1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
265,026,231,861 |
266,027,527,637 |
305,137,420,834 |
227,524,097,047 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
355,000,848 |
398,699,780 |
519,644,241 |
1,074,001,733 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
264,671,231,013 |
265,628,827,857 |
304,617,776,593 |
226,450,095,314 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
251,995,327,478 |
253,574,810,317 |
289,936,799,223 |
214,153,810,289 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,675,903,535 |
12,054,017,540 |
14,680,977,370 |
12,296,285,025 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,538,550,153 |
535,227,673 |
2,355,079,188 |
1,454,846,262 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,353,574,267 |
4,562,753,110 |
6,380,594,132 |
4,584,173,220 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,077,675,649 |
4,539,928,910 |
6,085,038,258 |
4,584,173,220 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,613,537,087 |
4,395,766,882 |
4,710,373,043 |
4,149,871,499 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,487,430,556 |
2,857,538,885 |
4,863,533,076 |
3,580,327,239 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,759,911,778 |
773,186,336 |
1,081,556,307 |
1,436,759,329 |
|
12. Thu nhập khác |
11,396,150 |
480,285 |
28,583,710 |
10,035,952 |
|
13. Chi phí khác |
23,924,766 |
19,153,738 |
35,575,076 |
1,232,960 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-12,528,616 |
-18,673,453 |
-6,991,366 |
8,802,992 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,747,383,162 |
754,512,883 |
1,074,564,941 |
1,445,562,321 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
349,476,632 |
150,902,577 |
-479,641,108 |
289,112,464 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,397,906,530 |
603,610,306 |
1,554,206,049 |
1,156,449,857 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,397,906,530 |
603,610,306 |
1,554,206,049 |
1,156,449,857 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
67 |
29 |
74 |
55 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|