1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,731,800,188,546 |
2,030,604,758,932 |
2,237,670,176,759 |
1,699,483,931,089 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,731,800,188,546 |
2,030,604,758,932 |
2,237,670,176,759 |
1,699,483,931,089 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,720,248,495,869 |
2,004,543,811,305 |
2,217,703,081,542 |
1,688,379,752,927 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,551,692,677 |
26,060,947,627 |
19,967,095,217 |
11,104,178,162 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
60,529,613,060 |
30,009,940,786 |
63,570,452,742 |
39,593,620,846 |
|
7. Chi phí tài chính |
69,014,053,159 |
53,417,402,107 |
54,149,169,218 |
49,039,079,188 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
48,749,475,446 |
38,294,158,325 |
38,051,841,172 |
36,769,302,621 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
412,635,249 |
792,709,617 |
1,683,297,408 |
313,763,172 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,948,524,599 |
1,425,834,550 |
4,318,396,595 |
1,099,355,079 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-293,907,270 |
434,942,139 |
23,386,684,738 |
245,601,569 |
|
12. Thu nhập khác |
493,657,965 |
61,457,962 |
591,803,320 |
54,556,784 |
|
13. Chi phí khác |
3,209,744 |
70,000,000 |
3,988,111,003 |
809,061 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
490,448,221 |
-8,542,038 |
-3,396,307,683 |
53,747,723 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
196,540,951 |
426,400,101 |
19,990,377,055 |
299,349,292 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
39,308,190 |
85,280,021 |
5,303,023,614 |
59,869,858 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
157,232,761 |
341,120,080 |
14,687,353,441 |
239,479,434 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
157,232,761 |
341,120,080 |
14,687,353,441 |
239,479,434 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
20 |
44 |
1,877 |
31 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
20 |
44 |
1,877 |
31 |
|