1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,501,575,880,685 |
3,975,539,789,692 |
5,436,578,828,668 |
5,850,499,924,035 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-13,018,389,568 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,514,594,270,253 |
3,975,539,789,692 |
5,436,578,828,668 |
5,850,499,924,035 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,064,530,776,205 |
2,995,703,952,108 |
2,835,563,843,272 |
3,174,890,364,107 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,450,063,494,048 |
979,835,837,584 |
2,601,014,985,396 |
2,675,609,559,928 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
618,285,801,356 |
394,866,361,583 |
692,813,195,130 |
1,238,975,837,711 |
|
7. Chi phí tài chính |
966,726,165,529 |
335,025,450,342 |
665,142,619,484 |
639,078,222,535 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
149,988,073,633 |
156,218,799,993 |
150,363,468,541 |
75,226,744,985 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,242,256,671 |
-73,828,536,205 |
144,317,400,803 |
67,728,785,875 |
|
9. Chi phí bán hàng |
497,518,574,256 |
507,398,103,866 |
518,491,991,322 |
573,795,767,957 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,142,854,131,338 |
1,125,153,784,592 |
559,907,289,281 |
1,338,574,207,741 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
463,492,680,952 |
-666,703,675,838 |
1,694,603,681,242 |
1,430,865,985,281 |
|
12. Thu nhập khác |
50,880,211,926 |
56,582,278,926 |
21,555,362,648 |
25,172,799,815 |
|
13. Chi phí khác |
41,586,707,815 |
-31,835,396,191 |
72,958,436,627 |
-59,980,937,488 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,293,504,111 |
88,417,675,117 |
-51,403,073,979 |
85,153,737,303 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
472,786,185,063 |
-578,286,000,721 |
1,643,200,607,263 |
1,516,019,722,584 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
211,542,921,711 |
144,217,202,161 |
254,512,494,093 |
97,865,039,566 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
177,689,549,627 |
34,284,473,890 |
-14,973,997,033 |
305,093,357,805 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
83,553,713,725 |
-756,787,676,772 |
1,403,662,110,203 |
1,113,061,325,213 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,215,825,736 |
-756,176,730,287 |
1,189,350,636,728 |
921,824,926,421 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
90,769,539,461 |
-610,946,485 |
214,311,473,475 |
191,236,398,792 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-254 |
388 |
301 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|