MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,501,575,880,685 3,975,539,789,692 5,436,578,828,668 5,850,499,924,035
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -13,018,389,568
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,514,594,270,253 3,975,539,789,692 5,436,578,828,668 5,850,499,924,035
4. Giá vốn hàng bán 3,064,530,776,205 2,995,703,952,108 2,835,563,843,272 3,174,890,364,107
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,450,063,494,048 979,835,837,584 2,601,014,985,396 2,675,609,559,928
6. Doanh thu hoạt động tài chính 618,285,801,356 394,866,361,583 692,813,195,130 1,238,975,837,711
7. Chi phí tài chính 966,726,165,529 335,025,450,342 665,142,619,484 639,078,222,535
- Trong đó: Chi phí lãi vay 149,988,073,633 156,218,799,993 150,363,468,541 75,226,744,985
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,242,256,671 -73,828,536,205 144,317,400,803 67,728,785,875
9. Chi phí bán hàng 497,518,574,256 507,398,103,866 518,491,991,322 573,795,767,957
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,142,854,131,338 1,125,153,784,592 559,907,289,281 1,338,574,207,741
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 463,492,680,952 -666,703,675,838 1,694,603,681,242 1,430,865,985,281
12. Thu nhập khác 50,880,211,926 56,582,278,926 21,555,362,648 25,172,799,815
13. Chi phí khác 41,586,707,815 -31,835,396,191 72,958,436,627 -59,980,937,488
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,293,504,111 88,417,675,117 -51,403,073,979 85,153,737,303
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 472,786,185,063 -578,286,000,721 1,643,200,607,263 1,516,019,722,584
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 211,542,921,711 144,217,202,161 254,512,494,093 97,865,039,566
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 177,689,549,627 34,284,473,890 -14,973,997,033 305,093,357,805
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 83,553,713,725 -756,787,676,772 1,403,662,110,203 1,113,061,325,213
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -7,215,825,736 -756,176,730,287 1,189,350,636,728 921,824,926,421
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 90,769,539,461 -610,946,485 214,311,473,475 191,236,398,792
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -254 388 301
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.