TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,680,449,304,616 |
8,452,426,819,537 |
9,063,646,226,206 |
8,133,995,344,748 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,325,145,834,381 |
2,808,461,254,809 |
2,468,342,488,483 |
2,020,137,655,474 |
|
1. Tiền |
909,552,592,483 |
1,256,073,187,397 |
806,041,926,190 |
938,600,421,254 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,415,593,241,898 |
1,552,388,067,412 |
1,662,300,562,293 |
1,081,537,234,220 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
221,166,494,253 |
128,506,150,014 |
537,406,284,743 |
128,954,942,982 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
221,166,494,253 |
128,506,150,014 |
537,406,284,743 |
128,954,942,982 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
989,548,343,451 |
1,112,564,182,680 |
1,351,149,179,823 |
1,193,921,931,524 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
796,903,791,184 |
913,398,433,106 |
998,101,358,831 |
889,748,124,970 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
274,065,791,467 |
284,705,334,967 |
403,257,171,713 |
337,285,270,317 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,000,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
800,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
223,461,200,516 |
228,532,477,695 |
274,185,378,848 |
288,842,736,033 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-305,882,439,716 |
-314,972,063,088 |
-325,294,729,569 |
-322,754,199,796 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,660,282,199,509 |
3,923,263,107,536 |
4,176,611,250,767 |
4,257,079,838,920 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,778,913,884,438 |
4,047,997,554,654 |
4,295,700,522,510 |
4,398,068,493,612 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-118,631,684,929 |
-124,734,447,118 |
-119,089,271,743 |
-140,988,654,692 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
484,306,433,022 |
479,632,124,498 |
530,137,022,390 |
533,900,975,848 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
118,613,874,545 |
100,554,654,035 |
89,251,887,753 |
54,596,386,123 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
345,858,875,544 |
355,468,833,660 |
402,951,574,396 |
453,072,601,331 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
19,833,682,933 |
|
37,933,560,241 |
26,231,988,394 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
23,608,636,803 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,101,061,368,446 |
14,023,711,982,448 |
14,063,376,605,748 |
14,828,216,740,366 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
289,073,666,934 |
314,575,251,408 |
314,804,060,478 |
303,789,116,670 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
289,073,666,934 |
314,575,251,408 |
314,804,060,478 |
303,789,116,670 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,788,997,072,822 |
5,644,245,022,611 |
5,496,675,507,005 |
5,383,244,682,733 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,383,620,799,830 |
5,264,875,499,876 |
5,128,885,109,319 |
5,003,312,336,780 |
|
- Nguyên giá |
11,398,761,190,399 |
11,463,743,692,620 |
11,482,568,479,214 |
11,493,993,975,689 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,015,140,390,569 |
-6,198,868,192,744 |
-6,353,683,369,895 |
-6,490,681,638,909 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
242,733,627,551 |
218,006,253,878 |
207,774,368,317 |
214,034,391,200 |
|
- Nguyên giá |
339,914,803,230 |
301,388,226,355 |
298,988,226,355 |
289,975,784,215 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,181,175,679 |
-83,381,972,477 |
-91,213,858,038 |
-75,941,393,015 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
162,642,645,441 |
161,363,268,857 |
160,016,029,369 |
165,897,954,753 |
|
- Nguyên giá |
210,333,451,678 |
210,432,451,678 |
210,432,451,678 |
219,107,449,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,690,806,237 |
-49,069,182,821 |
-50,416,422,309 |
-53,209,494,759 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,944,043,746,897 |
1,962,858,655,728 |
1,945,179,321,244 |
1,951,881,365,444 |
|
- Nguyên giá |
8,203,251,012,100 |
8,991,460,253,897 |
9,106,786,180,424 |
9,276,502,480,908 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,259,207,265,203 |
-7,028,601,598,169 |
-7,161,606,859,180 |
-7,324,621,115,464 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,727,821,064,493 |
4,698,745,623,864 |
4,882,344,109,862 |
5,750,071,194,494 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,727,821,064,493 |
4,698,745,623,864 |
4,882,344,109,862 |
5,750,071,194,494 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
659,552,945,383 |
684,605,951,528 |
677,431,801,354 |
690,552,041,274 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
651,332,653,242 |
676,385,659,386 |
669,211,509,212 |
682,331,749,133 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,332,682,344 |
9,332,682,344 |
9,332,682,344 |
9,332,682,344 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,214,690,203 |
-1,214,690,202 |
-1,214,690,202 |
