TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,252,961,255,105 |
1,220,060,815,576 |
1,453,000,678,610 |
1,358,600,325,123 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
149,701,924,190 |
270,819,945,411 |
329,808,777,912 |
428,421,479,267 |
|
1. Tiền |
93,909,701,968 |
120,819,945,411 |
37,877,111,245 |
185,616,369,526 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,792,222,222 |
150,000,000,000 |
291,931,666,667 |
242,805,109,741 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
433,200,144,906 |
402,544,259,695 |
410,654,894,320 |
387,720,346,122 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
392,991,494,871 |
407,530,343,372 |
402,307,790,966 |
388,585,002,959 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,937,652,894 |
3,558,949,246 |
7,245,363,205 |
4,655,728,898 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,440,101,193 |
10,447,207,788 |
23,504,314,748 |
18,070,860,506 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,412,769,035 |
-24,312,371,822 |
-22,403,685,319 |
-23,592,356,961 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
5,243,664,983 |
5,320,131,111 |
1,110,720 |
1,110,720 |
|
IV. Hàng tồn kho |
664,039,307,300 |
542,419,241,291 |
709,129,429,683 |
537,734,018,995 |
|
1. Hàng tồn kho |
706,993,226,111 |
583,202,093,881 |
742,822,104,472 |
571,426,693,784 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-42,953,918,811 |
-40,782,852,590 |
-33,692,674,789 |
-33,692,674,789 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,019,878,709 |
4,277,369,179 |
3,407,576,695 |
4,724,480,739 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,146,496,341 |
3,429,390,898 |
2,239,025,431 |
3,485,289,789 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
472,659,666 |
1,026,723,864 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
873,382,368 |
375,318,615 |
141,827,400 |
1,239,190,950 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
411,894,154,352 |
407,080,089,021 |
386,712,704,110 |
375,637,421,078 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,560,853,264 |
1,589,718,067 |
1,621,370,581 |
1,546,598,186 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,560,853,264 |
1,589,718,067 |
1,621,370,581 |
1,546,598,186 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
182,377,136,243 |
177,241,375,822 |
172,329,045,487 |
167,397,557,523 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
126,650,080,629 |
121,903,870,854 |
117,327,312,691 |
112,789,984,955 |
|
- Nguyên giá |
267,181,375,155 |
266,023,099,608 |
264,519,060,699 |
260,356,407,478 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-140,531,294,526 |
-144,119,228,754 |
-147,191,748,008 |
-147,566,422,523 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
55,727,055,614 |
55,337,504,968 |
55,001,732,796 |
54,607,572,568 |
|
- Nguyên giá |
67,013,604,652 |
67,013,604,652 |
67,068,919,652 |
67,068,919,652 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,286,549,038 |
-11,676,099,684 |
-12,067,186,856 |
-12,461,347,084 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,415,803,833 |
27,225,802,520 |
26,817,509,207 |
21,020,111,894 |
|
- Nguyên giá |
37,542,322,011 |
37,542,322,011 |
37,324,030,011 |
31,716,634,011 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,126,518,178 |
-10,316,519,491 |
-10,506,520,804 |
-10,696,522,117 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
194,699,064,098 |
194,937,048,971 |
180,873,314,098 |
180,944,814,098 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
193,304,814,098 |
193,449,848,971 |
179,514,814,098 |
179,514,814,098 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,249,390,000 |
2,249,390,000 |
2,249,390,000 |
2,249,390,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-855,140,000 |
-762,190,000 |
-890,890,000 |
-819,390,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,841,296,914 |
6,086,143,641 |
5,071,464,737 |
4,728,339,377 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,028,338,657 |
5,262,179,742 |
5,071,464,737 |
4,728,339,377 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
812,958,257 |
823,963,899 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,664,855,409,457 |
1,627,140,904,597 |
1,839,713,382,720 |
1,734,237,746,201 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
731,483,023,166 |
673,116,227,592 |
869,066,303,430 |
741,035,630,761 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
679,536,285,579 |
621,328,084,345 |
830,395,762,379 |
702,205,430,160 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
145,187,147,728 |
66,202,372,534 |
145,359,053,027 |
75,206,104,443 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
749,247,756 |
888,078,308 |
651,550,041 |
6,597,314,921 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,537,826,302 |
24,750,767,703 |
8,015,653,727 |
17,661,510,483 |
|
4. Phải trả người lao động |
34,581,403,003 |
45,027,959,432 |
38,534,383,208 |
26,750,849,806 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
120,211,239,728 |
156,004,248,876 |
154,058,509,106 |
179,582,163,996 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,206,536,640 |
1,733,707,360 |
1,260,878,080 |
788,048,800 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
143,112,397,684 |
183,121,184,972 |
129,484,543,328 |
137,373,219,759 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
202,063,637,021 |
126,339,915,443 |
330,280,987,213 |
236,982,165,270 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,886,849,717 |
17,259,849,717 |
22,750,204,649 |
21,264,052,682 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
51,946,737,587 |
51,788,143,247 |
38,670,541,051 |
38,830,200,601 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
36,438,021,051 |
36,438,021,051 |
36,438,021,051 |
36,597,680,601 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,508,716,536 |
15,350,122,196 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2,232,520,000 |
2,232,520,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
933,372,386,291 |
954,024,677,005 |
970,647,079,290 |
993,202,115,440 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
933,372,386,291 |
954,024,677,005 |
970,647,079,290 |
993,202,115,440 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
320,888,640,000 |
320,888,640,000 |
320,888,640,000 |
320,888,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
320,888,640,000 |
320,888,640,000 |
320,888,640,000 |
320,888,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
256,001,175 |
256,001,175 |
|
256,001,175 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
203,462,343,942 |
203,462,343,942 |
203,462,343,942 |
203,462,343,942 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
20,324,042,739 |
20,324,042,739 |
19,754,925,699 |
17,771,254,252 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
388,461,358,435 |
409,113,649,149 |
426,561,169,649 |
450,843,876,071 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,683,937,336 |
46,421,200,309 |
59,278,739,433 |
32,246,012,099 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
352,777,421,099 |
362,692,448,840 |
367,282,430,216 |
418,597,863,972 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,664,855,409,457 |
1,627,140,904,597 |
1,839,713,382,720 |
1,734,237,746,201 |
|