MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Dệt may Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,905,213,303,774 8,507,545,918,301 9,374,248,163,689 9,328,253,272,914
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 419,970,205,293 769,069,556,006 639,607,149,390 446,889,799,227
1. Tiền 255,793,462,361 326,273,757,432 346,468,102,713 248,672,443,118
2. Các khoản tương đương tiền 164,176,742,932 442,795,798,574 293,139,046,677 198,217,356,109
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,893,678,106,851 1,991,989,667,320 2,251,456,495,286 2,438,217,403,863
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,893,678,106,851 1,991,989,667,320 2,251,456,495,286 2,438,217,403,863
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,815,163,672,895 2,996,878,867,389 3,101,773,741,392 3,235,123,932,686
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,967,705,074,703 2,166,431,091,070 2,345,901,905,177 2,473,755,652,344
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 301,344,626,477 468,111,940,207 227,420,988,059 291,322,518,176
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 164,605,278,260 147,178,931,501 163,569,315,478 107,829,683,031
6. Phải thu ngắn hạn khác 702,510,937,760 546,131,346,402 697,893,438,860 696,040,837,736
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -322,519,592,259 -332,825,068,567 -334,328,939,481 -335,447,376,032
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,517,347,954 1,850,626,776 1,317,033,299 1,622,617,431
IV. Hàng tồn kho 2,545,739,151,403 2,523,174,417,184 3,158,741,487,426 2,980,903,152,863
1. Hàng tồn kho 2,591,797,177,825 2,572,860,832,287 3,228,135,865,479 3,061,735,053,234
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -46,058,026,422 -49,686,415,103 -69,394,378,053 -80,831,900,371
V.Tài sản ngắn hạn khác 230,662,167,332 226,433,410,402 222,669,290,195 227,118,984,275
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 38,416,888,293 38,302,363,879 32,066,840,227 30,809,629,251
2. Thuế GTGT được khấu trừ 188,155,879,054 185,262,969,658 184,374,513,488 191,787,375,592
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,089,399,985 2,868,076,865 6,227,936,480 4,521,979,432
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,846,005,844,808 10,881,091,318,496 10,788,003,896,307 10,815,558,345,879
I. Các khoản phải thu dài hạn 203,515,358,164 182,695,513,481 155,075,109,575 166,960,600,519
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 2,911,154,220
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 73,010,550,383 73,340,550,383 53,220,913,698 58,191,913,698
6. Phải thu dài hạn khác 235,414,732,577 215,464,887,894 211,964,120,673 211,967,457,397
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -104,909,924,796 -106,109,924,796 -110,109,924,796 -106,109,924,796
II.Tài sản cố định 6,088,017,688,953 6,066,290,913,916 6,371,640,325,191 6,629,527,805,517
1. Tài sản cố định hữu hình 5,875,561,374,882 5,859,777,764,454 6,096,245,802,255 6,361,501,600,082
- Nguyên giá 12,936,889,142,247 13,071,150,924,090 13,520,026,613,562 13,926,549,649,546
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,061,327,767,365 -7,211,373,159,636 -7,423,780,811,307 -7,565,048,049,464
2. Tài sản cố định thuê tài chính 109,328,699,988 104,369,856,499 178,214,919,030 173,254,594,035
- Nguyên giá 170,096,418,502 165,397,514,502 241,826,470,123 241,826,470,123
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,767,718,514 -61,027,658,003 -63,611,551,093 -68,571,876,088
3. Tài sản cố định vô hình 103,127,614,083 102,143,292,963 97,179,603,906 94,771,611,400
- Nguyên giá 154,776,672,562 147,047,028,198 143,149,914,054 149,022,724,145
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,649,058,479 -44,903,735,235 -45,970,310,148 -54,251,112,745
III. Bất động sản đầu tư 420,288,384,813 418,897,393,866 385,928,994,365 390,959,378,589
- Nguyên giá 520,798,494,803 520,798,494,803 485,566,019,332 494,189,326,275
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,510,109,990 -101,901,100,937 -99,637,024,967 -103,229,947,686
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,219,592,953,360 1,237,082,627,478 845,298,675,531 454,047,122,005
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 215,340,985,983 215,340,985,983 215,340,985,983 215,340,985,983
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,004,251,967,377 1,021,741,641,495 629,957,689,548 238,706,136,022
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,561,891,095,400 2,622,426,398,878 2,698,543,814,697 2,838,779,708,866
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,408,179,323,278 2,468,766,945,124 2,526,335,084,820 2,665,245,063,124
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 216,863,877,154 216,863,877,154 214,863,877,154 212,863,877,154
