TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
251,578,365,050 |
276,817,904,397 |
241,254,359,316 |
292,163,340,746 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,999,704,918 |
4,954,959,586 |
4,346,619,379 |
12,006,749,629 |
|
1. Tiền |
5,999,704,918 |
4,954,959,586 |
4,346,619,379 |
12,006,749,629 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
188,600,000,000 |
196,200,000,000 |
201,100,000,000 |
227,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
188,600,000,000 |
196,200,000,000 |
201,100,000,000 |
227,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,157,918,751 |
31,293,476,040 |
22,044,262,537 |
25,531,160,377 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,722,320,961 |
54,819,070,544 |
49,791,173,022 |
48,033,302,745 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,992,510,814 |
443,646,947 |
3,570,890,498 |
10,150,638,459 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,447,987,621 |
11,015,659,194 |
3,647,099,662 |
2,262,119,818 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,004,900,645 |
-34,984,900,645 |
-34,964,900,645 |
-34,914,900,645 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,557,234,960 |
39,211,694,918 |
9,282,564,906 |
22,247,514,730 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,557,234,960 |
39,211,694,918 |
9,282,564,906 |
22,247,514,730 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,263,506,421 |
5,157,773,853 |
4,480,912,494 |
4,777,916,010 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
693,744,745 |
782,290,436 |
180,129,183 |
218,240,731 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,403,609,917 |
3,209,331,658 |
3,134,631,552 |
3,046,558,103 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,166,151,759 |
1,166,151,759 |
1,166,151,759 |
1,513,117,176 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
83,006,588,085 |
50,707,058,092 |
67,857,118,324 |
41,488,752,065 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,885,697,458 |
1,965,697,458 |
1,945,697,458 |
1,895,697,458 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
389,239,458 |
369,239,458 |
349,239,458 |
299,239,458 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,496,458,000 |
1,596,458,000 |
1,596,458,000 |
1,596,458,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,439,930,390 |
4,142,260,377 |
4,073,559,939 |
3,826,907,920 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,171,499,438 |
2,963,889,566 |
2,982,042,644 |
2,828,657,391 |
|
- Nguyên giá |
23,112,502,067 |
23,112,502,067 |
23,328,732,623 |
23,149,001,823 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,941,002,629 |
-20,148,612,501 |
-20,346,689,979 |
-20,320,344,432 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,268,430,952 |
1,178,370,811 |
1,091,517,295 |
998,250,529 |
|
- Nguyên giá |
5,786,890,000 |
5,786,890,000 |
5,786,890,000 |
5,786,890,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,518,459,048 |
-4,608,519,189 |
-4,695,372,705 |
-4,788,639,471 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,242,581,388 |
6,956,357,603 |
6,686,783,758 |
6,383,910,031 |
|
- Nguyên giá |
31,169,032,576 |
31,169,032,576 |
31,169,032,576 |
31,169,032,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,926,451,188 |
-24,212,674,973 |
-24,482,248,818 |
-24,785,122,545 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,512,265,424 |
6,512,265,424 |
6,512,265,424 |
6,512,265,424 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,512,265,424 |
6,512,265,424 |
6,512,265,424 |
6,512,265,424 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
53,541,369,600 |
22,841,369,600 |
40,491,369,600 |
15,141,369,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
38,400,000,000 |
7,700,000,000 |
25,350,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,384,743,825 |
8,289,107,630 |
8,147,442,145 |
7,728,601,632 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,384,743,825 |
8,289,107,630 |
8,147,442,145 |
7,728,601,632 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
334,584,953,135 |
327,524,962,489 |
309,111,477,640 |
333,652,092,811 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
102,801,082,112 |
101,186,154,016 |
81,107,037,098 |
103,538,227,543 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
94,740,208,126 |
94,279,544,261 |
74,374,372,797 |
98,023,827,473 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,503,240,454 |
16,962,867,811 |
13,823,525,470 |
27,866,887,118 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,184,994,659 |
426,706,821 |
1,155,885,895 |
2,314,358,821 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,170,007,846 |
799,223,193 |
7,856,168,725 |
967,688,863 |
|
4. Phải trả người lao động |
113,485,520 |
300,051,649 |
1,065,035,000 |
1,368,285,584 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
311,412,307 |
170,615,321 |
115,118,103 |
47,626,346 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,128,946,331 |
10,813,597,416 |
10,784,835,413 |
7,947,765,093 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
417,582,885 |
6,276,028,128 |
6,220,363,854 |
594,445,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
73,819,866,421 |
58,232,010,649 |
33,160,692,064 |
56,903,822,375 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
90,671,703 |
298,443,273 |
192,748,273 |
12,948,273 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,060,873,986 |
6,906,609,755 |
6,732,664,301 |
5,514,400,070 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
47,380,320 |
47,380,320 |
47,380,320 |
47,380,320 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
8,001,613,666 |
6,816,749,435 |
6,612,203,981 |
5,427,339,750 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,880,000 |
42,480,000 |
73,080,000 |
39,680,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
231,783,871,023 |
226,338,808,473 |
228,004,440,542 |
230,113,865,268 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
231,783,871,023 |
226,338,808,473 |
228,004,440,542 |
230,113,865,268 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,686,269,606 |
8,012,655,136 |
8,012,655,136 |
8,012,655,136 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,097,601,417 |
3,326,153,337 |
4,991,785,406 |
7,101,210,132 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,097,601,417 |
3,326,153,337 |
4,991,785,406 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
7,101,210,132 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
334,584,953,135 |
327,524,962,489 |
309,111,477,640 |
333,652,092,811 |
|