MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VKC Holdings (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 265,026,231,861 266,027,527,637 305,137,420,834 227,524,097,047
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 355,000,848 398,699,780 519,644,241 1,074,001,733
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 264,671,231,013 265,628,827,857 304,617,776,593 226,450,095,314
4. Giá vốn hàng bán 251,995,327,478 253,574,810,317 289,936,799,223 214,153,810,289
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,675,903,535 12,054,017,540 14,680,977,370 12,296,285,025
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,538,550,153 535,227,673 2,355,079,188 1,454,846,262
7. Chi phí tài chính 5,353,574,267 4,562,753,110 6,380,594,132 4,584,173,220
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,077,675,649 4,539,928,910 6,085,038,258 4,584,173,220
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,613,537,087 4,395,766,882 4,710,373,043 4,149,871,499
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,487,430,556 2,857,538,885 4,863,533,076 3,580,327,239
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,759,911,778 773,186,336 1,081,556,307 1,436,759,329
12. Thu nhập khác 11,396,150 480,285 28,583,710 10,035,952
13. Chi phí khác 23,924,766 19,153,738 35,575,076 1,232,960
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -12,528,616 -18,673,453 -6,991,366 8,802,992
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,747,383,162 754,512,883 1,074,564,941 1,445,562,321
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 349,476,632 150,902,577 -479,641,108 289,112,464
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,397,906,530 603,610,306 1,554,206,049 1,156,449,857
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,397,906,530 603,610,306 1,554,206,049 1,156,449,857
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 67 29 74 55
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.