TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,903,372,551,797 |
1,534,680,641,836 |
1,486,075,821,990 |
1,709,232,330,898 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,461,858,250 |
18,769,966,761 |
192,342,015,850 |
50,122,921,284 |
|
1. Tiền |
46,461,858,250 |
18,769,966,761 |
127,342,015,850 |
50,122,921,284 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
65,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
993,717,926,942 |
965,325,806,346 |
874,992,494,797 |
1,046,948,019,291 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
935,218,063,088 |
906,567,121,069 |
825,506,262,831 |
993,338,462,334 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,413,813,487 |
21,677,047,609 |
23,613,310,244 |
20,847,856,850 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
50,156,057,698 |
55,151,644,999 |
47,117,193,608 |
54,005,971,993 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,070,007,331 |
-18,070,007,331 |
-21,244,271,886 |
-21,244,271,886 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
839,040,159,252 |
542,965,038,764 |
418,639,739,899 |
591,226,885,223 |
|
1. Hàng tồn kho |
839,040,159,252 |
542,965,038,764 |
418,639,739,899 |
591,226,885,223 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,152,607,353 |
7,619,829,965 |
101,571,444 |
20,934,505,100 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
219,801,864 |
1,862,262,999 |
101,571,444 |
42,456,234 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,932,805,489 |
5,757,566,966 |
|
20,851,747,729 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
40,301,137 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
625,954,551,559 |
639,479,972,132 |
664,894,224,220 |
604,558,357,429 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
187,300,000 |
187,300,000 |
187,300,000 |
187,300,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
187,300,000 |
187,300,000 |
187,300,000 |
187,300,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
142,581,137,558 |
142,465,337,942 |
140,365,831,339 |
136,864,350,482 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
125,444,325,223 |
125,415,622,507 |
123,403,212,804 |
119,988,828,847 |
|
- Nguyên giá |
491,459,282,216 |
493,680,692,898 |
495,275,441,098 |
493,481,112,916 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-366,014,956,993 |
-368,265,070,391 |
-371,872,228,294 |
-373,492,284,069 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,136,812,335 |
17,049,715,435 |
16,962,618,535 |
16,875,521,635 |
|
- Nguyên giá |
22,398,866,201 |
22,398,866,201 |
22,398,866,201 |
22,398,866,201 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,262,053,866 |
-5,349,150,766 |
-5,436,247,666 |
-5,523,344,566 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
307,670,361,905 |
318,520,942,815 |
334,546,434,588 |
340,063,335,952 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
307,670,361,905 |
318,520,942,815 |
334,546,434,588 |
340,063,335,952 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
160,803,005,119 |
163,459,175,074 |
172,803,973,069 |
112,735,498,017 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
160,803,005,119 |
163,459,175,074 |
172,803,973,069 |
112,735,498,017 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,712,746,977 |
14,847,216,301 |
16,990,685,224 |
14,707,872,978 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,712,746,977 |
14,847,216,301 |
16,990,685,224 |
14,707,872,978 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,529,327,103,356 |
2,174,160,613,968 |
2,150,970,046,210 |
2,313,790,688,327 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,618,838,331,130 |
1,258,682,718,837 |
1,224,486,759,841 |
1,373,591,117,760 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,492,776,276,384 |
1,166,735,160,051 |
1,222,025,201,055 |
1,369,378,558,974 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
703,213,788,385 |
612,094,587,285 |
514,830,310,589 |
739,948,823,361 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
345,504,569 |
378,501,250 |
418,361,325 |
325,502,524 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,335,040,829 |
13,537,483,911 |
9,525,520,275 |
3,304,866,600 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,461,600,475 |
6,539,605,975 |
17,899,771,250 |
7,503,399,215 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,120,613,274 |
2,692,142,310 |
2,153,657,306 |
711,712,706 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,567,489,085 |
1,830,538,548 |
1,639,242,274 |
2,032,115,999 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
765,687,219 |
648,551,970 |
637,994,472 |
2,591,706,773 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
747,228,588,417 |
505,541,884,671 |
644,785,974,963 |
586,621,336,391 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
23,737,964,131 |
23,471,864,131 |
30,134,368,601 |
26,339,095,405 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
126,062,054,746 |
91,947,558,786 |
2,461,558,786 |
4,212,558,786 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
118,762,054,746 |
84,647,558,786 |
2,461,558,786 |
4,212,558,786 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,300,000,000 |
7,300,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
910,488,772,226 |
915,477,895,131 |
926,483,286,369 |
940,199,570,567 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
910,488,772,226 |
915,477,895,131 |
926,483,286,369 |
940,199,570,567 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
421,115,890,000 |
484,279,210,000 |
484,279,210,000 |
484,279,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
421,115,890,000 |
484,279,210,000 |
484,279,210,000 |
484,279,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
46,231,130,144 |
46,231,130,144 |
49,561,633,622 |
49,567,993,046 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,378,958,843 |
10,378,958,843 |
11,576,221,742 |
11,582,581,167 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
362,791,416,441 |
304,617,108,117 |
311,094,988,371 |
324,795,380,597 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
77,327,013,481 |
82,316,025,157 |
222,301,082,960 |
311,196,739,174 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
285,464,402,960 |
222,301,082,960 |
88,793,905,411 |
13,598,641,423 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
135,990,099 |
136,101,328 |
135,845,935 |
139,019,058 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,529,327,103,356 |
2,174,160,613,968 |
2,150,970,046,210 |
2,313,790,688,327 |
|