TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
28,631,978,196,293 |
29,027,551,115,963 |
32,000,651,883,293 |
35,897,870,738,059 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,582,981,768,428 |
6,149,490,089,685 |
6,071,335,355,197 |
6,829,389,964,566 |
|
1. Tiền |
5,384,521,867,715 |
5,531,745,710,088 |
5,797,303,922,536 |
6,258,213,420,850 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
198,459,900,713 |
617,744,379,597 |
274,031,432,661 |
571,176,543,716 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,522,888,945,371 |
6,443,699,352,124 |
9,171,742,578,794 |
9,103,140,064,338 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,522,888,945,371 |
6,443,699,352,124 |
9,171,742,578,794 |
9,103,140,064,338 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,323,949,723,460 |
13,912,796,371,147 |
14,066,291,798,936 |
17,379,521,132,463 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,065,566,946,005 |
6,028,148,037,144 |
5,946,752,228,626 |
7,699,116,577,081 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
436,622,793,182 |
397,632,257,629 |
462,999,926,590 |
607,642,153,789 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,790,416,023,315 |
8,601,283,976,996 |
8,620,258,792,750 |
10,108,929,056,521 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,080,103,056,378 |
4,249,725,653,577 |
4,475,714,870,733 |
5,076,762,037,444 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,048,774,828,039 |
-5,363,993,554,199 |
-5,439,434,019,763 |
-6,112,928,692,372 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
15,732,619 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,772,198,158,021 |
1,721,927,904,702 |
1,815,270,817,752 |
1,707,197,763,329 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,878,088,166,057 |
1,897,576,145,093 |
2,006,037,373,224 |
1,897,241,049,810 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-105,890,008,036 |
-175,648,240,391 |
-190,766,555,472 |
-190,043,286,481 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,429,959,601,013 |
799,637,398,305 |
876,011,332,614 |
878,621,813,363 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
497,680,730,003 |
260,490,488,730 |
357,116,529,350 |
361,386,218,810 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
561,383,303,525 |
474,550,821,700 |
430,754,928,980 |
405,080,753,197 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
370,895,567,485 |
64,596,087,875 |
88,139,874,284 |
112,154,841,356 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
25,454,032,553,412 |
23,386,557,779,469 |
20,100,662,880,734 |
16,724,413,778,850 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,877,984,322,772 |
10,886,361,994,877 |
7,286,524,551,492 |
4,060,123,667,776 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
7,753,462,478,240 |
7,590,603,964,300 |
4,015,416,760,467 |
2,324,730,780,254 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
14,308,820,689 |
5,532,043,815 |
5,773,448,447 |
10,239,715,531 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
3,666,196,576,449 |
2,857,856,560,235 |
2,864,161,119,150 |
1,587,837,602,594 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
444,016,447,394 |
432,369,426,527 |
401,173,223,428 |
137,315,569,397 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,450,672,517,458 |
9,326,594,245,262 |
8,899,186,217,528 |
8,909,752,282,787 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,066,206,928,332 |
7,018,239,176,015 |
6,662,577,735,586 |
6,710,630,187,114 |
|
- Nguyên giá |
28,173,464,317,081 |
28,641,733,866,356 |
28,750,996,751,237 |
29,732,244,285,505 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,107,257,388,749 |
-21,623,494,690,341 |
-22,088,419,015,651 |
-23,021,614,098,391 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,384,465,589,126 |
2,308,355,069,247 |
2,236,608,481,942 |
2,199,122,095,673 |
|
- Nguyên giá |
3,706,121,419,206 |
3,701,962,794,857 |
3,701,101,868,195 |
3,757,011,457,722 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,321,655,830,080 |
-1,393,607,725,610 |
-1,464,493,386,253 |
-1,557,889,362,049 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,257,249,841,646 |
1,019,904,334,070 |
1,113,849,484,790 |
943,638,520,504 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,257,249,841,646 |
1,019,904,334,070 |
1,113,849,484,790 |
943,638,520,504 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,412,290,615,930 |
756,047,136,259 |
918,711,373,611 |
998,459,109,885 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,412,290,615,930 |
756,047,136,259 |
918,711,373,611 |
998,459,109,885 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
583,660,000 |
583,660,000 |
583,660,000 |
583,660,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-583,660,000 |
