TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,092,604,447,776 |
1,094,942,058,237 |
998,298,418,323 |
981,199,218,622 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
54,743,809,457 |
83,203,734,803 |
75,087,651,685 |
116,709,491,764 |
|
1. Tiền |
49,243,809,457 |
77,751,734,803 |
75,087,651,685 |
65,393,991,764 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,500,000,000 |
5,452,000,000 |
|
51,315,500,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,324,363,471 |
44,640,653,412 |
32,751,241,474 |
9,044,043,227 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-576,040,000 |
-638,308,000 |
-490,262,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
365,691,398,639 |
279,266,871,935 |
253,311,942,043 |
372,717,794,243 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
271,291,821,084 |
226,729,266,805 |
189,542,429,612 |
230,770,640,538 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
79,076,941,672 |
23,963,858,936 |
27,871,296,758 |
77,158,584,860 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
29,241,933,399 |
24,160,394,334 |
26,484,945,148 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,936,227,371 |
58,584,117,355 |
59,880,647,182 |
77,221,496,580 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-66,855,524,887 |
-54,170,765,495 |
-50,467,376,657 |
-12,432,927,735 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
605,997,265,595 |
624,078,002,364 |
587,730,260,679 |
439,997,097,891 |
|
1. Hàng tồn kho |
626,120,663,587 |
645,642,645,249 |
591,408,433,561 |
443,307,332,053 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-20,123,397,992 |
-21,564,642,885 |
-3,678,172,882 |
-3,310,234,162 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
58,847,610,614 |
63,752,795,723 |
49,417,322,442 |
42,730,791,497 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,328,373,684 |
1,166,588,300 |
1,121,107,735 |
3,068,142,300 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,637,455,582 |
5,391,085,000 |
5,639,614,975 |
15,123,256,114 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,351,170,097 |
1,790,993,184 |
503,630,332 |
3,236,502,458 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
34,530,611,251 |
55,404,129,239 |
42,152,969,400 |
21,302,890,625 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,008,875,662,162 |
1,009,127,981,476 |
958,535,994,101 |
873,262,919,453 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
-229,546,314 |
-229,546,314 |
-229,546,314 |
58,923,538 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
6,892,803,820 |
6,892,803,820 |
6,892,803,820 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,731,513,667 |
12,731,513,667 |
12,731,513,667 |
58,923,538 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-19,853,863,801 |
-19,853,863,801 |
-19,853,863,801 |
|
|
II.Tài sản cố định |
556,648,621,598 |
535,725,470,515 |
522,473,494,031 |
444,961,970,100 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
330,893,132,774 |
315,727,542,758 |
313,153,310,474 |
352,596,461,946 |
|
- Nguyên giá |
713,873,389,450 |
750,929,169,056 |
733,436,638,022 |
719,150,964,703 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-382,980,256,676 |
-435,201,626,298 |
-420,283,327,548 |
-366,554,502,757 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
71,319,715,696 |
86,997,090,411 |
83,255,563,796 |
45,379,794,797 |
|
- Nguyên giá |
85,171,600,726 |
102,990,454,678 |
703,735,257,560 |
59,098,511,198 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,851,885,030 |
-15,993,364,267 |
-620,479,693,764 |
-13,718,716,401 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
154,435,773,128 |
133,000,837,346 |
126,064,619,761 |
46,985,713,357 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
448,905,767,489 |
458,878,617,514 |
429,229,502,392 |
417,144,080,216 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
448,198,793,948 |
338,153,230,039 |
303,874,938,288 |
363,006,056,064 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
706,973,541 |
120,725,387,475 |
125,354,564,104 |
54,138,024,152 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,550,819,389 |
14,753,439,761 |
7,062,543,992 |
11,097,945,599 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,013,008,435 |
13,359,069,206 |
6,817,843,992 |
9,925,945,599 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,101,480,109,938 |
2,104,070,039,713 |
1,956,834,412,424 |
1,854,462,138,075 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,420,135,110,041 |
1,423,347,514,322 |
1,369,525,410,751 |
768,433,528,092 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,163,755,829,658 |
1,178,172,339,872 |
1,127,304,696,346 |
644,068,470,545 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
225,114,579,564 |
214,097,414,155 |
188,021,152,622 |
153,722,037,181 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
73,408,848,124 |
97,957,801,943 |
92,394,759,016 |
81,071,294,824 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
42,887,838,746 |
88,902,042,649 |
115,517,288,501 |
28,101,011,995 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,585,376,478 |
18,778,694,249 |
16,438,844,889 |
21,026,263,212 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
81,589,903,296 |
64,528,737,242 |
89,668,828,672 |
14,211,602,163 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
4,943,621,297 |
12,007,468,905 |
20,432,202,817 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
-1,716,241,745 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
15,000,000 |
15,000,000 |
12,000,000 |
174,147,241 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,480,822,495 |
5,570,321,417 |
5,770,322,855 |
8,729,045,916 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
256,379,280,383 |
245,175,174,450 |
242,220,714,405 |
124,365,057,547 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
2,055,126,589 |
2,055,126,589 |
2,055,126,589 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
9,848,213,007 |
2,590,153,150 |
2,072,122,520 |
1,554,091,890 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
118,709,528,478 |
127,141,927,063 |
125,275,058,157 |
109,469,964,661 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
120,522,197,289 |
110,842,488,383 |
109,890,686,482 |
7,580,785,648 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,702,204 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
614,756,295,518 |
617,770,965,359 |
526,759,763,442 |
1,011,271,682,675 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
613,262,899,491 |
615,932,843,408 |
526,695,178,597 |
1,011,271,682,675 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
720,674,599,929 |
706,528,290,087 |
706,916,675,426 |
876,028,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,949,419,277 |
6,606,996,838 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-2,649,782,215 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,964,356,961 |
27,585,499,996 |
25,188,163,261 |
12,520,028,015 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
34,059,089,297 |
2,435,509,686 |
3,473,957,358 |
2,428,153,416 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-184,186,770,549 |
-174,131,901,008 |
-236,011,526,873 |
115,094,826,543 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
3,425,304,844 |
3,425,304,844 |
3,074,124,923 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,493,396,027 |
1,838,121,951 |
64,584,845 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
1,493,396,027 |
822,240,909 |
64,584,845 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
1,015,881,042 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,101,480,109,938 |
2,104,070,039,713 |
1,956,834,412,424 |
1,854,462,138,075 |
|