TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,905,213,303,774 |
8,507,545,918,301 |
9,374,248,163,689 |
9,328,253,272,914 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
419,970,205,293 |
769,069,556,006 |
639,607,149,390 |
446,889,799,227 |
|
1. Tiền |
255,793,462,361 |
326,273,757,432 |
346,468,102,713 |
248,672,443,118 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
164,176,742,932 |
442,795,798,574 |
293,139,046,677 |
198,217,356,109 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,893,678,106,851 |
1,991,989,667,320 |
2,251,456,495,286 |
2,438,217,403,863 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,893,678,106,851 |
1,991,989,667,320 |
2,251,456,495,286 |
2,438,217,403,863 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,815,163,672,895 |
2,996,878,867,389 |
3,101,773,741,392 |
3,235,123,932,686 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,967,705,074,703 |
2,166,431,091,070 |
2,345,901,905,177 |
2,473,755,652,344 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
301,344,626,477 |
468,111,940,207 |
227,420,988,059 |
291,322,518,176 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
164,605,278,260 |
147,178,931,501 |
163,569,315,478 |
107,829,683,031 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
702,510,937,760 |
546,131,346,402 |
697,893,438,860 |
696,040,837,736 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-322,519,592,259 |
-332,825,068,567 |
-334,328,939,481 |
-335,447,376,032 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,517,347,954 |
1,850,626,776 |
1,317,033,299 |
1,622,617,431 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,545,739,151,403 |
2,523,174,417,184 |
3,158,741,487,426 |
2,980,903,152,863 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,591,797,177,825 |
2,572,860,832,287 |
3,228,135,865,479 |
3,061,735,053,234 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-46,058,026,422 |
-49,686,415,103 |
-69,394,378,053 |
-80,831,900,371 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
230,662,167,332 |
226,433,410,402 |
222,669,290,195 |
227,118,984,275 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
38,416,888,293 |
38,302,363,879 |
32,066,840,227 |
30,809,629,251 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
188,155,879,054 |
185,262,969,658 |
184,374,513,488 |
191,787,375,592 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,089,399,985 |
2,868,076,865 |
6,227,936,480 |
4,521,979,432 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,846,005,844,808 |
10,881,091,318,496 |
10,788,003,896,307 |
10,815,558,345,879 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
203,515,358,164 |
182,695,513,481 |
155,075,109,575 |
166,960,600,519 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
2,911,154,220 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
73,010,550,383 |
73,340,550,383 |
53,220,913,698 |
58,191,913,698 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
235,414,732,577 |
215,464,887,894 |
211,964,120,673 |
211,967,457,397 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-104,909,924,796 |
-106,109,924,796 |
-110,109,924,796 |
-106,109,924,796 |
|
II.Tài sản cố định |
6,088,017,688,953 |
6,066,290,913,916 |
6,371,640,325,191 |
6,629,527,805,517 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,875,561,374,882 |
5,859,777,764,454 |
6,096,245,802,255 |
6,361,501,600,082 |
|
- Nguyên giá |
12,936,889,142,247 |
13,071,150,924,090 |
13,520,026,613,562 |
13,926,549,649,546 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,061,327,767,365 |
-7,211,373,159,636 |
-7,423,780,811,307 |
-7,565,048,049,464 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
109,328,699,988 |
104,369,856,499 |
178,214,919,030 |
173,254,594,035 |
|
- Nguyên giá |
170,096,418,502 |
165,397,514,502 |
241,826,470,123 |
241,826,470,123 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,767,718,514 |
-61,027,658,003 |
-63,611,551,093 |
-68,571,876,088 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
103,127,614,083 |
102,143,292,963 |
97,179,603,906 |
94,771,611,400 |
|
- Nguyên giá |
154,776,672,562 |
147,047,028,198 |
143,149,914,054 |
149,022,724,145 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,649,058,479 |
-44,903,735,235 |
-45,970,310,148 |
-54,251,112,745 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
420,288,384,813 |
418,897,393,866 |
385,928,994,365 |
390,959,378,589 |
|
- Nguyên giá |
520,798,494,803 |
520,798,494,803 |
485,566,019,332 |
494,189,326,275 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,510,109,990 |
-101,901,100,937 |
-99,637,024,967 |
-103,229,947,686 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,219,592,953,360 |
1,237,082,627,478 |
845,298,675,531 |
454,047,122,005 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
215,340,985,983 |
215,340,985,983 |
215,340,985,983 |
215,340,985,983 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,004,251,967,377 |
1,021,741,641,495 |
629,957,689,548 |
238,706,136,022 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,561,891,095,400 |
2,622,426,398,878 |
2,698,543,814,697 |
2,838,779,708,866 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,408,179,323,278 |
2,468,766,945,124 |
2,526,335,084,820 |