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -67,352,105,032 -67,404,423,400 -46,855,147,277 -43,729,231,412
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,200,000,000 4,200,000,000 4,200,000,000 4,400,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 352,700,364,118 353,698,470,877 331,516,976,948 335,283,730,383
1. Chi phí trả trước dài hạn 350,310,148,105 351,368,721,527 329,020,926,834 332,662,045,419
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,608,857,080 1,548,390,417 1,714,691,181 2,040,326,031
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 781,358,933 781,358,933 781,358,933 581,358,933
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18,751,219,148,582 19,388,637,236,797 20,162,252,059,996 20,143,811,618,793
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,121,688,233,061 10,483,337,974,867 10,816,560,965,184 10,926,692,936,172
I. Nợ ngắn hạn 5,528,004,686,497 5,992,204,924,281 6,721,098,802,791 6,867,359,359,446
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,090,447,678,987 1,152,244,979,401 1,610,391,039,990 1,373,670,620,124
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 77,705,347,312 128,303,380,873 91,693,535,110 66,671,814,992
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 118,642,420,354 171,907,701,393 98,844,676,862 95,616,948,454
4. Phải trả người lao động 563,083,751,119 691,686,377,201 870,286,521,247 829,716,051,852
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 103,007,696,722 106,035,071,632 104,948,621,467 115,065,240,705
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,605,535,782 9,510,841,649 14,447,636,784 17,109,527,126
9. Phải trả ngắn hạn khác 161,459,972,942 203,678,733,119 147,093,781,228 256,915,677,188
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,219,282,364,516 3,331,270,041,687 3,528,889,029,793 3,864,401,008,871
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 340,000,000 990,000,000 73,423,188,366 98,801,725,814
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 184,429,918,763 196,577,797,326 181,080,771,944 149,390,744,320
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,593,683,546,564 4,491,133,050,586 4,095,462,162,393 4,059,333,576,726
1. Phải trả người bán dài hạn 221,857,642,870 199,403,984,446 189,958,848,653 189,958,848,653
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 13,845,772,748 13,467,621,208 12,335,416,498 7,509,814,960
3. Chi phí phải trả dài hạn 21,819,456,000 21,819,456,000 21,897,759,643 21,819,456,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 348,486,476,556 347,057,292,953 336,916,751,203 334,442,653,374
7. Phải trả dài hạn khác 79,890,596,085 82,189,770,453 80,230,274,015 80,967,196,130
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,823,644,435,145 3,741,834,399,734 3,365,738,204,097 3,335,275,315,678
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 57,266,048,420 58,487,407,052 57,870,021,514 64,694,623,361
12. Dự phòng phải trả dài hạn 26,873,118,740 26,873,118,740 30,514,886,770 24,665,668,570
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,629,530,915,521 8,905,299,261,930 9,345,691,094,812 9,217,118,682,621
I. Vốn chủ sở hữu 8,604,253,958,069 8,880,532,711,233 9,321,434,950,870 9,193,372,945,434
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,361,932,352 30,361,932,352 30,361,932,352 30,361,932,352
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 42,307,195,973 43,483,535,973 43,483,535,973 45,483,535,973
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -751,951,666,799 -747,830,122,185 -747,830,122,185 -747,830,122,185
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 605,776,101,551 612,049,186,588 649,612,763,187 627,698,585,638
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 960,064,527,162 1,220,904,678,445 1,471,073,903,433 1,367,097,440,417
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 292,114,305,564 568,822,704,086 856,555,505,673 199,512,632,591
- LNST chưa phân phối kỳ này 667,950,221,598 652,081,974,359 614,518,397,760 1,167,584,807,826
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 543,092,845,095 543,092,845,095 543,092,845,095 543,092,845,095
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,174,603,022,735 2,178,470,654,965 2,331,640,093,015 2,327,468,728,144
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 25,276,957,452 24,766,550,697 24,256,143,942 23,745,737,187
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 25,276,957,452 24,766,550,697 24,256,143,942 23,745,737,187
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18,751,219,148,582 19,388,637,236,797 20,162,252,059,996 20,143,811,618,793
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.