1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
11,807,303,383,097 |
|
11,589,999,048,640 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
11,807,303,383,097 |
4,522,244,408,569 |
11,589,999,048,640 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
15,650,424,183,045 |
4,779,092,618,526 |
10,462,601,694,837 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-3,843,120,799,948 |
-256,848,209,957 |
1,127,397,353,803 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,063,603,351,980 |
1,156,028,671,691 |
238,186,530,363 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,352,507,561,136 |
402,896,425,319 |
776,595,020,072 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
408,501,422,062 |
339,101,618,864 |
343,327,992,559 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
430,245,796,547 |
128,720,377,588 |
234,989,194,801 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
183,335,354,918 |
118,490,872,689 |
81,747,701,695 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-3,745,606,160,569 |
249,072,786,138 |
272,251,967,598 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,624,992,325,101 |
872,309,143 |
7,870,161,401 |
|
13. Chi phí khác |
|
6,052,449,670 |
|
314,667,608 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,618,939,875,431 |
872,309,143 |
7,555,493,793 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-2,126,666,285,138 |
249,945,095,281 |
279,807,461,391 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
572,516,082,652 |
1,360,504,549 |
1,274,043,918 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-340,368,661,114 |
4,222,172,205 |
97,214,264,603 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-2,358,813,706,676 |
244,362,418,527 |
181,319,152,870 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-2,356,212,535,935 |
244,362,418,527 |
180,090,037,830 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-2,601,170,741 |
|
1,229,115,040 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-4,350 |
75 |
333 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-4,350 |
|
333 |
|