1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,715,528,943,844 |
4,077,271,883,660 |
4,986,628,447,911 |
4,904,425,908,306 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,031,592,141 |
1,408,479,041 |
5,183,393,889 |
4,863,297,261 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,707,497,351,703 |
4,075,863,404,619 |
4,981,445,054,022 |
4,899,562,611,045 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,144,492,258,361 |
3,560,445,691,422 |
4,223,764,941,710 |
4,299,348,707,097 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
563,005,093,342 |
515,417,713,197 |
757,680,112,312 |
600,213,903,948 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
91,174,841,064 |
75,500,146,528 |
94,717,000,295 |
83,452,087,026 |
|
7. Chi phí tài chính |
68,378,109,470 |
92,116,654,506 |
67,406,274,595 |
81,900,530,804 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
60,753,917,979 |
60,305,097,923 |
55,764,415,824 |
52,453,042,194 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
128,138,321,204 |
126,947,683,459 |
229,948,837,196 |
163,874,782,821 |
|
9. Chi phí bán hàng |
117,118,024,107 |
133,057,428,882 |
149,017,674,657 |
157,492,282,309 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
200,182,911,862 |
181,335,959,613 |
304,772,791,128 |
227,430,873,670 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
396,639,210,171 |
311,355,500,183 |
561,149,209,423 |
380,717,087,012 |
|
12. Thu nhập khác |
20,813,715,477 |
-8,172,826,270 |
13,245,122,728 |
5,571,081,526 |
|
13. Chi phí khác |
13,320,436,168 |
-13,007,311,822 |
74,894,783,996 |
9,583,734,765 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,493,279,309 |
4,834,485,552 |
-61,649,661,268 |
-4,012,653,239 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
404,132,489,480 |
316,189,985,735 |
499,499,548,155 |
376,704,433,773 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,350,512,977 |
33,279,699,286 |
59,380,994,820 |
47,801,313,774 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-11,835,063,717 |
-3,063,667,284 |
-783,686,302 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
390,617,040,220 |
285,973,953,733 |
440,902,239,637 |
328,903,119,999 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
193,054,659,788 |
186,601,338,282 |
287,732,801,587 |
199,512,632,591 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
197,562,380,432 |
99,372,615,451 |
153,169,438,050 |
129,390,487,408 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|