1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,925,759,710,091 |
7,230,230,374,771 |
4,969,817,152,005 |
2,809,498,694,891 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,925,759,710,091 |
7,230,230,374,771 |
4,969,817,152,005 |
2,809,498,694,891 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,600,977,917,699 |
8,071,255,537,705 |
5,078,742,328,404 |
3,421,461,737,420 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,324,781,792,392 |
-841,025,162,934 |
-108,925,176,399 |
-611,963,042,529 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
117,629,145,773 |
548,458,836,198 |
1,174,224,607,692 |
92,530,513,337 |
|
7. Chi phí tài chính |
187,129,808,126 |
313,862,855,309 |
143,974,247,477 |
138,034,872,570 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
110,283,896,254 |
121,740,414,263 |
110,489,580,615 |
102,004,364,989 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-41,936,521,191 |
-25,400,184,160 |
-39,911,390,840 |
-28,098,651,250 |
|
9. Chi phí bán hàng |
278,175,611,670 |
226,849,720,793 |
170,366,195,632 |
156,727,134,736 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
137,213,949,417 |
112,351,104,948 |
85,461,267,194 |
85,566,523,866 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
797,955,047,761 |
-971,030,191,946 |
625,586,330,150 |
-927,859,711,614 |
|
12. Thu nhập khác |
7,125,002,511 |
9,542,213,506 |
413,500,148,754 |
4,600,708,831 |
|
13. Chi phí khác |
253,149,148 |
4,279,279,060 |
262,126,195 |
7,737,015,167 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,871,853,363 |
5,262,934,446 |
413,238,022,559 |
-3,136,306,336 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
804,826,901,124 |
-965,767,257,500 |
1,038,824,352,709 |
-930,996,017,950 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
161,264,917,473 |
|
18,368,316,325 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
104,737,324,896 |
23,677,779,082 |
-42,643,892,210 |
40,251,548,720 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
538,824,658,755 |
-989,445,036,582 |
1,063,099,928,594 |
-971,247,566,670 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
537,249,145,680 |
-989,390,862,306 |
1,062,540,101,024 |
-971,356,122,047 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,575,513,075 |
-54,174,276 |
559,827,570 |
108,555,377 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,026 |
-1,850 |
1,962 |
-1,855 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|