TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,183,783,498,715 |
1,297,489,774,508 |
1,356,408,410,862 |
1,612,404,600,254 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
119,153,502,562 |
40,110,028,327 |
333,798,241,469 |
61,433,249,288 |
|
1. Tiền |
47,553,502,562 |
35,610,028,327 |
212,387,367,672 |
27,433,249,288 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
71,600,000,000 |
4,500,000,000 |
121,410,873,797 |
34,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
663,925,222,919 |
742,387,055,000 |
625,703,475,500 |
1,130,152,120,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
663,925,222,919 |
742,387,055,000 |
625,703,475,500 |
1,130,152,120,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
92,158,067,483 |
142,132,779,240 |
87,274,247,788 |
161,949,204,686 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,626,314,033 |
23,209,051,788 |
23,131,802,312 |
113,816,463,949 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,034,784,408 |
14,416,985,306 |
9,016,849,003 |
906,337,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
31,441,988,200 |
35,259,336,327 |
31,170,336,327 |
150,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,371,966,833 |
72,377,029,428 |
26,934,883,755 |
48,567,126,746 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,316,985,991 |
-3,129,623,609 |
-2,979,623,609 |
-1,490,723,609 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
298,238,669,807 |
360,111,973,351 |
293,874,089,477 |
204,527,301,974 |
|
1. Hàng tồn kho |
300,721,020,162 |
360,382,056,687 |
293,874,089,477 |
205,515,346,019 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,482,350,355 |
-270,083,336 |
|
-988,044,045 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,308,035,944 |
12,747,938,590 |
15,758,356,628 |
54,342,724,306 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,377,569,746 |
8,354,981,509 |
12,307,635,504 |
2,926,630,272 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
844,653,041 |
795,420,233 |
699,913,748 |
653,216,253 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,085,813,157 |
3,597,536,848 |
2,750,807,376 |
50,762,877,781 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
393,463,093,685 |
296,240,730,511 |
274,311,584,915 |
240,768,315,436 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
165,180,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
165,180,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
309,383,859,994 |
240,722,016,995 |
220,160,493,251 |
173,860,618,385 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
309,196,984,991 |
240,684,641,988 |
217,587,265,854 |
171,311,199,773 |
|
- Nguyên giá |
968,221,381,839 |
964,527,103,348 |
993,224,763,907 |
983,233,485,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-659,024,396,848 |
-723,842,461,360 |
-775,637,498,053 |
-811,922,285,747 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
186,875,003 |
37,375,007 |
2,573,227,397 |
2,549,418,612 |
|
- Nguyên giá |
299,000,000 |
299,000,000 |
3,287,000,000 |
4,287,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-112,124,997 |
-261,624,993 |
-713,772,603 |
-1,737,581,388 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
146,518,618 |
488,297,018 |
|
29,181,822,626 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
29,177,214,626 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
146,518,618 |
488,297,018 |
|
4,608,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,992,148,505 |
47,161,531,812 |
46,585,525,247 |
31,193,599,941 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
40,137,070,000 |
22,616,677,255 |
23,059,399,105 |
12,817,387,796 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,312,742,151 |
29,230,283,058 |
32,454,383,058 |
29,845,631,927 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,457,663,646 |
-4,685,428,501 |
-8,928,256,916 |
-11,469,419,782 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,940,566,568 |
7,868,884,686 |
7,565,566,417 |
6,367,093,884 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,697,156,540 |
7,679,565,775 |
7,430,338,623 |
6,285,957,208 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
243,410,028 |
189,318,911 |
135,227,794 |
81,136,676 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,577,246,592,400 |
1,593,730,505,019 |
1,630,719,995,777 |
1,853,172,915,690 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
324,974,786,840 |
314,684,520,911 |
294,616,251,547 |
314,314,763,916 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
313,181,218,363 |
303,292,547,808 |
287,345,915,553 |
252,901,253,725 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
85,582,946,409 |
91,676,254,560 |
58,579,379,564 |
88,975,508,060 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
39,918,936,762 |
17,574,247,504 |
27,776,791,326 |
2,851,240,941 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,459,240,253 |
4,345,998,319 |
5,932,616,856 |
1,803,693,902 |
|
4. Phải trả người lao động |
37,084,083,055 |
35,095,545,991 |
25,335,821,417 |
26,584,910,400 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
100,096,386 |
92,625,000 |
181,496,250 |
51,784,583,334 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
68,260,739 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
78,605,316,950 |
96,047,048,986 |
110,337,162,646 |
21,121,726,557 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,764,236,798 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
947,028,735 |
1,088,367,360 |
1,145,598,720 |
1,578,351,395 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
58,651,072,276 |
57,372,460,088 |
58,057,048,774 |
58,201,239,136 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,793,568,477 |
11,391,973,103 |
7,270,335,994 |
61,413,510,191 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
60,090,353,294 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,168,840,000 |
2,048,000,000 |
2,913,200,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
9,624,728,477 |
9,343,973,103 |
4,357,135,994 |
1,323,156,897 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,252,271,805,560 |
1,279,045,984,108 |
1,336,103,744,230 |
1,538,858,151,774 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,252,271,805,560 |
1,279,045,984,108 |
1,336,103,744,230 |
1,538,858,151,774 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
102,000,000,000 |
102,000,000,000 |
152,765,010,503 |
152,765,010,503 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-96,464,312,877 |
-94,768,586,325 |
-88,517,974,375 |
-87,083,087,823 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,567,258,350 |
63,296,491,809 |
40,998,794,543 |
64,592,292,858 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
189,988,520,765 |
201,259,329,140 |
243,744,170,992 |
330,740,262,470 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
62,678,991,271 |
65,272,415,042 |
76,161,723,913 |
141,130,149,775 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
127,309,529,494 |
135,986,914,098 |
167,582,447,079 |
189,610,112,695 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
376,170,339,323 |
376,248,749,484 |
356,103,742,567 |
446,833,673,686 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,577,246,592,400 |
1,593,730,505,019 |
1,630,719,995,777 |
1,853,172,915,690 |
|