1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
2,237,670,176,759 |
1,699,483,931,089 |
4,368,526,182,247 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
2,237,670,176,759 |
1,699,483,931,089 |
4,368,526,182,247 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
2,217,703,081,542 |
1,688,379,752,927 |
4,335,609,390,143 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
19,967,095,217 |
11,104,178,162 |
32,916,792,104 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
63,570,452,742 |
39,593,620,846 |
60,427,157,936 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
54,149,169,218 |
49,039,079,188 |
74,956,924,800 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
38,051,841,172 |
36,769,302,621 |
35,958,093,640 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,683,297,408 |
313,763,172 |
582,078,336 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,318,396,595 |
1,099,355,079 |
5,575,908,972 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
23,386,684,738 |
245,601,569 |
12,229,037,932 |
|
12. Thu nhập khác |
|
591,803,320 |
54,556,784 |
75,397,789 |
|
13. Chi phí khác |
|
3,988,111,003 |
809,061 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-3,396,307,683 |
53,747,723 |
75,397,789 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
19,990,377,055 |
299,349,292 |
12,304,435,721 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,303,023,614 |
59,869,858 |
2,460,887,144 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
14,687,353,441 |
239,479,434 |
9,843,548,577 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
14,687,353,441 |
239,479,434 |
9,843,548,577 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,877 |
31 |
1,258 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,877 |
31 |
1,258 |
|