1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,969,817,152,005 |
2,809,498,694,891 |
4,429,932,083,395 |
4,048,643,285,661 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,969,817,152,005 |
2,809,498,694,891 |
4,429,932,083,395 |
4,048,643,285,661 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,078,742,328,404 |
3,421,461,737,420 |
3,935,837,965,196 |
5,062,389,428,495 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-108,925,176,399 |
-611,963,042,529 |
494,094,118,199 |
-1,013,746,142,834 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,174,224,607,692 |
92,530,513,337 |
104,312,572,480 |
1,394,521,383,632 |
|
7. Chi phí tài chính |
143,974,247,477 |
138,034,872,570 |
-28,698,633,710 |
37,999,193,965 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
110,489,580,615 |
102,004,364,989 |
118,338,369,633 |
119,315,196,571 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-39,911,390,840 |
-28,098,651,250 |
-41,698,321,757 |
-3,225,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
170,366,195,632 |
156,727,134,736 |
215,949,428,763 |
113,654,897,164 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
85,461,267,194 |
85,566,523,866 |
107,745,881,788 |
107,316,978,299 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
625,586,330,150 |
-927,859,711,614 |
261,711,692,081 |
118,579,171,370 |
|
12. Thu nhập khác |
413,500,148,754 |
4,600,708,831 |
745,378,220,308 |
-3,701,875,242 |
|
13. Chi phí khác |
262,126,195 |
7,737,015,167 |
1,454,323,309 |
2,558,892 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
413,238,022,559 |
-3,136,306,336 |
743,923,896,999 |
-3,704,434,134 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,038,824,352,709 |
-930,996,017,950 |
1,005,635,589,080 |
114,874,737,236 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,368,316,325 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-42,643,892,210 |
40,251,548,720 |
10,960,889,705 |
-8,444,344,409 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,063,099,928,594 |
-971,247,566,670 |
994,674,699,375 |
123,319,081,645 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,062,540,101,024 |
-971,356,122,047 |
995,214,723,739 |
124,375,215,572 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
559,827,570 |
108,555,377 |
-540,024,364 |
-1,056,133,927 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,962 |
-1,855 |
1,899 |
237 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|