2,665,245,063,124 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
216,863,877,154 |
216,863,877,154 |
214,863,877,154 |
212,863,877,154 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-67,352,105,032 |
-67,404,423,400 |
-46,855,147,277 |
-43,729,231,412 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,200,000,000 |
4,200,000,000 |
4,200,000,000 |
4,400,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
352,700,364,118 |
353,698,470,877 |
331,516,976,948 |
335,283,730,383 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
350,310,148,105 |
351,368,721,527 |
329,020,926,834 |
332,662,045,419 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,608,857,080 |
1,548,390,417 |
1,714,691,181 |
2,040,326,031 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
781,358,933 |
781,358,933 |
781,358,933 |
581,358,933 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
18,751,219,148,582 |
19,388,637,236,797 |
20,162,252,059,996 |
20,143,811,618,793 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,121,688,233,061 |
10,483,337,974,867 |
10,816,560,965,184 |
10,926,692,936,172 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,528,004,686,497 |
5,992,204,924,281 |
6,721,098,802,791 |
6,867,359,359,446 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,090,447,678,987 |
1,152,244,979,401 |
1,610,391,039,990 |
1,373,670,620,124 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
77,705,347,312 |
128,303,380,873 |
91,693,535,110 |
66,671,814,992 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
118,642,420,354 |
171,907,701,393 |
98,844,676,862 |
95,616,948,454 |
|
4. Phải trả người lao động |
563,083,751,119 |
691,686,377,201 |
870,286,521,247 |
829,716,051,852 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
103,007,696,722 |
106,035,071,632 |
104,948,621,467 |
115,065,240,705 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,605,535,782 |
9,510,841,649 |
14,447,636,784 |
17,109,527,126 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
161,459,972,942 |
203,678,733,119 |
147,093,781,228 |
256,915,677,188 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,219,282,364,516 |
3,331,270,041,687 |
3,528,889,029,793 |
3,864,401,008,871 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
340,000,000 |
990,000,000 |
73,423,188,366 |
98,801,725,814 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
184,429,918,763 |
196,577,797,326 |
181,080,771,944 |
149,390,744,320 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,593,683,546,564 |
4,491,133,050,586 |
4,095,462,162,393 |
4,059,333,576,726 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
221,857,642,870 |
199,403,984,446 |
189,958,848,653 |
189,958,848,653 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
13,845,772,748 |
13,467,621,208 |
12,335,416,498 |
7,509,814,960 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
21,819,456,000 |
21,819,456,000 |
21,897,759,643 |
21,819,456,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
348,486,476,556 |
347,057,292,953 |
336,916,751,203 |
334,442,653,374 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
79,890,596,085 |
82,189,770,453 |
80,230,274,015 |
80,967,196,130 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,823,644,435,145 |
3,741,834,399,734 |
3,365,738,204,097 |
3,335,275,315,678 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
57,266,048,420 |
58,487,407,052 |
57,870,021,514 |
64,694,623,361 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
26,873,118,740 |
26,873,118,740 |
30,514,886,770 |
24,665,668,570 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,629,530,915,521 |
8,905,299,261,930 |
9,345,691,094,812 |
9,217,118,682,621 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,604,253,958,069 |
8,880,532,711,233 |
9,321,434,950,870 |
9,193,372,945,434 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,361,932,352 |
30,361,932,352 |
30,361,932,352 |
30,361,932,352 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
42,307,195,973 |
43,483,535,973 |
43,483,535,973 |
45,483,535,973 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-751,951,666,799 |
-747,830,122,185 |
-747,830,122,185 |
-747,830,122,185 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
605,776,101,551 |
612,049,186,588 |
649,612,763,187 |
627,698,585,638 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
960,064,527,162 |
1,220,904,678,445 |
1,471,073,903,433 |
1,367,097,440,417 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
292,114,305,564 |
568,822,704,086 |
856,555,505,673 |
199,512,632,591 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
667,950,221,598 |
652,081,974,359 |
614,518,397,760 |
1,167,584,807,826 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
543,092,845,095 |
543,092,845,095 |
543,092,845,095 |
543,092,845,095 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,174,603,022,735 |
2,178,470,654,965 |
2,331,640,093,015 |
2,327,468,728,144 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
25,276,957,452 |
24,766,550,697 |
24,256,143,942 |
23,745,737,187 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
25,276,957,452 |
24,766,550,697 |
24,256,143,942 |
23,745,737,187 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
18,751,219,148,582 |
19,388,637,236,797 |
20,162,252,059,996 |
20,143,811,618,793 |
|