TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
362,166,329,417 |
397,359,379,349 |
391,535,327,423 |
396,669,348,145 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,158,219,123 |
49,418,737,658 |
47,212,238,371 |
50,861,439,887 |
|
1. Tiền |
27,061,439,102 |
24,315,748,790 |
32,655,722,971 |
33,300,163,887 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,096,780,021 |
25,102,988,868 |
14,556,515,400 |
17,561,276,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,130,000,000 |
39,130,000,000 |
37,130,000,000 |
40,130,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,130,000,000 |
39,130,000,000 |
37,130,000,000 |
40,130,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
272,156,563,781 |
281,076,248,620 |
280,055,144,332 |
272,989,793,181 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
213,758,714,714 |
212,539,607,832 |
225,623,016,901 |
226,175,113,239 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,288,351,141 |
2,059,565,783 |
684,470,544 |
746,791,907 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
25,243,500,000 |
25,243,500,000 |
17,821,750,000 |
17,821,750,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,050,300,563 |
53,067,877,642 |
52,120,045,524 |
45,331,864,172 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,184,302,637 |
-11,834,302,637 |
-16,194,138,637 |
-17,085,726,137 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,893,583,844 |
15,714,836,350 |
14,292,032,075 |
20,514,604,695 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,893,583,844 |
15,714,836,350 |
14,292,032,075 |
20,514,604,695 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,827,962,669 |
12,019,556,721 |
12,845,912,645 |
12,173,510,382 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,674,746,113 |
6,084,683,401 |
7,124,630,023 |
6,695,505,852 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,859,547,177 |
5,645,706,597 |
5,438,822,359 |
5,143,010,658 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
293,669,379 |
289,166,723 |
282,460,263 |
334,993,872 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
522,029,264,370 |
508,231,682,980 |
494,913,377,117 |
483,585,209,587 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
66,250,362,414 |
66,250,362,414 |
59,250,362,414 |
59,150,112,414 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
61,100,000,000 |
61,100,000,000 |
54,100,000,000 |
54,100,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,150,362,414 |
5,150,362,414 |
5,150,362,414 |
5,050,112,414 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
360,279,468,227 |
347,312,084,887 |
343,424,549,199 |
326,558,543,465 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
307,231,789,615 |
296,582,634,380 |
294,076,767,756 |
288,194,241,458 |
|
- Nguyên giá |
556,082,338,070 |
555,974,951,179 |
584,109,140,352 |
587,926,633,787 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-248,850,548,455 |
-259,392,316,799 |
-290,032,372,596 |
-299,732,392,329 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,519,013,048 |
3,563,749,539 |
1,863,740,860 |
803,371,418 |
|
- Nguyên giá |
54,747,376,129 |
54,747,376,129 |
29,830,004,418 |
29,597,233,537 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,228,363,081 |
-51,183,626,590 |
-27,966,263,558 |
-28,793,862,119 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,528,665,564 |
47,165,700,968 |
47,484,040,583 |
37,560,930,589 |
|
- Nguyên giá |
65,962,054,200 |
65,962,054,200 |
66,663,230,969 |
56,827,270,648 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,433,388,636 |
-18,796,353,232 |
-19,179,190,386 |
-19,266,340,059 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
490,823,738 |
735,133,091 |
1,710,448,512 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
490,823,738 |
735,133,091 |
1,710,448,512 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,537,844,878 |
15,713,233,036 |
15,669,735,720 |
15,760,660,145 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,537,844,878 |
15,713,233,036 |
15,669,735,720 |
15,760,660,145 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
79,470,765,113 |
78,220,869,552 |
74,858,281,272 |
82,115,893,563 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
79,136,739,833 |
77,886,844,272 |
74,697,877,945 |
81,955,490,236 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
334,025,280 |
334,025,280 |
160,403,327 |
160,403,327 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
884,195,593,787 |
905,591,062,329 |
886,448,704,540 |
880,254,557,732 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
349,150,198,154 |
365,864,128,672 |
359,465,358,372 |
352,828,704,448 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
234,798,035,173 |
253,304,122,121 |
260,573,317,960 |
252,184,420,864 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
137,657,184,450 |
157,178,589,799 |
168,985,933,243 |
153,287,281,089 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
342,724,705 |
393,127,929 |
251,084,609 |
286,884,725 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,993,658,703 |
12,738,317,343 |
5,980,663,268 |
5,835,652,902 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,433,439,895 |
10,696,905,321 |
12,903,489,795 |
10,631,522,024 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,054,183,522 |
12,380,903,263 |
6,061,058,657 |
12,074,292,775 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
16,300,000 |
1,983,561,637 |
66,517,969 |
2,763,441,144 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,404,765,648 |
10,658,412,112 |
7,054,129,700 |
8,896,704,511 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,422,750,512 |
46,932,276,979 |
59,191,212,981 |
58,417,153,956 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
473,027,738 |
342,027,738 |
79,227,738 |
-8,512,262 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
114,352,162,981 |
112,560,006,551 |
98,892,040,412 |
100,644,283,584 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,204,152,692 |
5,264,018,251 |
5,018,687,371 |
5,977,787,411 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
107,490,083,873 |
105,765,941,957 |
92,249,937,989 |
93,043,081,121 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,657,926,416 |
1,530,046,343 |
1,623,415,052 |
1,623,415,052 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
535,045,395,633 |
539,726,933,657 |
526,983,346,168 |
527,425,853,284 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
535,045,395,633 |
539,726,933,657 |
526,983,346,168 |
527,425,853,284 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,750,141,082 |
9,750,141,082 |
9,750,141,082 |
9,750,141,082 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,146,021,763 |
4,950,812,226 |
4,950,812,226 |
4,950,812,226 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
87,022,892,616 |
91,856,726,082 |
85,248,634,832 |
86,880,707,653 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,491,857,167 |
13,130,481,096 |
6,522,389,847 |
1,633,700,760 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
78,531,035,449 |
78,726,244,986 |
78,726,244,985 |
85,247,006,893 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
36,616,519,960 |
36,659,434,055 |
30,523,937,816 |
29,334,372,111 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
884,195,593,787 |
905,591,062,329 |
886,448,704,540 |
880,254,557,732 |
|