MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,903,372,551,797 1,534,680,641,836 1,486,075,821,990 1,709,232,330,898
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,461,858,250 18,769,966,761 192,342,015,850 50,122,921,284
1. Tiền 46,461,858,250 18,769,966,761 127,342,015,850 50,122,921,284
2. Các khoản tương đương tiền 65,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 993,717,926,942 965,325,806,346 874,992,494,797 1,046,948,019,291
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 935,218,063,088 906,567,121,069 825,506,262,831 993,338,462,334
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 26,413,813,487 21,677,047,609 23,613,310,244 20,847,856,850
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 50,156,057,698 55,151,644,999 47,117,193,608 54,005,971,993
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,070,007,331 -18,070,007,331 -21,244,271,886 -21,244,271,886
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 839,040,159,252 542,965,038,764 418,639,739,899 591,226,885,223
1. Hàng tồn kho 839,040,159,252 542,965,038,764 418,639,739,899 591,226,885,223
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,152,607,353 7,619,829,965 101,571,444 20,934,505,100
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 219,801,864 1,862,262,999 101,571,444 42,456,234
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,932,805,489 5,757,566,966 20,851,747,729
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 40,301,137
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 625,954,551,559 639,479,972,132 664,894,224,220 604,558,357,429
I. Các khoản phải thu dài hạn 187,300,000 187,300,000 187,300,000 187,300,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 187,300,000 187,300,000 187,300,000 187,300,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 142,581,137,558 142,465,337,942 140,365,831,339 136,864,350,482
1. Tài sản cố định hữu hình 125,444,325,223 125,415,622,507 123,403,212,804 119,988,828,847
- Nguyên giá 491,459,282,216 493,680,692,898 495,275,441,098 493,481,112,916
- Giá trị hao mòn lũy kế -366,014,956,993 -368,265,070,391 -371,872,228,294 -373,492,284,069
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,136,812,335 17,049,715,435 16,962,618,535 16,875,521,635
- Nguyên giá 22,398,866,201 22,398,866,201 22,398,866,201 22,398,866,201
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,262,053,866 -5,349,150,766 -5,436,247,666 -5,523,344,566
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 307,670,361,905 318,520,942,815 334,546,434,588 340,063,335,952
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 307,670,361,905 318,520,942,815 334,546,434,588 340,063,335,952
V. Đầu tư tài chính dài hạn 160,803,005,119 163,459,175,074 172,803,973,069 112,735,498,017
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 160,803,005,119 163,459,175,074 172,803,973,069 112,735,498,017
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,712,746,977 14,847,216,301 16,990,685,224 14,707,872,978
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,712,746,977 14,847,216,301 16,990,685,224 14,707,872,978
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,529,327,103,356 2,174,160,613,968 2,150,970,046,210 2,313,790,688,327
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,618,838,331,130 1,258,682,718,837 1,224,486,759,841 1,373,591,117,760
I. Nợ ngắn hạn 1,492,776,276,384 1,166,735,160,051 1,222,025,201,055 1,369,378,558,974
1. Phải trả người bán ngắn hạn 703,213,788,385 612,094,587,285 514,830,310,589 739,948,823,361
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 345,504,569 378,501,250 418,361,325 325,502,524
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,335,040,829 13,537,483,911 9,525,520,275 3,304,866,600
4. Phải trả người lao động 6,461,600,475 6,539,605,975 17,899,771,250 7,503,399,215
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,120,613,274 2,692,142,310 2,153,657,306 711,712,706
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,567,489,085 1,830,538,548 1,639,242,274 2,032,115,999
9. Phải trả ngắn hạn khác 765,687,219 648,551,970 637,994,472 2,591,706,773
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 747,228,588,417 505,541,884,671 644,785,974,963 586,621,336,391
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,737,964,131 23,471,864,131 30,134,368,601 26,339,095,405
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 126,062,054,746 91,947,558,786 2,461,558,786 4,212,558,786
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 118,762,054,746 84,647,558,786 2,461,558,786 4,212,558,786
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,300,000,000 7,300,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 910,488,772,226 915,477,895,131 926,483,286,369 940,199,570,567
I. Vốn chủ sở hữu 910,488,772,226 915,477,895,131 926,483,286,369 940,199,570,567
1. Vốn góp của chủ sở hữu 421,115,890,000 484,279,210,000 484,279,210,000 484,279,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 421,115,890,000 484,279,210,000 484,279,210,000 484,279,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,835,386,699 69,835,386,699 69,835,386,699 69,835,386,699
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 46,231,130,144 46,231,130,144 49,561,633,622 49,567,993,046
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,378,958,843 10,378,958,843 11,576,221,742 11,582,581,167
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 362,791,416,441 304,617,108,117 311,094,988,371 324,795,380,597
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 77,327,013,481 82,316,025,157 222,301,082,960 311,196,739,174
- LNST chưa phân phối kỳ này 285,464,402,960 222,301,082,960 88,793,905,411 13,598,641,423
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 135,990,099 136,101,328 135,845,935 139,019,058
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,529,327,103,356 2,174,160,613,968 2,150,970,046,210 2,313,790,688,327
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.