1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,393,338,896,719 |
270,733,010,710 |
795,678,507,034 |
677,116,356,394 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,708,802,824 |
15,164,752 |
8,941,945,121 |
8,334,590,336 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,386,630,093,895 |
270,717,845,958 |
786,736,561,913 |
668,781,766,058 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,251,575,834,093 |
263,368,080,408 |
609,651,750,927 |
494,473,803,501 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
135,054,259,802 |
7,349,765,550 |
177,084,810,986 |
174,307,962,557 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
30,574,035,846 |
19,440,156,730 |
15,782,900,718 |
12,331,035,754 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,691,874,422 |
-497,216,730 |
-7,713,449,319 |
3,992,083,821 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,137,277,965 |
|
3,567,596,240 |
2,372,578,945 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,716,808,399 |
|
-8,097,285,839 |
-2,868,417,868 |
|
9. Chi phí bán hàng |
70,141,034,845 |
373,315,441 |
100,484,358,832 |
94,273,399,094 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
91,908,439,983 |
13,115,564,584 |
68,449,381,566 |
61,244,261,653 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-396,245,203 |
13,798,258,985 |
23,550,134,786 |
24,260,835,875 |
|
12. Thu nhập khác |
6,450,075,241 |
616,720,655 |
2,504,405,939 |
2,978,087,254 |
|
13. Chi phí khác |
1,639,778,987 |
262,459,837 |
333,823,338 |
2,001,260,730 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,810,296,254 |
354,260,818 |
2,170,582,601 |
976,826,524 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,414,051,051 |
14,152,519,803 |
25,720,717,387 |
25,237,662,399 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,572,829,363 |
148,404,095 |
5,944,013,817 |
7,042,012,696 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,352,954,952 |
|
5,906,582,937 |
10,243,087,955 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,194,176,640 |
14,004,115,708 |
13,870,120,633 |
7,952,561,748 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,487,627,650 |
14,004,115,708 |
-3,694,451,260 |
-10,574,483,093 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
9,681,804,290 |
|
17,564,571,893 |
18,527,044,841 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-148 |
|
-84 |
-241 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-148 |
|
|
-241 |
|