1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
70,581,227,548 |
76,472,661,420 |
79,181,401,572 |
86,288,896,361 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,358,655,048 |
9,828,292,800 |
2,859,331,901 |
7,115,446,630 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
68,222,572,500 |
66,644,368,620 |
76,322,069,671 |
79,173,449,731 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,003,924,540 |
44,023,787,963 |
52,068,714,956 |
53,012,871,655 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,218,647,960 |
22,620,580,657 |
24,253,354,715 |
26,160,578,076 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,107,532 |
21,583,023 |
22,575,315 |
77,609,038 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
4,227,173 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,718,148,569 |
|
13,329,978,815 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
12,609,204,857 |
|
14,669,828,506 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,517,606,923 |
10,032,958,823 |
10,945,951,215 |
11,564,131,435 |
|
12. Thu nhập khác |
143,794,491 |
223,901,019 |
397,656,320 |
966,129,573 |
|
13. Chi phí khác |
582,696,550 |
329,105,113 |
192,680,228 |
257,325,380 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-438,902,059 |
-105,204,094 |
204,976,092 |
708,804,193 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,078,704,864 |
9,927,754,729 |
11,150,927,307 |
12,272,935,628 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,704,454,665 |
851,295,544 |
1,139,796,813 |
1,492,373,576 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,374,250,199 |
9,076,459,185 |
10,011,130,494 |
10,780,562,052 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,374,250,199 |
9,076,459,185 |
10,011,130,494 |
10,780,562,052 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,741 |
2,284 |
2,350 |
1,787 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|