TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,328,253,272,914 |
10,385,619,292,360 |
10,484,046,459,245 |
9,553,443,745,298 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
446,889,799,227 |
581,333,065,323 |
714,330,417,547 |
621,375,004,883 |
|
1. Tiền |
248,672,443,118 |
342,896,790,957 |
477,953,480,663 |
421,153,328,054 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
198,217,356,109 |
238,436,274,366 |
236,376,936,884 |
200,221,676,829 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,438,217,403,863 |
2,746,762,403,863 |
2,676,712,249,526 |
2,192,080,937,834 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,438,217,403,863 |
2,746,762,403,863 |
2,676,712,249,526 |
2,192,080,937,834 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,235,123,932,686 |
3,093,893,179,849 |
2,928,210,622,435 |
2,485,416,360,448 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,473,755,652,344 |
2,527,405,843,585 |
2,496,794,623,186 |
2,126,123,509,457 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
291,322,518,176 |
233,336,285,242 |
293,991,433,988 |
142,226,070,294 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
107,829,683,031 |
26,421,432,206 |
36,518,138,240 |
41,215,705,418 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
696,040,837,736 |
612,717,122,751 |
408,174,587,243 |
486,617,434,228 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-335,447,376,032 |
-307,174,085,785 |
-309,188,899,836 |
-312,243,208,748 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,622,617,431 |
1,186,581,850 |
1,920,739,614 |
1,476,849,799 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,980,903,152,863 |
3,730,956,920,845 |
3,919,434,813,865 |
4,031,902,840,584 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,061,735,053,234 |
3,800,086,166,281 |
3,985,032,045,509 |
4,411,863,033,813 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-80,831,900,371 |
-69,129,245,436 |
-65,597,231,644 |
-379,960,193,229 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
227,118,984,275 |
232,673,722,480 |
245,358,355,872 |
222,668,601,549 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
30,809,629,251 |
33,133,580,570 |
34,277,998,115 |
33,105,238,272 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
191,787,375,592 |
192,348,868,285 |
203,524,223,609 |
180,917,657,705 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,521,979,432 |
7,191,273,625 |
7,556,134,148 |
8,645,705,572 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,815,558,345,879 |
10,757,162,523,795 |
10,715,629,502,919 |
10,668,816,011,525 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
166,960,600,519 |
160,726,946,481 |
166,744,597,884 |
140,669,942,387 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
2,911,154,220 |
2,911,154,220 |
9,818,820,000 |
14,917,485,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
58,191,913,698 |
53,271,153,698 |
57,171,782,698 |
34,041,093,698 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
211,967,457,397 |
210,654,563,359 |
210,663,919,982 |
197,821,288,485 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-106,109,924,796 |
-106,109,924,796 |
-110,909,924,796 |
-106,109,924,796 |
|
II.Tài sản cố định |
6,629,527,805,517 |
6,493,071,262,536 |
6,362,652,479,962 |
6,315,388,839,768 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,361,501,600,082 |
6,223,894,341,078 |
6,088,109,399,910 |
6,044,050,028,942 |
|
- Nguyên giá |
13,926,549,649,546 |
13,927,240,623,120 |
13,950,370,380,218 |
14,017,049,882,061 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,565,048,049,464 |
-7,703,346,282,042 |
-7,862,260,980,308 |
-7,972,999,853,119 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
173,254,594,035 |
174,579,065,089 |
178,461,953,998 |
176,244,331,491 |
|
- Nguyên giá |
241,826,470,123 |
247,424,467,071 |
254,545,509,395 |
257,727,925,966 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,571,876,088 |
-72,845,401,982 |
-76,083,555,397 |
-81,483,594,475 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
94,771,611,400 |
94,597,856,369 |
96,081,126,054 |
95,094,479,335 |
|
- Nguyên giá |
149,022,724,145 |
142,175,745,781 |
144,408,069,544 |
144,514,361,657 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,251,112,745 |
-47,577,889,412 |
-48,326,943,490 |
-49,419,882,322 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
390,959,378,589 |
386,738,989,716 |
378,409,765,100 |
342,296,705,120 |
|
- Nguyên giá |
494,189,326,275 |
494,189,326,275 |
488,675,627,467 |
446,115,732,418 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,229,947,686 |
-107,450,336,559 |
-110,265,862,367 |
-103,819,027,298 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
454,047,122,005 |
487,479,606,872 |
524,195,481,293 |
609,941,509,336 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
215,340,985,983 |
215,340,985,983 |
215,340,985,983 |
215,340,985,983 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
238,706,136,022 |
272,138,620,889 |
308,854,495,310 |
394,600,523,353 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,838,779,708,866 |
2,901,874,459,866 |
2,958,369,047,036 |
2,913,844,544,019 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,665,245,063,124 |
2,750,897,937,059 |
2,806,201,371,051 |
