1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
3,125,747,441,995 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
1,423,545,306 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
3,124,323,896,689 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
3,022,471,214,724 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
101,852,681,965 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
587,487,049,685 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
96,294,613,398 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
76,995,128,367 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
51,570,208,797 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
427,551,452,219 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
113,923,457,236 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
164,170,237,006 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
146,898,293,026 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
17,271,943,980 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
131,195,401,216 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
26,009,801,718 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
15,224,433,041 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
89,961,166,457 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
89,868,591,882 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
92,574,575 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|