1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
17,398,085,088,937 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
119,053,771,132 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
17,279,031,317,805 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
|
|
13,496,845,339,230 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
3,782,185,978,575 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
|
|
246,839,694,299 |
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
126,739,049,235 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
211,215,666,588 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
211,894,021,391 |
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
1,607,067,182,139 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
1,497,697,700,653 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1,009,415,762,238 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
433,992,696,857 |
|
13. Chi phí khác
|
|
|
|
163,878,322,795 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
|
|
|
270,114,374,062 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
|
|
|
1,279,530,136,300 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
283,510,841,218 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
-44,247,568,650 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
1,040,266,863,732 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
140,793,527,028 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
|
|
899,473,336,704 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|