TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,126,551,188,250 |
956,932,213,632 |
772,422,305,612 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
149,123,135,687 |
103,254,480,261 |
23,898,230,010 |
|
1. Tiền |
|
108,413,191,043 |
98,358,065,049 |
23,898,230,010 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
40,709,944,644 |
4,896,415,212 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
491,794,040,938 |
556,275,923,127 |
586,146,205,566 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
131,976,318,398 |
325,423,800,267 |
379,040,376,018 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
228,040,002,302 |
107,486,824,227 |
48,049,852,044 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
104,046,958,313 |
120,340,293,422 |
110,632,022,110 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
41,516,361,366 |
22,153,135,062 |
67,657,713,581 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-13,856,695,233 |
-19,165,324,403 |
-19,272,817,929 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
71,095,792 |
37,194,552 |
39,059,742 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
449,573,000,474 |
270,630,104,244 |
149,340,950,188 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
450,147,070,818 |
271,182,156,519 |
162,962,029,866 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-574,070,344 |
-552,052,275 |
-13,621,079,678 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
36,061,011,151 |
26,771,706,000 |
13,036,919,848 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
40,879,080 |
147,018,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
33,442,721,241 |
23,751,496,508 |
11,460,540,931 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,577,410,830 |
2,873,191,492 |
1,576,378,917 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
755,733,702,667 |
1,011,186,567,991 |
1,142,788,169,697 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
2,654,390,794 |
2,184,535,517 |
46,859,770,805 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
2,645,570,794 |
2,175,715,517 |
46,859,770,805 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
8,820,000 |
8,820,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
444,035,963,115 |
543,828,607,895 |
501,223,093,058 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
435,939,950,900 |
535,732,595,680 |
493,127,080,843 |
|
- Nguyên giá |
|
853,204,949,585 |
998,685,877,792 |
997,573,191,035 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-417,264,998,685 |
-462,953,282,112 |
-504,446,110,192 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
8,096,012,215 |
8,096,012,215 |
8,096,012,215 |
|
- Nguyên giá |
|
8,759,083,561 |
8,759,083,561 |
8,759,083,561 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-663,071,346 |
-663,071,346 |
-663,071,346 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
71,330,602,882 |
213,990,170,501 |
357,849,221,004 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
71,330,602,882 |
213,990,170,501 |
357,849,221,004 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
234,850,598,670 |
247,527,246,162 |
231,251,611,651 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
199,258,098,670 |
211,934,746,162 |
196,659,111,651 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
35,592,500,000 |
35,592,500,000 |
34,592,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,862,147,206 |
3,656,007,916 |
5,604,473,179 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,862,147,206 |
3,656,007,916 |
5,604,473,179 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,882,284,890,917 |
1,968,118,781,623 |
1,915,210,475,309 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,155,038,538,557 |
1,212,742,887,515 |
1,221,809,683,220 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,008,154,898,450 |
975,506,865,269 |
1,064,699,762,600 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
189,700,647,211 |
257,408,875,328 |
340,078,669,296 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
46,211,309,546 |
70,629,859,575 |
76,109,946,985 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
24,320,115,277 |
5,516,664,303 |
3,539,385,780 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
10,990,774,801 |
3,254,540,869 |
7,283,904,767 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
23,466,595,943 |
38,237,570,047 |
12,233,766,222 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
610,693,819 |
546,952,986 |
727,381,771 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
50,991,836,507 |
31,967,229,503 |
56,329,291,460 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
660,149,368,770 |
554,063,655,342 |
548,304,038,981 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,868,036,350 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,713,556,576 |
13,881,517,316 |
18,225,340,988 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
146,883,640,107 |
237,236,022,246 |
157,109,920,620 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
37,191,336,275 |
20,691,336,275 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
2,359,715,170 |
2,594,808,016 |
16,119,744,291 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
107,324,743,062 |
212,167,743,555 |
139,215,887,529 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1,774,288,800 |
1,774,288,800 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
7,845,600 |
7,845,600 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
727,246,352,360 |
755,375,894,108 |
693,400,792,089 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
727,174,949,746 |
755,304,491,494 |
693,329,389,475 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
430,490,990,000 |
430,490,990,000 |
430,490,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
430,490,990,000 |
430,490,990,000 |
430,490,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
951,386,576 |
1,021,448,145 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
-238,099,707 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
63,168,139,760 |
80,539,099,626 |
61,868,499,479 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
119,726,552,864 |
127,180,936,815 |
107,630,401,667 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
110,173,955,245 |
52,345,856,423 |
-29,516,097,840 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
9,552,597,619 |
74,835,080,392 |
137,146,499,507 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
112,837,880,546 |
116,072,016,908 |
93,577,598,036 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
71,402,614 |
71,402,614 |
71,402,614 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
71,402,614 |
71,402,614 |
71,402,614 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,882,284,890,917 |
1,968,118,781,623 |
1,915,210,475,309 |
|