-1,214,690,203 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
102,300,000 |
102,300,000 |
102,300,000 |
102,300,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
691,572,871,917 |
718,681,477,309 |
746,941,805,805 |
748,678,339,751 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
691,572,871,917 |
718,681,477,309 |
734,210,920,148 |
734,698,582,501 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
12,730,885,657 |
13,979,757,250 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
22,781,510,673,062 |
22,476,138,801,985 |
23,127,022,831,954 |
22,962,212,085,114 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,684,289,336,274 |
13,362,193,276,265 |
14,244,144,393,907 |
13,856,291,631,934 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,504,440,949,932 |
8,370,493,951,514 |
9,060,379,631,141 |
8,384,792,702,752 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,224,869,679,853 |
1,338,775,781,523 |
1,337,297,214,654 |
1,590,501,372,921 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,597,119,157,691 |
2,472,416,234,641 |
2,409,232,838,314 |
2,400,802,639,648 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
278,519,776,157 |
362,748,216,367 |
307,028,834,929 |
206,890,948,023 |
|
4. Phải trả người lao động |
181,795,581,618 |
208,878,170,101 |
292,452,423,774 |
356,229,217,685 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,087,696,942,524 |
1,518,101,332,869 |
1,617,037,609,257 |
1,057,014,386,787 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
86,979,308,042 |
30,879,578,973 |
37,544,721,698 |
38,697,241,786 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
196,780,014,351 |
249,953,018,682 |
753,881,555,018 |
572,813,636,738 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,565,703,497,433 |
1,818,819,265,158 |
1,941,604,557,511 |
1,955,630,878,608 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
140,600,836,033 |
154,178,589,249 |
161,850,226,871 |
19,610,314,284 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
144,376,156,230 |
215,743,763,951 |
202,449,649,115 |
186,602,066,272 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,179,848,386,342 |
4,991,699,324,751 |
5,183,764,762,766 |
5,471,498,929,182 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
188,387,114,899 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,718,370,176,042 |
2,759,013,354,758 |
2,744,288,941,459 |
2,717,939,404,426 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
43,945,638,896 |
44,157,793,716 |
41,961,305,878 |
42,222,538,462 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,757,533,656,007 |
1,527,197,080,252 |
1,672,522,342,171 |
1,661,007,833,935 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
119,386,605,821 |
124,022,843,304 |
138,931,807,966 |
144,440,525,427 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
251,359,981,009 |
253,582,523,683 |
275,685,690,220 |
413,694,321,841 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
289,252,328,567 |
283,725,729,038 |
310,374,675,072 |
303,807,190,192 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,097,221,336,788 |
9,113,945,525,720 |
8,882,878,438,047 |
9,105,920,453,180 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,054,100,161,285 |
9,071,583,129,542 |
8,841,274,821,194 |
9,065,075,615,652 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
929,867,056,019 |
929,867,056,019 |
929,867,056,019 |
929,867,056,019 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
17,162,355,346 |
17,162,355,346 |
17,162,355,346 |
17,162,355,346 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,713,600 |
-1,713,600 |
-1,713,600 |
-1,713,600 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-211,681,407,015 |
-211,681,407,015 |
-211,681,407,015 |
-211,681,407,015 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-13,232,800,238 |
-6,383,907,225 |
2,420,077,135 |
-3,210,994,111 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
438,591,002,284 |
693,263,706,476 |
693,263,706,476 |
693,263,706,476 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,257,939,977 |
6,257,939,977 |
6,257,939,977 |
6,257,939,977 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,096,816,160,760 |
1,727,460,339,722 |
1,493,366,222,623 |
1,680,617,874,939 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
701,957,901,216 |
1,342,933,396,124 |
1,118,200,349,568 |
-66,275,288,916 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,394,858,259,544 |
384,526,943,598 |
375,165,873,055 |
1,746,893,163,855 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,306,821,567,752 |
1,432,138,759,842 |
1,427,120,584,233 |
1,469,300,797,621 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
43,121,175,503 |
42,362,396,178 |
41,603,616,853 |
40,844,837,528 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
43,121,175,503 |
42,362,396,178 |
41,603,616,853 |
40,844,837,528 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
22,781,510,673,062 |
22,476,138,801,985 |
23,127,022,831,954 |
22,962,212,085,114 |
|