MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công trình công cộng Vĩnh Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 70,581,227,548 76,472,661,420 79,181,401,572 86,288,896,361
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,358,655,048 9,828,292,800 2,859,331,901 7,115,446,630
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 68,222,572,500 66,644,368,620 76,322,069,671 79,173,449,731
4. Giá vốn hàng bán 47,003,924,540 44,023,787,963 52,068,714,956 53,012,871,655
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,218,647,960 22,620,580,657 24,253,354,715 26,160,578,076
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,107,532 21,583,023 22,575,315 77,609,038
7. Chi phí tài chính 4,227,173
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,718,148,569 13,329,978,815
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,609,204,857 14,669,828,506
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,517,606,923 10,032,958,823 10,945,951,215 11,564,131,435
12. Thu nhập khác 143,794,491 223,901,019 397,656,320 966,129,573
13. Chi phí khác 582,696,550 329,105,113 192,680,228 257,325,380
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -438,902,059 -105,204,094 204,976,092 708,804,193
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,078,704,864 9,927,754,729 11,150,927,307 12,272,935,628
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,704,454,665 851,295,544 1,139,796,813 1,492,373,576
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,374,250,199 9,076,459,185 10,011,130,494 10,780,562,052
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,374,250,199 9,076,459,185 10,011,130,494 10,780,562,052
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,741 2,284 2,350 1,787
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.