TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,452,348,766,055 |
3,062,465,836,524 |
3,225,422,153,273 |
4,086,881,241,317 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
329,928,750,509 |
484,052,293,036 |
522,289,029,807 |
496,950,999,427 |
|
1. Tiền |
172,958,879,256 |
325,702,293,036 |
210,889,029,807 |
338,050,999,427 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
156,969,871,253 |
158,350,000,000 |
311,400,000,000 |
158,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
265,815,270,045 |
460,751,855,860 |
444,599,939,200 |
403,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
265,815,270,045 |
460,751,855,860 |
444,599,939,200 |
403,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,511,331,283,779 |
940,691,856,948 |
1,299,727,054,463 |
1,344,930,845,058 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,098,551,948,981 |
521,021,311,382 |
978,064,906,749 |
991,551,538,208 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
358,503,216,874 |
365,432,962,909 |
273,214,579,120 |
300,853,195,432 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
42,000,000,000 |
31,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,276,117,924 |
16,237,582,657 |
8,986,133,702 |
24,064,676,526 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2,538,565,108 |
-2,538,565,108 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,163,671,592,761 |
947,263,277,332 |
744,924,150,010 |
1,605,646,360,259 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,163,999,170,688 |
947,590,855,259 |
746,826,765,327 |
1,607,548,975,576 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-327,577,927 |
-327,577,927 |
-1,902,615,317 |
-1,902,615,317 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
181,601,868,961 |
229,706,553,348 |
213,881,979,793 |
236,353,036,573 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,729,257,619 |
1,285,485,872 |
815,216,121 |
2,300,291,187 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
168,815,400,882 |
203,076,488,348 |
179,276,593,009 |
177,907,365,817 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,057,210,460 |
25,344,579,128 |
33,790,170,663 |
56,145,379,569 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,176,636,422,541 |
1,162,629,839,775 |
1,261,043,571,579 |
1,237,611,669,994 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
48,460,229,250 |
48,460,229,250 |
48,280,229,250 |
48,850,229,250 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
48,460,229,250 |
48,460,229,250 |
48,280,229,250 |
48,850,229,250 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
535,764,779,299 |
523,697,766,508 |
618,913,346,416 |
594,001,784,050 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
534,636,629,530 |
522,061,654,741 |
617,596,330,940 |
593,087,862,934 |
|
- Nguyên giá |
1,741,431,546,380 |
1,755,226,090,334 |
1,876,387,441,501 |
1,879,776,277,687 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,206,794,916,850 |
-1,233,164,435,593 |
-1,258,791,110,561 |
-1,286,688,414,753 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,128,149,769 |
1,636,111,767 |
1,317,015,476 |
913,921,116 |
|
- Nguyên giá |
12,678,433,736 |
13,686,606,086 |
13,836,606,086 |
13,836,606,086 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,550,283,967 |
-12,050,494,319 |
-12,519,590,610 |
-12,922,684,970 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
77,993,436,677 |
83,188,504,740 |
63,321,585,275 |
63,332,085,275 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
77,993,436,677 |
83,188,504,740 |
63,321,585,275 |
63,332,085,275 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
477,650,083,311 |
471,821,692,089 |
484,348,445,533 |
485,337,935,530 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
436,550,765,634 |
430,974,675,289 |
443,501,428,733 |
444,490,918,730 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
49,460,870,877 |
49,208,570,000 |
49,208,570,000 |
49,208,570,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,361,553,200 |
-8,361,553,200 |
-8,361,553,200 |
-8,361,553,200 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,767,894,004 |
35,461,647,188 |
46,179,965,105 |
46,089,635,889 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,767,894,004 |
35,461,647,188 |
46,179,965,105 |
46,089,635,889 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,628,985,188,596 |
4,225,095,676,299 |
4,486,465,724,852 |
5,324,492,911,311 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,754,866,364,004 |
2,377,137,358,535 |
2,599,816,871,787 |
3,420,157,756,385 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,723,883,006,019 |
2,346,819,842,595 |
2,570,992,376,247 |
3,390,999,102,891 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,576,511,553,878 |
1,207,501,385,636 |
1,369,809,055,547 |
2,368,682,699,859 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
160,151,079,454 |
150,486,135,391 |
142,165,386,562 |
130,652,729,705 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,967,798,470 |
38,475,036,353 |
13,668,099,501 |
11,018,420,476 |
|
4. Phải trả người lao động |
350,147,027,834 |
335,236,096,734 |
375,338,553,918 |
237,588,102,558 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,476,212,723 |
45,685,961,226 |
43,478,624,002 |
36,985,909,583 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,886,809,017 |
6,815,463,560 |
6,627,121,537 |
6,443,335,715 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
87,341,294,090 |
89,969,551,489 |
74,510,020,725 |
36,904,282,648 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
56,506,917 |
|
70,244,921,089 |
96,590,677,594 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
478,344,723,636 |
472,650,212,206 |
475,150,593,366 |
466,132,944,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
30,983,357,985 |
30,317,515,940 |
28,824,495,540 |
29,158,653,494 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,107,262,881 |
2,441,420,836 |
1,775,578,790 |
1,109,736,744 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
1,100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
27,776,095,104 |
27,776,095,104 |
26,948,916,750 |
26,948,916,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,874,118,824,592 |
1,847,958,317,764 |
1,886,648,853,065 |
1,904,335,154,926 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,874,118,824,592 |
1,847,958,317,764 |
1,886,648,853,065 |
1,904,335,154,926 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
441,000,000,000 |
441,000,000,000 |
441,000,000,000 |
441,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
441,000,000,000 |
441,000,000,000 |
441,000,000,000 |
441,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,469,859,758 |
24,469,859,758 |
24,469,859,758 |
24,469,859,758 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,693,895,152 |
1,693,895,152 |
1,693,895,152 |
1,693,895,152 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
718,584,502,977 |
718,584,502,977 |
719,367,726,253 |
719,359,590,007 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
581,158,445,203 |
556,847,835,705 |
592,714,985,876 |
610,141,639,976 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,948,627,115 |
22,639,362,616 |
58,506,512,787 |
20,852,349,286 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
534,209,818,088 |
534,208,473,089 |
534,208,473,089 |
589,289,290,690 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
107,212,121,502 |
105,362,224,172 |
107,402,386,026 |
107,670,170,033 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,628,985,188,596 |
4,225,095,676,299 |
4,486,465,724,852 |
5,324,492,911,311 |
|