138,441,293 |
1,450,186,940 |
1,358,105,863 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,228,341,802 |
27,499,972,012 |
25,585,482,398 |
19,087,621,517 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
181,723,724,079 |
194,897,528,212 |
221,883,619,358 |
247,216,801,021 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,286,509,390 |
1,145,909,390 |
1,057,609,390 |
973,309,390 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
64,912,595,366 |
61,052,077,155 |
44,500,406,729 |
45,018,360,243 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,505,507,000 |
1,505,507,000 |
1,348,731,000 |
1,348,731,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,389,507,456 |
16,631,529,245 |
14,544,618,456 |
16,931,997,800 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
43,017,580,910 |
42,915,040,910 |
28,607,057,273 |
26,737,631,443 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
351,617,962,401 |
352,607,886,832 |
355,874,915,610 |
348,325,676,482 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
351,617,962,401 |
352,607,886,832 |
355,874,915,610 |
348,325,676,482 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,790,428,264 |
96,790,428,264 |
96,790,428,264 |
96,790,428,264 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,837,562,317 |
25,011,085,054 |
27,333,201,529 |
19,614,016,550 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
989,971,820 |
806,373,514 |
1,751,285,817 |
1,921,231,668 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,110,986,288,640 |
1,077,246,164,411 |
1,071,632,552,995 |
1,083,343,187,088 |
|