MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Mía đường I - CTCP (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,803,269,650,380 1,663,952,588,190 1,368,119,468,498
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 762,160,002 43,296,537,372 632,141,729
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,802,507,490,378 1,620,656,050,818 1,367,487,326,769
4. Giá vốn hàng bán 1,571,413,834,759 1,441,485,366,936 1,298,834,238,355
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 231,093,655,619 179,170,683,882 68,653,088,414
6. Doanh thu hoạt động tài chính 31,258,705,680 3,227,322,299 10,135,592,778
7. Chi phí tài chính 63,389,975,448 55,011,867,554 54,282,411,142
- Trong đó: Chi phí lãi vay 42,782,927,003 54,968,715,556 51,747,023,910
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 30,485,516,434 33,697,647,492 -14,771,392,524
9. Chi phí bán hàng 24,055,851,244 22,345,360,665 19,470,196,210
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 65,133,150,154 46,965,500,706 38,236,038,471
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 140,258,900,887 91,772,924,748 -47,971,357,155
12. Thu nhập khác 18,503,839,827 4,566,369,724 7,207,369,732
13. Chi phí khác 3,310,781,851 18,042,911,547 1,033,635,583
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 15,193,057,976 -13,476,541,823 6,173,734,149
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 155,451,958,863 78,296,382,925 -41,797,623,006
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,018,177,736 11,175,022,605 3,205,657,566
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 134,433,781,127 67,121,360,320 -45,003,280,572
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 110,173,955,245 52,623,369,233 -29,516,097,840
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 24,259,825,882 14,497,991,087 -15,487,182,732
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,559 1,222 -686
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.