MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cà phê Việt Nam - Công ty TNHH MTV (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,125,747,441,995
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,423,545,306
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,124,323,896,689
4. Giá vốn hàng bán 3,022,471,214,724
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 101,852,681,965
6. Doanh thu hoạt động tài chính 587,487,049,685
7. Chi phí tài chính 96,294,613,398
- Trong đó: Chi phí lãi vay 76,995,128,367
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 51,570,208,797
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 427,551,452,219
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 113,923,457,236
12. Thu nhập khác 164,170,237,006
13. Chi phí khác 146,898,293,026
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 17,271,943,980
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 131,195,401,216
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,009,801,718
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 15,224,433,041
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 89,961,166,457
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 89,868,591,882
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 92,574,575
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.