TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
102,620,512,003,622 |
112,763,374,085,401 |
133,821,706,000,000 |
141,421,460,000,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,035,726,372,516 |
9,038,091,555,930 |
7,231,388,000,000 |
4,439,856,000,000 |
|
1. Tiền |
6,738,642,779,317 |
5,541,055,127,966 |
2,828,216,000,000 |
993,105,000,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,297,083,593,199 |
3,497,036,427,964 |
4,403,172,000,000 |
3,446,751,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
576,495,062,487 |
319,071,383,180 |
331,243,000,000 |
353,741,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
576,495,062,487 |
319,071,383,180 |
331,243,000,000 |
353,741,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
49,807,813,541,083 |
42,174,179,407,771 |
53,875,313,000,000 |
53,058,225,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,510,988,814,414 |
6,845,819,531,580 |
9,180,837,000,000 |
9,964,296,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,848,940,140,816 |
8,005,882,247,362 |
8,793,328,000,000 |
9,339,081,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,845,924,106,330 |
15,783,424,106,330 |
16,507,454,000,000 |
16,910,092,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,718,740,759,556 |
11,656,504,747,798 |
19,512,890,000,000 |
16,964,063,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-116,780,280,033 |
-117,451,225,299 |
-119,196,000,000 |
-119,307,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,058,307,823,012 |
49,772,220,626,916 |
60,075,323,000,000 |
61,642,053,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,104,348,872,900 |
49,794,623,159,119 |
60,085,091,000,000 |
61,648,573,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-46,041,049,888 |
-22,402,532,203 |
-9,768,000,000 |
-6,520,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,142,169,204,524 |
11,459,811,111,604 |
12,308,439,000,000 |
21,927,585,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
833,735,674,727 |
1,589,890,827,958 |
2,405,970,000,000 |
2,495,513,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
232,844,345,626 |
321,598,171,336 |
757,560,000,000 |
1,012,351,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
241,556,014,236 |
228,480,031,089 |
41,996,000,000 |
21,808,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
9,834,033,169,935 |
9,319,842,081,221 |
9,102,913,000,000 |
18,397,913,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
36,073,991,937,205 |
48,898,156,738,744 |
63,348,427,000,000 |
61,585,689,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,342,141,369,231 |
2,035,246,473,263 |
7,944,162,000,000 |
6,155,947,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,302,000,000,000 |
1,935,000,000,000 |
7,863,900,000,000 |
5,745,520,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
40,141,369,231 |
100,246,473,263 |
80,262,000,000 |
410,427,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
207,988,611,768 |
377,998,332,584 |
281,660,000,000 |
621,365,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
165,799,357,541 |
328,169,530,151 |
216,051,000,000 |
561,579,000,000 |
|
- Nguyên giá |
194,261,370,935 |
376,248,957,902 |
267,981,000,000 |
607,212,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,462,013,394 |
-48,079,427,751 |
-51,930,000,000 |
-45,633,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,189,254,227 |
49,828,802,433 |
65,609,000,000 |
59,786,000,000 |
|
- Nguyên giá |
73,049,924,074 |
86,668,603,051 |
108,952,000,000 |
110,352,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,860,669,847 |
-36,839,800,618 |
-43,343,000,000 |
-50,566,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,088,337,973,002 |
6,166,489,025,948 |
6,613,349,000,000 |
6,309,514,000,000 |
|
- Nguyên giá |
6,339,827,713,215 |
6,455,720,514,761 |
6,940,418,000,000 |
6,681,127,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-251,489,740,213 |
-289,231,488,813 |
-327,069,000,000 |
-371,613,000,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,143,730,962,848 |
26,832,773,200,390 |
28,178,752,000,000 |
28,996,763,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,143,730,962,848 |
26,832,773,200,390 |
28,178,752,000,000 |
28,996,763,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
478,312,164,507 |
478,312,164,507 |
773,312,000,000 |
2,952,950,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
378,632,164,507 |
378,632,164,507 |
558,632,000,000 |
2,738,270,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
99,680,000,000 |
99,680,000,000 |
214,680,000,000 |
214,680,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,813,480,855,849 |
13,007,337,542,052 |
19,557,192,000,000 |
16,549,150,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,118,892,705,602 |
2,124,598,497,945 |
2,562,021,000,000 |
2,515,339,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
498,991,017,819 |
351,815,000,027 |
306,152,000,000 |
189,708,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
5,177,606,275,736 |
9,544,838,045,836 |
15,734,838,000,000 |
12,921,481,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
1,017,990,856,692 |
986,085,998,244 |
954,181,000,000 |
922,622,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
138,694,503,940,827 |
161,661,530,824,145 |
197,170,133,000,000 |
203,007,149,000,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
79,785,097,756,523 |
98,178,200,445,317 |
132,414,037,000,000 |
130,668,570,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
57,027,660,904,622 |
74,441,769,825,065 |
121,053,194,000,000 |
121,111,829,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,844,222,151,395 |
5,364,627,827,245 |
5,874,534,000,000 |
7,242,161,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,842,529,218,797 |
29,906,820,199,065 |
40,700,721,000,000 |
41,221,834,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,434,384,784,886 |
1,186,325,361,726 |
2,138,967,000,000 |
2,835,274,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,916,880,511,717 |
5,807,305,442,793 |
7,123,703,000,000 |
8,887,438,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
516,135,636,169 |
490,461,837,906 |
417,866,000,000 |
503,763,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,312,116,880,454 |
22,940,746,225,702 |
46,635,049,000,000 |
40,752,538,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,161,391,721,204 |
8,745,482,930,628 |
18,162,354,000,000 |
19,668,821,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,757,436,851,901 |
23,736,430,620,252 |
11,360,843,000,000 |
9,556,741,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
624,563,734,784 |
805,695,641,039 |
925,728,000,000 |
650,506,000,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,642,795,389,382 |
1,651,624,865,498 |
1,593,819,000,000 |
1,461,641,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
138,322,039,347 |
140,944,709,943 |
90,374,000,000 |
78,956,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
19,900,515,001,654 |
20,679,970,601,694 |
8,343,025,000,000 |
6,957,612,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
267,421,836,422 |
304,583,736,903 |
273,251,000,000 |
270,303,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
183,818,850,312 |
153,611,065,175 |
134,646,000,000 |
137,723,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
58,909,406,184,304 |
63,483,330,378,828 |
64,756,096,000,000 |
72,338,579,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
58,909,406,184,304 |
63,483,330,378,828 |
64,756,096,000,000 |
72,338,579,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
33,495,139,180,000 |
33,495,139,180,000 |
33,495,139,000,000 |
33,495,139,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
33,495,139,180,000 |
33,495,139,180,000 |
33,495,139,000,000 |
33,495,139,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
295,000,000,000 |
295,000,000,000 |
295,000,000,000 |
295,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-5,549,929,000,000 |
-5,549,929,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,816,269,367,634 |
1,816,269,367,634 |
1,816,269,000,000 |
1,799,328,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,410,396,895,304 |
18,094,589,217,061 |
25,540,903,000,000 |
32,883,509,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,783,437,629,338 |
13,817,143,869,095 |
21,263,458,000,000 |
6,843,831,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,626,959,265,966 |
4,277,445,347,966 |
4,277,445,000,000 |
26,039,678,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,892,600,741,366 |
9,782,332,614,133 |
9,158,714,000,000 |
9,415,532,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
138,694,503,940,827 |
161,661,530,824,145 |
197,170,133,000,000 |
203,007,149,000,000 |
|