MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,084,017,122 15,925,213,471 18,393,408,943 28,775,230,235
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,312,137,203 698,212,195 516,900,510 5,500,465,307
1. Tiền 1,312,137,203 698,212,195 516,900,510 5,500,465,307
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,872,590,638 9,874,126,976 12,700,219,007 14,872,031,326
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,706,415,032 9,362,083,804 7,039,632,088 13,513,617,677
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 183,481,482 661,604,382 652,509,212 905,128,442
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,580,114,664 1,447,859,330 6,605,498,247 2,050,705,747
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,597,420,540 -1,597,420,540 -1,597,420,540 -1,597,420,540
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,609,428,195 5,177,620,230 5,021,623,080 8,094,681,629
1. Hàng tồn kho 5,742,570,684 5,310,762,719 5,154,274,459 8,227,333,008
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -133,142,489 -133,142,489 -132,651,379 -132,651,379
V.Tài sản ngắn hạn khác 289,861,086 175,254,070 154,666,346 308,051,973
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 43,364,136 12,231,740 3,113,910
2. Thuế GTGT được khấu trừ 159,220,786
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 246,496,950 163,022,330 151,552,436 148,831,187
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,245,104,867 3,559,960,948 3,421,563,209 3,346,348,654
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,677,256,237 2,614,825,271 2,552,394,305 2,489,963,339
1. Tài sản cố định hữu hình 1,897,716,815 1,852,479,329 1,807,241,843 1,762,004,357
- Nguyên giá 9,255,114,945 9,255,114,945 9,255,114,945 9,255,114,945
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,357,398,130 -7,402,635,616 -7,447,873,102 -7,493,110,588
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 779,539,422 762,345,942 745,152,462 727,958,982
- Nguyên giá 1,232,217,517 1,232,217,517 1,232,217,517 1,232,217,517
- Giá trị hao mòn lũy kế -452,678,095 -469,871,575 -487,065,055 -504,258,535
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 380,681,818 380,681,818 380,681,818 380,681,818
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 380,681,818 380,681,818 380,681,818 380,681,818
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 900,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -900,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 187,166,812 564,453,859 488,487,086 475,703,497
1. Chi phí trả trước dài hạn 187,166,812 564,453,859 487,749,127 475,234,222
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 737,959 469,275
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,329,121,989 19,485,174,419 21,814,972,152 32,121,578,889
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,393,519,722 10,813,468,042 8,266,540,578 18,645,435,025
I. Nợ ngắn hạn 5,263,869,722 10,683,818,042 8,136,890,578 18,515,785,025
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,456,188,104 7,202,482,665 3,648,083,953 12,388,281,878
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 690,001 11 12,960,000 1,458,889,681
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 563,173,919 844,890,651 252,358,851 277,879,724
4. Phải trả người lao động 339,069,447 720,653,991 205,965,930 239,564,725
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 159,724,559 62,964,727 125,518,243
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 48,927,272 133,838,180 1,704,545 59,244,545
9. Phải trả ngắn hạn khác 855,820,979 1,635,127,985 1,201,259,958 1,214,813,615
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,751,592,614 2,751,592,614
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn -12,900,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 129,650,000 129,650,000 129,650,000 129,650,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 129,650,000 129,650,000 129,650,000 129,650,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,935,602,267 8,671,706,377 13,548,431,574 13,476,143,864
I. Vốn chủ sở hữu 7,935,602,267 8,671,706,377 13,548,431,574 13,476,143,864
1. Vốn góp của chủ sở hữu 15,612,440,000 15,612,440,000 20,612,440,000 20,612,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 15,612,440,000 15,612,440,000 20,612,440,000 20,612,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 48,995,200 48,995,200 48,995,200 48,995,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -7,725,832,933 -6,989,728,823 -7,113,003,626 -7,185,291,336
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -530,642,860 736,104,110 -55,137,677 -72,287,710
- LNST chưa phân phối kỳ này -7,195,190,073 -7,725,832,933 -7,057,865,949 -7,113,003,626
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,329,121,989 19,485,174,419 21,814,972,152 32,121,578,889
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.