2,769,846,025,737 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
212,863,877,154 |
187,218,138,083 |
187,218,138,083 |
179,577,524,232 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-43,729,231,412 |
-40,641,615,276 |
-39,450,462,098 |
-39,979,005,950 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,400,000,000 |
4,400,000,000 |
4,400,000,000 |
4,400,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
335,283,730,383 |
327,271,258,324 |
325,258,131,644 |
346,674,470,895 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
332,662,045,419 |
324,768,248,071 |
322,815,588,054 |
340,020,983,196 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,040,326,031 |
1,921,651,320 |
1,861,184,657 |
6,072,128,766 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
581,358,933 |
581,358,933 |
581,358,933 |
581,358,933 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
20,143,811,618,793 |
21,142,781,816,155 |
21,199,675,962,164 |
20,222,259,756,823 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,926,692,936,172 |
11,561,246,077,722 |
11,525,688,276,338 |
10,659,198,108,814 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,867,359,359,446 |
7,557,441,136,546 |
7,672,594,321,190 |
7,165,573,295,933 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,373,670,620,124 |
1,532,595,412,677 |
1,328,982,387,736 |
1,457,966,075,363 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
66,671,814,992 |
54,220,602,042 |
63,407,483,398 |
86,939,312,769 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
95,616,948,454 |
113,403,723,559 |
193,326,825,273 |
118,078,716,215 |
|
4. Phải trả người lao động |
829,716,051,852 |
1,000,555,767,528 |
1,033,736,807,847 |
782,782,232,602 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
115,065,240,705 |
131,384,645,593 |
134,044,171,297 |
105,486,521,716 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
17,109,527,126 |
12,988,444,231 |
19,184,938,416 |
18,938,988,766 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
256,915,677,188 |
274,712,453,063 |
240,047,978,028 |
149,909,136,902 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,864,401,008,871 |
4,133,929,432,275 |
4,365,400,624,833 |
4,163,300,448,859 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
98,801,725,814 |
78,927,733,366 |
78,927,733,366 |
76,311,779,741 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
149,390,744,320 |
224,722,922,212 |
215,535,370,996 |
205,860,083,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,059,333,576,726 |
4,003,804,941,176 |
3,853,093,955,148 |
3,493,624,812,881 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
189,958,848,653 |
184,039,298,500 |
17,600,000 |
17,600,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
7,509,814,960 |
6,856,178,224 |
5,912,276,584 |
4,882,461,916 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
21,819,456,000 |
10,207,710,720 |
10,691,533,440 |
10,691,533,440 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
334,442,653,374 |
329,906,077,753 |
322,564,980,803 |
319,213,868,167 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
80,967,196,130 |
79,304,003,259 |
53,466,820,631 |
77,035,519,574 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,335,275,315,678 |
3,305,187,937,396 |
3,372,984,667,498 |
2,979,947,304,178 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
64,694,623,361 |
63,638,066,754 |
62,790,407,622 |
77,170,857,036 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
24,665,668,570 |
24,665,668,570 |
24,665,668,570 |
24,665,668,570 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,217,118,682,621 |
9,581,535,738,433 |
9,673,987,685,826 |
9,563,061,648,009 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,193,372,945,434 |
9,558,300,408,001 |
9,651,262,762,149 |
9,540,847,131,087 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,361,932,352 |
30,361,932,352 |
30,361,932,352 |
30,361,932,352 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
45,483,535,973 |
45,483,535,973 |
126,297,332,973 |
126,297,332,973 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-747,830,122,185 |
-747,830,122,185 |
-747,830,122,185 |
-747,830,122,185 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
627,698,585,638 |
773,748,901,153 |
721,359,520,465 |
787,127,566,176 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,367,097,440,417 |
1,360,752,284,305 |
1,442,081,250,172 |
1,267,947,486,434 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
199,512,632,591 |
546,792,371,025 |
790,123,189,986 |
619,150,273,342 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,167,584,807,826 |
813,959,913,280 |
651,958,060,186 |
648,797,213,092 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
543,092,845,095 |
543,092,845,095 |
543,092,845,095 |
543,092,845,095 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,327,468,728,144 |
2,552,691,031,308 |
2,535,900,003,277 |
2,533,850,090,242 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
23,745,737,187 |
23,235,330,432 |
22,724,923,677 |
22,214,516,922 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
23,745,737,187 |
23,235,330,432 |
22,724,923,677 |
22,214,516,922 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
20,143,811,618,793 |
21,142,781,816,155 |
21,199,675,962,164 |
20,222,259,756,823 |
|