MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VKC Holdings (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 461,644,160,150 461,517,816,312 451,785,121,700 442,172,953,342
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,401,899,530 12,468,908,438 37,386,287,153 10,185,888,691
1. Tiền 34,401,899,530 12,468,908,438 37,386,287,153 10,185,888,691
2. Các khoản tương đương tiền 12,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 63,081,338,778 86,581,338,778 92,186,093,588 93,068,326,086
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 63,081,338,778 86,581,338,778 92,186,093,588 93,068,326,086
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 227,337,455,172 225,627,124,755 195,329,258,281 195,891,870,145
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 197,370,422,919 198,674,030,436 164,239,952,209 175,061,063,866
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,651,022,714 17,662,327,176 21,682,565,660 16,212,034,372
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,830,000,000 5,830,000,000 5,830,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,803,969,746 5,481,744,328 5,597,717,597 7,047,763,698
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,317,960,207 -2,020,977,185 -2,020,977,185 -2,428,991,791
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 123,794,376,882 136,010,977,451 126,883,482,678 142,864,594,834
1. Hàng tồn kho 131,136,852,595 143,353,453,164 134,306,833,907 150,927,514,267
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,342,475,713 -7,342,475,713 -7,423,351,229 -8,062,919,433
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,029,089,788 829,466,890 162,273,586
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,029,089,788 818,392,926 162,273,586
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,073,964
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 198,201,009,300 192,084,726,276 166,042,110,658 167,161,037,228
I. Các khoản phải thu dài hạn 31,157,115,956 28,012,331,054 19,727,529,847 24,727,529,847
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 20,933,005,956 17,788,221,054 9,503,419,847 9,503,419,847
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 10,224,110,000 10,224,110,000 10,224,110,000 10,224,110,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 105,730,649,936 101,941,391,993 99,351,566,984 95,950,839,350
1. Tài sản cố định hữu hình 89,645,052,668 86,042,941,285 83,640,262,835 80,426,681,761
- Nguyên giá 283,614,950,068 283,614,950,068 284,631,986,093 284,631,986,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -193,969,897,400 -197,572,008,783 -200,991,723,258 -204,205,304,332
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,085,597,268 15,898,450,708 15,711,304,149 15,524,157,589
- Nguyên giá 19,917,950,483 19,917,950,483 19,917,950,483 19,917,950,483
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,832,353,215 -4,019,499,775 -4,206,646,334 -4,393,792,894
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,621,869,708 18,884,811,249 4,885,260,400 4,884,811,249
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,621,869,708
V. Đầu tư tài chính dài hạn 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,691,373,700 7,246,191,980 6,077,753,427 5,597,856,782
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,691,373,700 7,246,191,980 6,077,753,427 5,597,856,782
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 659,845,169,450 653,602,542,588 617,827,232,358 609,333,990,570
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 417,559,214,235 412,073,138,892 374,758,427,613 366,622,731,312
I. Nợ ngắn hạn 415,972,514,235 410,765,458,892 373,729,767,613 365,873,091,312
1. Phải trả người bán ngắn hạn 151,560,610,478 137,701,044,314 54,422,635,992 53,385,133,088
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,030,373,363 11,046,453,263 12,341,478,918 232,283,347
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,295,100,613 1,128,746,373 1,377,120,548 1,099,937,083
4. Phải trả người lao động 1,623,962,681 1,706,921,681 1,505,697,393 1,525,125,041
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 696,241,355 230,000,000 1,446,536,323
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,132,952,424 2,143,967,549 1,881,312,623 7,224,363,044
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 231,967,956,260 255,241,208,651 299,744,061,755 302,288,627,648
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,665,317,061 1,567,117,061 1,010,924,061 117,622,061
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,586,700,000 1,307,680,000 1,028,660,000 749,640,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,586,700,000 1,307,680,000 1,028,660,000 749,640,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 242,285,955,215 241,529,403,696 243,068,804,745 242,711,259,258
I. Vốn chủ sở hữu 242,285,955,215 241,529,403,696 243,068,804,745 242,711,259,258
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,384,120,000 11,384,120,000 11,384,120,000 11,384,120,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,811,929,315 -3,811,929,315 -3,811,929,315 -3,811,929,315
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,507,895,861 13,429,575,861 13,414,770,861 13,507,895,861
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,205,868,669 20,527,637,150 22,081,843,199 21,631,172,712
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,733,071,804 1,054,840,285 2,609,046,334 1,156,449,857
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,472,796,865 19,472,796,865 19,472,796,865 20,474,722,855
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 659,845,169,450 653,602,542,588 617,827,232,358 609,333,990,570
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.