MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Hàng không VietJet (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 11,807,303,383,097 11,589,999,048,640
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 11,807,303,383,097 4,522,244,408,569 11,589,999,048,640
4. Giá vốn hàng bán 15,650,424,183,045 4,779,092,618,526 10,462,601,694,837
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -3,843,120,799,948 -256,848,209,957 1,127,397,353,803
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,063,603,351,980 1,156,028,671,691 238,186,530,363
7. Chi phí tài chính 1,352,507,561,136 402,896,425,319 776,595,020,072
- Trong đó: Chi phí lãi vay 408,501,422,062 339,101,618,864 343,327,992,559
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 430,245,796,547 128,720,377,588 234,989,194,801
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 183,335,354,918 118,490,872,689 81,747,701,695
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,745,606,160,569 249,072,786,138 272,251,967,598
12. Thu nhập khác 1,624,992,325,101 872,309,143 7,870,161,401
13. Chi phí khác 6,052,449,670 314,667,608
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,618,939,875,431 872,309,143 7,555,493,793
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,126,666,285,138 249,945,095,281 279,807,461,391
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 572,516,082,652 1,360,504,549 1,274,043,918
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -340,368,661,114 4,222,172,205 97,214,264,603
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,358,813,706,676 244,362,418,527 181,319,152,870
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,356,212,535,935 244,362,418,527 180,090,037,830
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,601,170,741 1,229,115,040
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -4,350 75 333
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -4,350 333
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.