MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,834,077,729,520 1,850,249,340,119 2,389,094,850,002 2,013,738,284,675
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 719,392,619,764 458,644,937,076 208,420,873,572 142,563,835,286
1. Tiền 139,392,619,764 88,644,937,076 208,420,873,572 72,563,835,286
2. Các khoản tương đương tiền 580,000,000,000 370,000,000,000 70,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 288,056,000 288,056,000 520,288,056,000 350,288,056,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 288,056,000 288,056,000 520,288,056,000 350,288,056,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 496,666,024,770 615,308,406,788 601,170,542,499 657,376,499,024
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 464,677,449,553 595,158,475,030 591,204,827,031 627,472,031,579
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,721,719,156 11,638,398,687 5,799,521,176 15,039,071,138
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,481,524,672 23,588,284,540 16,073,221,081 27,592,637,800
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,214,668,611 -15,076,751,469 -11,907,026,789 -12,727,241,493
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 614,434,588,298 773,517,699,995 1,050,040,621,188 860,079,805,521
1. Hàng tồn kho 666,161,636,812 825,244,748,509 1,074,685,031,365 885,184,288,123
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -51,727,048,514 -51,727,048,514 -24,644,410,177 -25,104,482,602
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,296,440,688 2,490,240,260 9,174,756,743 3,430,088,844
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,638,479,077 2,317,842,889 2,239,600,372 2,212,858,792
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,277,553 172,397,371 6,935,156,371 25,645,352
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 619,684,058 1,191,584,700
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 361,071,422,859 359,516,599,925 366,172,226,102 365,428,388,615
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,359,198,164 1,166,899,036 1,108,639,149 1,622,173,387
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,359,198,164 1,166,899,036 1,108,639,149 1,622,173,387
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 154,719,210,463 161,401,794,873 161,556,290,208 157,861,683,457
1. Tài sản cố định hữu hình 101,013,748,256 104,564,069,898 105,202,196,451 101,104,315,513
- Nguyên giá 261,072,247,732 264,376,121,397 266,935,666,357 267,359,811,459
- Giá trị hao mòn lũy kế -160,058,499,476 -159,812,051,499 -161,733,469,906 -166,255,495,946
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 53,705,462,207 56,837,724,975 56,354,093,757 56,757,367,944
- Nguyên giá 67,283,671,648 70,899,565,648 70,899,565,648 71,799,622,652
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,578,209,441 -14,061,840,673 -14,545,471,891 -15,042,254,708
III. Bất động sản đầu tư 20,070,105,329 15,811,450,017 15,621,448,705 15,431,447,394
- Nguyên giá 31,716,634,011 27,647,980,011 27,647,980,011 27,647,980,011
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,646,528,682 -11,836,529,994 -12,026,531,306 -12,216,532,617
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 180,801,814,098 176,500,000,000 176,500,000,000 179,514,814,098
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 179,514,814,098 176,500,000,000 176,500,000,000 179,514,814,098
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,249,390,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -962,390,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,121,094,805 4,636,455,999 11,385,848,040 10,998,270,279
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,121,094,805 4,636,455,999 11,385,848,040 10,998,270,279
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,195,149,152,379 2,209,765,940,044 2,755,267,076,104 2,379,166,673,290
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,124,940,984,526 1,128,296,697,138 1,616,137,538,544 1,228,644,354,442
I. Nợ ngắn hạn 1,120,739,920,925 1,121,106,159,043 1,613,826,475,868 1,226,558,749,866
1. Phải trả người bán ngắn hạn 183,315,842,008 180,237,389,990 701,223,547,886 152,392,051,999
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 615,142,117 693,332,079 863,741,426 489,045,004
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,821,756,650 25,674,309,453 25,363,172,970 35,269,420,734
4. Phải trả người lao động 80,663,959,934 78,650,509,409 108,451,983,446 79,068,391,142
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 271,719,147,374 405,739,613,763 393,950,323,412 446,227,591,215
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,150,119,510 1,689,379,615 1,228,639,720 767,899,825
9. Phải trả ngắn hạn khác 170,259,455,233 211,249,588,692 167,442,007,285 168,028,739,765
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 350,391,023,643 182,407,561,586 182,407,561,586 318,629,558,023
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,803,474,456 34,764,474,456 32,895,498,137 25,686,052,159
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,201,063,601 7,190,538,095 2,311,062,676 2,085,604,576
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,968,543,601 2,071,649,401 2,311,062,676 2,085,604,576
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,232,520,000 5,118,888,694
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,070,208,167,853 1,081,469,242,906 1,139,129,537,560 1,150,522,318,848
I. Vốn chủ sở hữu 1,070,208,167,853 1,081,469,242,906 1,139,129,537,560 1,150,522,318,848
1. Vốn góp của chủ sở hữu 320,888,640,000 417,146,140,000 417,146,140,000 417,146,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 320,888,640,000 417,146,140,000 417,146,140,000 417,146,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,000,000 -20,000,000 -20,000,000,000 -20,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 246,678,999
8. Quỹ đầu tư phát triển 203,462,343,942 203,462,343,942 203,462,343,942 203,462,343,942
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,256,402,492 20,256,402,492 20,188,402,492 17,449,388,716
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 525,374,102,420 440,624,356,472 498,352,651,126 512,484,446,190
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 59,486,876,549 59,755,885,511 432,636,653,532
- LNST chưa phân phối kỳ này 465,887,225,871 380,868,470,961 65,715,997,593
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,195,149,152,379 2,209,765,940,044 2,755,267,076,104 2,379,166,673,290
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.