MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,239,726,995,013
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 258,014,659,352
1. Tiền 151,379,153,259
2. Các khoản tương đương tiền 106,635,506,093
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 494,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 494,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 788,903,368,684
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 323,418,180,145
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 213,965,978,303
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 54,362,560,546
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,611,593,622
6. Phải thu ngắn hạn khác 499,496,908,200
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -318,797,565,111
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,845,712,979
IV. Hàng tồn kho 659,405,051,434
1. Hàng tồn kho 668,534,278,133
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,129,226,699
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,703,915,543
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,258,964,757
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,334,261,679
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,400,698,159
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 709,990,948
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,572,837,564,637
I. Các khoản phải thu dài hạn 29,937,670,037
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 45,143,361,563
6. Phải thu dài hạn khác 10,930,297,012
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -26,135,988,538
II.Tài sản cố định 1,151,546,418,022
1. Tài sản cố định hữu hình 1,101,025,765,944
- Nguyên giá 2,618,262,507,104
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,517,236,741,160
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 50,520,652,078
- Nguyên giá 58,352,749,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,832,097,803
III. Bất động sản đầu tư 896,423,773
- Nguyên giá 1,190,886,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -294,462,590
IV. Tài sản dở dang dài hạn 322,219,456,218
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 322,219,456,218
V. Đầu tư tài chính dài hạn 23,723,110,210
1. Đầu tư vào công ty con 11,140,113,593
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 31,010,390,833
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,486,030,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -40,913,424,216
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 44,514,486,377
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,830,683,323
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 5,683,803,054
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,812,564,559,650
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,274,845,463,563
I. Nợ ngắn hạn 1,947,990,406,768
1. Phải trả người bán ngắn hạn 202,464,694,264
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 125,671,018,017
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,504,891,657
4. Phải trả người lao động 44,124,848,383
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 216,270,943,505
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 47,830,201,052
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13,117,083,146
9. Phải trả ngắn hạn khác 331,623,179,980
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 872,088,501,581
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 92,677,488
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 61,202,367,695
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 326,855,056,795
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 14,930,374,858
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 30,484,912,815
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 17,282,151,439
7. Phải trả dài hạn khác 16,719,747,775
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 232,213,436,867
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 15,224,433,041
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,537,719,096,087
I. Vốn chủ sở hữu 1,537,088,329,730
1. Vốn góp của chủ sở hữu 917,351,589,549
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,630,286,812
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 16,095,105,404
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 458,193,925,131
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 202,225,199,438
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 791,331,739
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -118,064,667,590
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -179,146,950,739
- LNST chưa phân phối kỳ này 61,082,283,149
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 48,244,300,122
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,621,259,125
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 630,766,357
1. Nguồn kinh phí -216,703,210
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 847,469,567
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,812,564,559,650
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.