TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
633,728,059,305 |
615,931,000,374 |
561,227,641,107 |
570,979,178,269 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
112,835,006,038 |
122,123,330,406 |
104,942,338,214 |
109,190,727,036 |
|
1. Tiền |
32,235,006,038 |
47,423,330,406 |
37,261,338,214 |
29,009,227,036 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
80,600,000,000 |
74,700,000,000 |
67,681,000,000 |
80,181,500,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
73,282,418,537 |
66,250,418,537 |
80,950,418,537 |
92,259,899,874 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
287,396,250 |
287,396,250 |
287,396,250 |
287,396,250 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
72,995,022,287 |
65,963,022,287 |
80,663,022,287 |
91,972,503,624 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
230,555,622,009 |
240,912,051,164 |
204,366,921,995 |
218,310,026,318 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
199,373,922,113 |
223,438,439,172 |
185,020,394,496 |
201,455,549,861 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,119,818,502 |
26,252,928,807 |
26,523,698,750 |
22,530,283,480 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
1,900,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,367,968,534 |
30,383,564,763 |
26,330,682,641 |
26,832,046,869 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,355,801,591 |
-40,212,596,029 |
-34,557,568,343 |
-34,557,568,343 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
149,714,451 |
149,714,451 |
149,714,451 |
149,714,451 |
|
IV. Hàng tồn kho |
204,671,503,588 |
174,631,650,400 |
159,631,839,947 |
141,837,649,126 |
|
1. Hàng tồn kho |
208,496,649,076 |
179,511,040,144 |
163,406,746,582 |
145,598,162,847 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,825,145,488 |
-4,879,389,744 |
-3,774,906,635 |
-3,760,513,721 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,383,509,133 |
12,013,549,867 |
11,336,122,414 |
9,380,875,915 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,503,788,658 |
6,281,908,975 |
5,601,795,958 |
3,596,379,070 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,075,653,534 |
4,398,781,349 |
4,511,825,424 |
4,542,610,531 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
804,066,941 |
1,320,746,729 |
1,222,501,032 |
1,240,886,314 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
12,112,814 |
|
1,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
260,917,232,803 |
257,496,255,621 |
266,968,155,840 |
266,764,473,271 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,327,192,740 |
18,327,192,740 |
18,386,412,740 |
18,327,192,740 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
18,215,447,540 |
18,215,447,540 |
18,215,447,540 |
18,215,447,540 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
111,745,200 |
111,745,200 |
170,965,200 |
111,745,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
102,172,356,963 |
101,252,731,246 |
99,945,784,474 |
139,446,671,692 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,839,549,326 |
64,101,426,246 |
62,975,982,111 |
102,658,371,966 |
|
- Nguyên giá |
196,563,433,463 |
197,258,745,352 |
197,666,766,079 |
236,678,917,045 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-131,723,884,137 |
-133,157,319,106 |
-134,690,783,968 |
-134,020,545,079 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,332,807,637 |
37,151,305,000 |
36,969,802,363 |
36,788,299,726 |
|
- Nguyên giá |
46,228,427,733 |
46,228,427,733 |
46,228,427,733 |
46,228,427,733 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,895,620,096 |
-9,077,122,733 |
-9,258,625,370 |
-9,440,128,007 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,577,843,567 |
8,458,028,079 |
8,338,212,591 |
8,218,397,103 |
|
- Nguyên giá |
37,747,597,125 |
37,747,597,125 |
37,747,597,125 |
37,747,597,125 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,169,753,558 |
-29,289,569,046 |
-29,409,384,534 |
-29,529,200,022 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
52,797,036,944 |
55,217,761,125 |
59,839,250,748 |
18,462,266,397 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
52,797,036,944 |
55,217,761,125 |
59,839,250,748 |
18,462,266,397 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
62,582,950,781 |
60,377,887,744 |
68,187,469,876 |
68,187,469,876 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
62,010,370,855 |
62,010,370,855 |
68,641,952,987 |
68,641,952,987 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,107,420,074 |
-1,632,483,111 |
-454,483,111 |
-454,483,111 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,680,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,459,851,808 |
13,862,654,687 |
12,271,025,411 |
14,122,475,463 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,874,483,642 |
7,945,193,199 |
7,967,374,410 |
9,671,272,222 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,500,148,166 |
5,775,353,540 |
4,303,651,001 |
4,303,651,001 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
85,220,000 |
142,107,948 |
|
147,552,240 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
894,645,292,108 |
873,427,255,995 |
828,195,796,947 |
837,743,651,540 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
268,644,727,224 |
265,098,787,365 |
219,169,838,508 |
241,868,268,883 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
202,721,269,236 |
200,010,901,838 |
155,949,475,542 |
182,261,340,231 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
74,183,821,900 |
100,354,955,458 |
60,534,311,347 |
72,114,082,084 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,203,379,288 |
28,645,560,685 |
28,369,873,767 |
32,895,318,190 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,595,139,302 |
5,909,926,255 |
5,396,652,700 |
8,729,513,758 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,804,312,469 |
9,048,852,770 |
6,222,855,175 |
8,091,786,990 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,448,561,273 |
26,935,727,927 |
27,606,779,952 |
24,303,217,150 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
347,849,000 |
387,874,000 |
223,675,000 |
371,425,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,463,562,040 |
13,460,176,723 |
10,524,129,270 |
22,033,525,992 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,113,092,155 |
7,273,424,700 |
10,286,500,000 |
6,437,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
90,610,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,470,941,809 |
7,994,403,320 |
6,784,698,331 |
7,285,471,067 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
65,923,457,988 |
65,087,885,527 |
63,220,362,966 |
59,606,928,652 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
3,497,356,796 |
3,497,356,796 |
3,497,356,796 |
3,497,356,796 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
56,800,000 |
51,475,000 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
32,085,819,635 |
32,902,470,002 |
33,358,179,412 |
34,648,315,867 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,767,000,000 |
5,500,000,000 |
3,900,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
14,516,481,557 |
23,136,583,729 |
22,464,826,758 |
21,461,255,989 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
626,000,564,884 |
608,328,468,630 |
609,025,958,439 |
595,875,382,657 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
625,640,564,884 |
607,968,468,630 |
608,665,958,439 |
595,515,382,657 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-13,064,952,951 |
-13,064,952,951 |
-13,064,952,951 |
-13,064,952,951 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-19,974,146,692 |
-19,974,146,692 |
-19,974,146,692 |
-19,974,146,692 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
53,783,305,840 |
54,159,185,961 |
54,159,185,961 |
54,159,185,961 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
26,619,705 |
26,619,705 |
26,619,705 |
26,619,705 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,120,704,843 |
5,996,214,096 |
5,920,489,288 |
-986,061,962 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
397,646,498 |
-5,311,849,486 |
-1,400,254,374 |
2,027,361,446 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,723,058,345 |
11,308,063,582 |
7,320,743,662 |
-3,013,423,408 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
148,749,034,140 |
142,825,548,511 |
143,598,763,128 |
137,354,738,596 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
360,000,000 |
360,000,000 |
360,000,000 |
360,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
360,000,000 |
360,000,000 |
360,000,000 |
360,000,000 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
894,645,292,108 |
873,427,255,995 |
828,195,796,947 |
837,743,651,540 |
|