-583,660,000 |
-583,660,000 |
-583,660,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,455,835,255,606 |
1,397,650,069,001 |
1,882,391,253,313 |
1,812,440,197,898 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
707,112,155,552 |
685,161,423,895 |
636,474,961,806 |
590,541,516,350 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
589,263,433,187 |
566,317,283,804 |
1,113,033,235,771 |
1,102,303,931,377 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
159,459,666,867 |
146,171,361,302 |
132,883,055,736 |
119,594,750,171 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
54,086,010,749,705 |
52,414,108,895,432 |
52,101,314,764,027 |
52,622,284,516,909 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,989,139,078,768 |
24,352,881,125,108 |
22,138,135,133,265 |
21,833,015,810,814 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,109,086,029,805 |
15,411,008,368,926 |
15,094,015,351,476 |
14,521,569,234,347 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,673,012,094,155 |
2,812,597,516,754 |
3,082,416,386,079 |
3,685,996,789,591 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
143,013,551,724 |
44,384,928,832 |
130,972,531,868 |
85,203,286,389 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,025,270,860,526 |
533,875,540,378 |
772,432,096,125 |
671,360,429,072 |
|
4. Phải trả người lao động |
95,487,675,860 |
51,032,395,772 |
81,917,908,948 |
87,464,874,233 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,484,563,953,468 |
1,858,596,252,511 |
2,333,817,539,133 |
1,750,687,893,115 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
230,413,365,847 |
1,891,260,962,093 |
2,061,805,718,331 |
2,040,567,352,703 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,708,344,608,512 |
1,702,507,037,341 |
1,724,783,625,754 |
2,011,553,284,304 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,544,539,993,243 |
6,362,755,450,690 |
4,785,400,296,896 |
4,036,875,137,541 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
64,433,470,826 |
15,778,262,455 |
15,730,095,060 |
15,934,117,045 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
140,006,455,644 |
138,220,022,100 |
104,739,153,282 |
135,926,070,354 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,880,053,048,963 |
8,941,872,756,182 |
7,044,119,781,789 |
7,311,446,576,467 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,203,627,525,647 |
962,671,707,121 |
375,497,305,319 |
419,378,179,150 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
27,961,541,772 |
28,047,163,291 |
28,132,784,810 |
28,645,148,189 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
37,713,425,576 |
70,898,969,610 |
|
29,012,983,033 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
969,131,055,347 |
896,152,577,166 |
828,221,908,846 |
784,466,337,664 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
179,683,873,105 |
174,674,784,652 |
171,529,502,928 |
292,604,889,027 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,569,742,745,468 |
5,874,957,105,563 |
4,945,915,900,615 |
4,737,055,099,888 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
892,192,882,048 |
934,470,448,779 |
694,822,379,271 |
1,020,283,939,516 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
29,096,871,670,937 |
28,061,227,770,324 |
29,963,179,630,762 |
30,789,268,706,095 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
29,096,871,670,937 |
28,061,227,770,324 |
29,963,179,630,762 |
30,789,268,706,095 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,438,112,000,000 |
30,438,112,000,000 |
30,438,112,000,000 |
30,438,112,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,438,112,000,000 |
30,438,112,000,000 |
30,438,112,000,000 |
30,438,112,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
89,211,351,176 |
-70,845,520,717 |
-167,025,791,679 |
-360,383,771,908 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,330,425,182,085 |
3,345,253,664,009 |
3,362,359,927,213 |
3,476,579,823,211 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
9,775,164,167 |
9,775,164,167 |
9,775,164,167 |
9,775,164,167 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,443,376,583,331 |
-5,094,702,684,734 |
-3,544,434,931,904 |
-2,738,215,076,249 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-182,304,659,910 |
-930,753,441,900 |
1,189,350,636,727 |
2,077,449,577,237 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,261,071,923,421 |
-4,163,949,242,834 |
-4,733,785,568,631 |
-4,815,664,653,486 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-327,275,443,160 |
-566,364,852,401 |
-135,606,737,035 |
-36,599,433,126 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
54,086,010,749,705 |
52,414,108,895,432 |
52,101,314,764,027 |
52,622,284,516,909 |
|